Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen to the story and repeat.
2. Phương pháp giải
Nghe câu chuyện và nhắc lại.
3. Lời giải chi tiết
1.
It’s Billy’s birthday tomorrow. Let’s buy presents! What does he like? (Ngày mai là sinh nhật của Billy. Hãy mua quà! Anh ấy thích cái gì?)
He likes trains and cars. (Anh ấy thích xe lửa và ô tô.)
2.
Does he like balloons? (Anh ấy có thích bóng bay không?)
No. He doesn’t like balloons because they pop. (Không. Anh ấy không thích bóng bay vì chúng nổ.)
3.
Let’s buy party food for Billy and his friends. (Hãy mua đồ ăn tiệc tùng cho Billy và những người bạn của anh ấy.)
What do they like to eat? (Họ thích ăn gì?)
They like candy. And we all like cake. Let’s get candles for the cake. (Họ thích kẹo. Và tất cả chúng ta đều thích bánh. Hãy lấy nến cho chiếc bánh.)
4.
Billy is asleep now. Put his presents here. (Billy đang ngủ bây giờ. Đặt quà của em ấy ở đây.)
Good idea, Mom. (Ý kiến hay đó mẹ.)
5.
Mom, Dad! Someone’s in the living room! (Mẹ, Bố ơi! Ai đó đang ở trong phòng khách!)
6.
Oh Billy! Look at all my presents! (Ôi Billy! Nhìn những món quà của tôi này!)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and say.
2. Phương pháp giải
Nghe và đọc.
3. Lời giải chi tiết
We like balloons. (Chúng tôi thích bóng bay.)
Do they like balloons? (Họ có thích bóng bay không?)
Yes, they do. (Vâng, họ có.)
We don’t like birthday cake. (Chúng tôi không thích bánh sinh nhật.)
Do they like birthday cake? (Họ có thích bánh sinh nhật không?)
No, they don’t. (Họ không thích.)
He likes this candy because it’s red. He doesn’t like blue candy. (Anh ấy thích kẹo này vì nó màu đỏ. Anh ấy không thích kẹo màu xanh.)
What do they like? (Họ thích gì?)
They like balloons. (Họ thích bóng bay.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Look, ask, and answer.
2. Phương pháp giải
Nhìn, hỏi và trả lời.
3. Lời giải chi tiết
1.
Do you like candy? (Bạn có thích kẹo không?)
Yes, they do. (Vâng, họ có.)
2.
Do they like balloons? (Họ có thích bóng bay không?)
No, they don’t. (Không, họ không.)
3.
Do they like presents? (Họ có thích quà không?)
Yes, they do. (Vâng, họ có.)
4.
Do they like birthday cake? (Họ có thích bánh sinh nhật không?)
No, they don’t. (Không, họ không.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Look again and write.
2. Phương pháp giải
Nhìn lại và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. They like candy because it’s delicious. (Họ thích kẹo vì nó ngon.)
2. He doesn’t like balloons because they pop. (Anh ấy không thích bóng bay vì chúng nổ.)
3. She likes the present because it’s a new toy. (Cô ấy thích món quà vì đó là một món đồ chơi mới.)
4. They don’t like the cake because there is jelly inside. (Họ không thích bánh vì có mứt bên trong.)
Ôn tập Ngữ âm
Chủ đề 5. Niềm vui
Unit 2: I'm from Japan
Unit 10: Leisure activities
Review 3 (Unit 7,8,9)
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4