Listening
1. Nội dung câu hỏi
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
1. Which shirt does Liz choose?
2. What can Matt wear to work?
3. What time did Emily come home?
4. What should Joe have done?
5. What shouldn’t Dave have done?
2. Phương pháp giải
Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc hội thoại. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).
3. Lời giải chi tiết:
1. Liz chọn chiếc áo nào?
Thông tin: Yellow? Hmm. I guess it does look good. I’ll take it.
(Màu vàng? Hmm. Em đoán nó sẽ đẹp. Em sẽ lấy nó.)
Đáp án: A
2. Matt có thể mặc gì để đi làm?
Thông tin: A suit is not required. But we don’t allow shorts. Jeans are okay. You can wear a shirt if it’s suitable.
(Com lê là không cần thiết. Nhưng chúng tôi không cho phép mặc quần lửng. Quần jean thì được. Bạn có thể mặc áo sơ mi nếu nó phù hợp.)
Đáp án: C
3. Emily đã về nhà lúc mấy giờ?
Thông tin: I came home at 11.
(Con về nhà lúc 11 giờ.)
Đáp án: C
4. Joe đã nên làm gì?
Thông tin: Then you should have looked it up online.
(Vậy thì con nên tra cứu nó trên mạng.)
Đáp án: A
5. Dave đã không nên làm gì?
Thông tin: I shouldn’t have ignored you call.
(Con không nên phớt lờ cuộc gọi của bố mẹ.)
Đáp án: C
Bài nghe:
1. Narrator: Which shirt does Liz choose?
Liz: I like this red shirt, but it looks too big, doesn’t it?
Jack: Yeah, it’s too big and they don’t have it in your size.
Liz: That’s too bad. The blue also looks good, doesn’t it?
Jack: Hmm. It’s okay. But you look great in yellow.
Liz: Yellow? Hmm. I guess it does look good. I’ll take it.
Narrator: Now, listen again.
2. Narrator: What can Matt wear to work?
W: Congratulations, Matt. We’ve decided that you’re perfect for the job.
Matt: Great. Thank you so much! When do I start?
W: You start on Monday.
Matt: Wow! OK. Um, I need a suit, don’t I?
W: A suit is not required. But we don’t allow shorts. Jeans are okay. You can wear a shirt if it’s suitable.
Matt: Got it. Thank you. I will see you on Monday.
Narrator: Now, listen again.
3. Narrator: What time did Emily come home?
Dad: Emily! You’re in trouble. You came home after curfew, didn’t you?
Emily: I’m sorry, Dad. The movie was really long. I should’ve called you.
Dad: What time did you come home?
Emily: 9:45, I was just fifteen minutes late.
Dad: Don’t lie to me.
Emily: I got home at 10:30.
Dad: Emily...
Emily: Okay, Dad. I came home at 11. I’m sorry!
Narrator: Now, listen again.
4. Narrator: What should Joe have done?
Joe: Hi, Mom. I’m home.
Mom: Hi, Joe. How was school?
Joe: It was alright. I got a low score on my exam.
Mom: You should have studied more.
Joe: I did! I studied a lot. It was really difficult.
Mom: Did you ask your teacher for help?
Joe: Yes, but I still couldn’t understand it.
Mom: Then you should have looked it up online.
Joe: I guess you’re right. Sorry.
Narrator: Now, listen again.
5. Narrator: What shouldn’t Dave have done?
Mom: Dave, your father and I are worried about your behavior. You ignored our calls last night and came home after curfew.
Dave: Sorry, Mom. I was just really busy working on a class project with my friends.
Mom: If you want us to respect you, you have to be more responsible. Check your phone and call us if you’ll be late.
Dave: OK, Mom. You’re right. I shouldn’t have ignored you call.
Narrator: Now, listen again.
Tạm dịch:
1. Người dẫn chuyện: Liz chọn chiếc áo nào?
Liz: Em thích cái áo màu đỏ này, nhưng nó trông rộng quá phải không?
Jack: Ừ, nó quá to và họ không có cỡ của em đâu.
Liz: Tệ thật. Màu xanh cũng có vẻ đẹp, phải không?
Jack: Ừ cũng được. Nhưng em mặc màu vàng rất đẹp.
Liz: Màu vàng? Hmm. Em đoán nó sẽ đẹp. Em sẽ lấy nó.
Người kể chuyện: Bây giờ, hãy nghe lại.
2. Người dẫn chuyện: Matt có thể mặc gì để đi làm?
W: Xin chúc mừng, Matt. Chúng tôi đã quyết định rằng bạn là người phù hợp cho công việc.
Matt: Tuyệt. Cảm ơn bạn rất nhiều! Khi nào tôi bắt đầu làm?
W: Bạn bắt đầu vào thứ Hai nhé.
Matt: Ồ! Được rồi. Ừm, tôi cần mặc com lê, phải không?
W: Com lê là không cần thiết. Nhưng chúng tôi không cho phép mặc quần lửng. Quần jean thì được. Bạn có thể mặc áo sơ mi nếu nó phù hợp.
Matt: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn. Tôi sẽ gặp bạn vào thứ hai.
Người kể chuyện: Bây giờ, hãy nghe lại.
3. Người dẫn chuyện: Emily đã về nhà lúc mấy giờ?
Bố: Emily! Con gặp rắc rối rồi đấy. Con đã về nhà sau giờ giới nghiêm, phải không?
Emily: Con xin lỗi, bố. Bộ phim thực sự rất dài. Con đã nên gọi cho bố.
Bố: Con đã về lúc mấy giờ?
Emily: 9:45, con chỉ trễ 15 phút.
Bố: Đừng nói dối bố.
Emily: Con đã về nhà lúc 10:30.
Bố: Emily...
Emily: Được rồi, bố. Con về nhà lúc 11 giờ. Con xin lỗi!
Người kể chuyện: Bây giờ, hãy nghe lại.
4. Người kể chuyện: Joe đã nên làm gì?
Joe: Chào mẹ. Con đang ở nhà.
Mẹ: Chào, Joe. Ở trường thế nào?
Joe: Không sao đâu ạ. Con đã đạt điểm thấp trong kỳ thi.
Mẹ: Con đã nên học nhiều hơn.
Joe: Con đã học rồi! Con đã học rất nhiều. Nó thực sự rất khó.
Mẹ: Con đã nhờ cô giáo giúp chưa?
Joe: Rồi ạ, nhưng con vẫn không thể hiểu bài.
Mẹ: Vậy thì con nên tra cứu nó trên mạng.
Joe: Con đoán mẹ nói đúng. Con xin lỗi.
Người kể chuyện: Bây giờ, hãy nghe lại.
5. Người dẫn chuyện: Dave đã không nên làm gì?
Mẹ: Dave, bố con và mẹ lo lắng về cách hành xử của con. Con lờ các cuộc gọi của chúng ta đêm qua và về nhà sau giờ giới nghiêm.
Dave: Xin lỗi mẹ. Con chỉ thực sự bận rộn với một dự án lớp học với bạn bè thôi ạ.
Mẹ: Nếu con muốn chúng ta tôn trọng con thì con phải có trách nhiệm hơn. Kiểm tra điện thoại của con và gọi cho chúng ta nếu con muốn về muộn.
Dave: Vâng, mẹ. Mẹ nói đúng. Con không nên phớt lờ cuộc gọi của bố mẹ.
Người kể chuyện: Bây giờ, hãy nghe lại.
Reading
1. Nội dung câu hỏi
The people below are looking for advice. There are four different pieces of advice. Decide which advice would be the most suitable for the people below.
2. Phương pháp giải
Những người dưới đây đang tìm kiếm lời khuyên. Có bốn lời khuyên khác nhau. Quyết định xem lời khuyên nào sẽ phù hợp nhất cho những người dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
CHƯƠNG 7: HIĐROCACBON THƠM, NGUỒN HIĐROCACBON THIÊN NHIÊN. HỆ THỐNG HÓA VỀ HIĐROCACBON
Unit 5: Technology
SƠ KẾT LỊCH SỬ VIỆT NAM (1858 - 1918)
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương I - Hóa học 11
ĐỀ CƯƠNG HỌC KÌ 1 - SINH 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11