Bài 1
Vocabulary
Apperance and free-time activities
(Ngoại hình bên ngoài và các hoạt động vào thời gian rảnh)
1. Look at the pictures and choose the correct option.
(Nhìn vào các bức hình và chọn câu trả lời phù hợp.)
1. Michael is tall/short and chubby/slim with short/long brown hair and blue eyes.
2. Judith is slim/chubby with curly/straight hair and green eyes. She is in her fifties/twenties.
3. Arthur is in his thirties/old. He is tall/short with long/short hair.
4. Stacey is tall and thin/chubby with long/short hair and brown eyes.
5. Luke is of medium/short height and chubby/thin with short hair and green eyes.
Phương pháp giải:
- tall (adj): cao
- short (adj): ngắn, thấp, lùn
- chubby (adj): mũm mĩm, mập mạp
- slim (adj): gầy, ốm
- long (adj): dài
- curly (adj): quăn, xoăn
- straight (adj): thẳng
- thin (adj): gầy,ốm
- medium (adj): trung bình, vừa vặn
Lời giải chi tiết:
1. Michael is short and slim with short brown hair and blue eyes.
(Micheal thì thấp và gầy với một mái tóc ngắn màu nâu và đôi mắt màu xanh.)
2. Judith is slim with curly hair and green eyes. She is in her fifties.
(Judith thì gầy với mái tóc xoăn và đôi mắt màu xanh. Bà ấy đang ở trong độ tuổi 50.)
3. Arthur is in his old. He is tall with short hair.
(Arthur đang ở độ tuổi trung niên. Ông ấy thì cao với một mái tóc ngắn màu đen.)
4. Stacey is tall and thin with long hair and brown eyes.
(Stacey thì cao và gầy với một mái tóc dài và đôi mắt màu nâu.)
5. Luke is of medium height and chubby with short hair and green eyes.
(Luke thì ở tầm chiều cao trung bình và mũm mĩm với mái tóc ngắn và đôi mắt màu xanh.)
Bài 2
2. Look at the picture. Read the dialouge. Find 4 mistakes and correct them.
(Nhìn vào bức hình. Đọc đoạn hội thoại. Tìm 4 lỗi sai và sửa lại cho đúng.)
A:Here's an old photo of our family. Your grandad is holding me and your grandma is holding my sister -
your aunt, Suzie.
B: And grandad has long dark hair in this picture and he's chubby! How old are grandad and grandma in the picture?
A: Well, grandad's in his mid thirty and grandma's in her late twenty.
Lời giải chi tiết:
A: Here’s an photo of our family. Your grandad is holding me and your grandma is holding my sister - your aunt, Suzie.
(Đây là bức hình của gia đình tôi. Ông của bạn đang bế tôi và bà bạn đang bế chị tôi - dì bạn, Suzie.)
B: And grandad has short dark hair in this picture and he’s slim! How old are grandad and grandma in the picture?
(Và ông có mái tóc ngắn màu đen trong bức hình và ông gầy! Trong bức hình ông và bà bao nhiêu tuổi?)
Giải thích: Trong bức hình người đàn ông có mái tóc ngắn nên dùng “long” là sai nghĩa của câu. Sửa lại: “short” mới đúng với ý nghĩa của câu.
A: Well, grandad’s in his mid thirties and grandma’s in her late twenties.
(Chà, Ông thì đang trong độ tuổi giữa 30 và bà thì trong độ tuổi cuối 20.)
Giải thích: Nhìn vào bức hình không thể biết chính xác bao nhiêu tuổi nên dùng “thirty” và “twenty” là không phù hợp với ý nghĩa của câu. Sửa lại: “thirties” và “twenties” mới đúng ý nghĩa của câu.
Bài 3
2. Complete the blog with the correct verb from the list below.
(Hoàn thành cái blog sau với dạng động từ đúng từ những từ được liệt kê dưới đây.)
playing (x2) watching reading surfing listening |
Phương pháp giải:
- like + V-ing: thích
- love + V-ing: yêu, thích
- prefer + V-ing to + V-ing: thích cái này hơn cái kia
- play (v): chơi
- watch (v): xem
- listen (v): nghe
- surf (v): lướt
- read (v): đọc
Lời giải chi tiết:
1. surfing | 2. playing | 3. playing |
4. watching | 5. reading | 6. listening |
Hi everyone!
This is a photo of me and my friends! We’re all very different. Janet likes (1) surfing the Net in her free time. Mary loves (2) playing computer games. Ellie doesn’t like (3) playing sports. She prefers (4) watching TV. I’m at the front. I like (5) reading books and magazines. There are some things we all like, though. We like staying at home (6) listening to our favourite music.
Tạm dịch:
Chào mọi người!
Đây là một bức ảnh của tôi và bạn bè của tôi! Tất cả chúng tôi đều rất khác nhau. Janet thích lướt mạng mỗi khi rảnh rỗi. Mary thích chơi trò chơi trên máy tính. Ellie không thích chơi thể thao. Cô ấy thích xem TV hơn. Tôi đứng ở phía trước. Tôi thích đọc sách và tạp chí. Tuy nhiên, có một số thứ chúng tôi đều thích. Chúng tôi thích ở nhà nghe những bài nhạc yêu thích của chúng tôi.
Bài 4
4. Complete the text with the correct words.
(Hoàn thành bài viết dưới đây với các từ chính xác.)
Phương pháp giải:
- slim (adj): mảnh mai
- wavy (adj): gợn sóng
- brown (n): màu nâu
- play football (v): chơi đá bóng
- short (adj): thấp, ngắn
- curly (adj): quăn, xoăn
- green (n): màu xanh lá
- computer games (n): trò chơi trên máy tính
Lời giải chi tiết:
My name’s David and I’m 11 years old. I’m tall and (1) slim with (2) wavy black hair and (3) brown eyes. I love (4) playing football in the park. I often go there with my best friend, Sally. She is (5) short and chubby, but she’s really good at football. She has got long, (6) curly brown hair and (7) green eyes. We like playing (8) computer games as well. Sally’s a great friend and we have lots of fun together!
Tạm dịch:
Tên tôi là David và tôi 11 tuổi. Tôi cao và mảnh khảnh với mái tóc đen gợn sóng và đôi mắt nâu. Tôi thích chơi bóng đá trong công viên. Tôi thường đến đó với người bạn thân nhất của tôi, Sally. Cô ấy thấp và mập mạp, nhưng cô ấy rất giỏi bóng đá. Cô ấy có mái tóc dài, xoăn màu nâu và đôi mắt xanh lục. Chúng tôi cũng thích chơi trò chơi máy tính. Sally là một người bạn tuyệt vời và chúng ta có rất nhiều niềm vui cùng nhau!
Chủ đề 3. Tốc độ
Đề khảo sát chất lượng đầu năm
Chủ đề 8. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật
Bài 10: Văn bản thông tin
Unit 7: Music
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World