Lesson One Bài 1
1. Number the picture.
(Đánh số các bức tranh.)
Phương pháp giải:
1. Skirt. (Váy.)
2. Scarf. (Khăn quàng,)
3. Jeans. (Quần bò.)
4. Boots. (Bốt.)
5. Shirt. (Áo sơ mi.)
Lời giải chi tiết:
Lesson One Bài 2
2. Look and read. Put a check (✓) or a cross (✗) in the box.
(Nhìn và đọc. Điền dấu (✓) hoặc dấu (✗) vào ô trống.)
Phương pháp giải:
1. This is a skirt. (Đây là một cái váy.)
2. This is a shirt. (Đây là một cái áo sơ mi.)
3. This is a scarf. (Đây là một cái khăn quàng cổ.)
4. This is a scarf. (Đây là một cái khăn quàng cổ.)
5. This is a skirt. (Đây là một cái váy.)
6. This is a shirt. (Đây là một cái áo sơ mi.)
Lời giải chi tiết:
1. ✗ | 2. ✓ | 3. | 4. ✓ | 5. ✓ | 6. ✗ |
Lesson Two Bài 1
1. Write.
(Viết.)
Phương pháp giải:
1. A skirt. (Một cái váy.)
2. A scarf. (Một cái khăn quàng cổ.)
3. Jeans. (Quần bò.)
4. Boots. (Bốt.)
5. A shirt. (Một cái áo sơ mi.)
Lời giải chi tiết:
1. He’s wearing jeans. (Anh ấy đang mặc quần bò.)
2. She’s wearing boots. (Cô ấy đang đeo một đôi bốt.)
3. He’s wearing a shirt. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi.)
4. He’s wearing a scarf. (Anh ấy đang quàng một chiếc khăn.)
5. She’s wearing a skirt. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy.)
Lesson Two Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Skirt. (Váy.)
Shirt. (Áo sơ mi.)
Jeans. (Quần bò.)
T-shirt. (Áo phông.)
Bài nghe
1. I’m wearing jeans. And you? (Tôi đang mặc quần bò. Còn bạn?)
2. I’m wearing a red skirt. (Tôi đang mặc một chiếc váy màu đỏ.)
3. I’m wearing a yellow shirt. And Jim? (Tôi đang mặc một cái áo sơ mi vàng. Còn Jim?)
4. He’s wearing a t-shirt. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông.)
Lời giải chi tiết:
1. jeans | 2. I’m, skirt | 3. shirt | 4. He’s, T-shirt |
Lesson Three Bài 1
1. Look at the picture. Fill in the correct circle.
(Nhìn vào bức tranh. Tô tròn vào ô đáp án đúng.)
Phương pháp giải:
1.
A) a dress. (Váy.)
B) a T-shirt. (Áo phông.)
C) a hat. (Cái mũ.)
2.
A) a T-shirt. (Áo phông.)
B) a hat. (Cái mũ.)
C) a dress. (Váy.)
3.
A) a hat. (Cái mũ.)
B) a dress. (Váy.)
C) a T-shirt. (Áo phông.)
Lời giải chi tiết:
|
|
|
Lesson Three Bài 2
2. Write.
(Viết.)
Lời giải chi tiết:
1. skirt | 2. hat | 3. dress |
1. She’s wearing a black skirt. (Cô ấy mặc một chiếc chân váy màu đen.)
2. He’s wearing a red hat. (Anh ấy đội một chiếc mũ màu đỏ.)
3. The doll is wearing a red and white dress. (Con búp bê mặc một chiếc váy màu đỏ và trắng.)
Lesson Three Câu 7
3. Write.
(Viết.)
Phương pháp giải:
She’s/He’s wearing _______. (Cô ấy/Anh ấy đang mặc ______.)
Lời giải chi tiết:
1. dress, green T-shirt | 2. hat, T-shirt | 3. hat, T-shirt |
1. She’s wearing a pink dress. He’s wearing a green T-shirt. (Cô ấy mặc một bộ quần áo màu hồng. Anh ấy mặc một áo phông màu xanh lá cây.)
2. He’s wearing a blue hat and a blue T-shirt. (Anh ấy đội một chiếc mũ màu xanh da trời và một chiếc áo phông màu xanh da trời.)
3. She’s wearing a yellow hat and a red T-shirt. (Cô ấy đội một chiếc mũ màu vàng và một chiếc áo phông màu đỏ.)
Lesson Four Bài 1
1. Help Shirley find her shoes. Connect the correct letters.
(Giúp Shirley tìm đôi giày của cô ấy. Nối các chữ cái đúng với nhau.)
Phương pháp giải:
Shoes. (Đôi giày.)
Nối các chữ “sh” lại với nhau.
Lời giải chi tiết:
Lesson Four Bài 2
2. Match the words to the letters.
(Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)
Phương pháp giải:
1. Sheep. (Con cừu.)
2. Chair. (Cái ghế.)
3. Three. (Số 3.)
4. Shoes. (Đôi giày.)
Lời giải chi tiết:
Lesson Four Bài 3
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
Shirley has ___ hair.
Her ___ are red.
Her ___ is blue,
And she’s sitting on a ___.
Shirley has ___ sheep,
One, two, ___.
Shirley wants to play,
With you and with me.
Phương pháp giải:
Shirley has ___ hair. (Shirley có mái tóc ___.)
Her ___ are red. (___ của cô ấy màu đỏ.)
Her ___ is blue. (___ của cô ấy màu xanh da trời.)
And she’s sitting on a ___. (Và cô ấy ngồi trên một ___.)
Shirley has ___ sheep, (Shirlet có ___ con cừu.)
One, two, ___. (Một, hai, ___.)
Shirley wants to play, (Shirlet muốn chơi,)
With you and with me. (Với bạn và với tôi.)
Lời giải chi tiết:
Shirley has brown hair. (Shirley có mái tóc màu nâu.)
Her shoes are red. (Đôi giày của cô ấy có màu đỏ.)
Her dress is blue, (Áo của cô ấy có màu xanh da trời,)
And she’s sitting on a chair. (Và cô ấy đang ngồi trên một chiếc ghế.)
Shirley has three sheep, (Shirlet có 3 chú cừu.)
One, two, three. (Một, hai, ba.)
Shirley wants to play, (Shirley muốn chơi,)
With you and with me. (Với bạn và với tôi.)
Lesson Five Bài 1
1. Read. Write words from the box.
(Đọc. Điền các từ trong ô.)
Blue skirt
My name is Jane.
I have a (1) pink shirt.
I’m wearing it now,
With my black (2) ___.
I see my (3) ___.
Her (4) ___ is Sue.
She’s wearing a blue (5) ___,
And her skirt is (6) ___, too!
Phương pháp giải:
Skirt. (Chân váy.)
Blue. (Màu xanh da trời.)
Name. (Tên.)
Pink. (Màu hồng.)
Shirt. (Áo.)
Friend. (Bạn.)
Lời giải chi tiết:
Blue skirt (Chân váy màu xanh da trời)
My name is Jane. (Tên tôi là Jane.)
I have a pink shirt. (Tôi có một chiếc áo hồng.)
I’m wearing it now, (Tôi đang mặc nó lúc này,)
With my black skirt. (Với chiếc váy đen của tôi)
I see my friend. (Tôi thấy người bạn của mình.)
Her name is Sue. (Tên cô ấy là Sue.)
She’s wearing a blue shirt. (Cô ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh da trời.)
And her skirt is blue ,too! (Và chiếc váy của cô ấy cũng màu xanh dương!)
Lesson Five Bài 2
2. Read again. Look at the picture. Write yes or no.
(Đọc lại lần nữa. Nhìn vào bức tranh. Viết có hoặc không.)
1. Jane is wearing a pink shirt. Yes.
2. Jane is wearing a blue skirt. ___
3. Her friend is Sam. ___
4. Sue is wearing a blue skirt. ___
5. Sue is wearing a black skirt. ___
6. Jane has a toy. ___
Phương pháp giải:
1. Jane is wearing a pink shirt. (Jane đang mặc một chiếc áo màu hồng.)
2. Jane is wearing a blue skirt. (Jane đang mặc một chân váy màu xanh da trời.)
3. Her friend is Sam. (Bạn của cô ấy là Sam.)
4. Sue is wearing a blue skirt. (Sue đang mặc một chân váy màu xanh da trời.)
5. Sue is wearing a black skirt. (Sue đang mặc một chân váy màu đen.)
6. Jane has a toy. (Jane có một món đồ chơi.)
Lời giải chi tiết:
1. Yes | 2. No | 3. No | 4. Yes | 5. No | 6. No |
Lesson Six Bài 1
1. Write.
(Viết.)
1. Mom’s wearing a blue dress and a yellow bag.
2. Vy ___ a pink ___ and a brown ___.
3. Sang ___ a red ___ and blue ___.
Lời giải chi tiết:
1. Mom’s wearing a blue dress and a yellow bag. (Mẹ đang mặc một chiếc áo dài màu xanh da trời và một chiếc túi màu vàng.)
2. Vy’s wearing a pink dress and a brown bag. (Vy đang mặc một chiếc váy màu hồng và một chiếc túi màu nâu.)
3. Sang’s wearing a red T-shirt and blue shoes. (Sang đang mặc một chiếc áo phông màu đỏ và một đôi giày màu xanh da trời.)
Lesson Six Bài 2
2. Circle the clothes you are wearing now. Write the colors.
(Khoanh tròn vào món đồ mà bạn đang mặc. Viết màu của chúng.)
Phương pháp giải:
Skirt. (Chân váy.)
Jeans. (Quần bò.)
Shirt. (Áo sơ mi.)
Scarf. (Khăn quàng.)
T-shirt. (Áo phông.)
Dress. (Váy.)
Boots. (Đôi bốt.)
Hat. (Mũ.)
Lời giải chi tiết:
Lesson Six Bài 3
3. Draw and write about the clothes you are wearing
(Vẽ và viết về quần áo mà bạn đang mặc.)
Phương pháp giải:
I'm wearing ______. (Tôi đang mặc ______.)
Lời giải chi tiết:
I’m wearing a purple T-shirt and a purple skirt. (Tôi đang mặc một chiếc áo phông màu tím và một chiếc váy màu tím.)
I’m wearing a pink jacket. (Tôi đang mặc một chiếc áo khoác màu hồng.)
I’m wearing pink shoes. (Tôi đang đeo một đôi giày màu hồng.)
I’m wearing a yellow school bag. (Tôi đang đeo một chiếc cặp sách màu vàng.)
Lesson Six Bài 4
4. Ask and answer about the clothes you’re wearing.
(Hỏi và trả lời về quần áo mà bạn đang mặc.)
Lời giải chi tiết:
- What are you wearing today? (Ngày hôm nay bạn mặc gì?)
I’m wearing a blue shirt. (Tôi đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh da trời.)
- What are you wearing today? (Ngày hôm nay bạn mặc gì?)
I’m wearing jeans and white shoes. (Tôi đang mặc quần bò và đôi giày màu trắng.)
- What are you wearing today? (Ngày hôm nay bạn mặc gì?)
I’m wearing a black hat. (Tôi đang đội một chiếc mũ đen.)
Đề thi học kì 1
Bài tập cuối tuần 4
Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
CÙNG EM HỌC TIẾNG VIỆT 3 TẬP 2
Chủ đề 1: Trường học mến yêu
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3