Bài 1
Vocabulary
Shop and services.
(Cửa hàng và dịch vụ)
1. Write the shops and services. Choose from the list.
(Viết tên cửa hàng và dịch vụ. Chọn từ danh sách dưới đây.)
Phương pháp giải:
- butcher’s (n): cửa hàng thịt
- post office (n): bưu điện
- florist’s (n): hiệu hoa
- department store (n): cửa hàng bách hóa
- bank (n): ngân hàng
- toy shop (n): cửa hàng đồ chơi
- send (v): gửi
- meat (n): thịt
- shoes (n): giày
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Bạn có thể mua thịt tại cửa hàng bán thịt.
Bạn có thể giữ tiền tại ngân hàng.
Bạn có thể mua hoa tại cửa hàng bán hoa.
Bạn có thể gửi thư tại bưu điện.
Bạn có thể mua đồ chơi tại cửa hàng đồ chơi.
Bạn có thể tìm giày ở cửa hàng bách hóa.
Bài 2
2. Look at the map. Choose the correct option in the dialogues.
(Nhìn vào bản đồ. Chọn câu trả lời thích hợp cho đoạn đối thoại sau.)
Phương pháp giải:
- excuse me: xin lỗi
- go along: đi dọc theo
- past: đi qua
- park (n): công viên
- turn left: rẽ trái
- turn right: rẽ phải
- can you tell me how to get…? bạn chỉ cho tôi làm thế nào để đi….?
- at the corner: nằm ở góc
- across: đi qua
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Sally: Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường tôi tới nhà hàng không?
Jake: Đi dọc theo Park Road rẽ trái ngay đầu tiên vào đường Wood. Sau đó rẽ trái tiếp tục để vào Bristol Avenue. Nhà hàng nằm ở bên trái, kế bên trường học.
Tom: Bạn có thể chỉ tôi ngân hàng ở đâu không?
Maria: Chắc chắn rồi. Đi thẳng đến Oak Lane cho đến khi bạn đến Bristol Avenue, sau đó rẽ trái. Ngân hàng nằm dọc theo con đường đến công viên.
Tom: Nó nằm kế tên cửa hàng hoa phải không?
Maria: Chính xác.
May: Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến cửa hàng thịt không?
Steve: Vâng, đi dọc theo Park Road băng qua hiệu sách, bãi đậu xe hơi và cửa hàng bán bánh. Sau đó rẽ trái đến đường Wood. Tiệm bán thịt nằm ở góc đường kế bên.
May: Nó nằm ở góc đường Wood và Bristol Avenue phải không?
Steve: Đúng rồi.
Bài 3
Transportation in the future.
(Phương tiện giao thông ở tương lai.)
3. Label the pictures.
(Điền tên các bức tranh.)
Phương pháp giải:
- hyperloop train (n): tàu điện siêu tốc
- hoverbike (n): xe moto bay
- flyingtaxi (n): - self-driving bus (n): xe buýt tự lái
- hoverboard (n): xe điện tự cân bằng
- electric car (n): xe ô tô chạy bằng điện
Lời giải chi tiết:
Unit 10: Energy Sources
SBT VĂN TẬP 1 - CÁNH DIỀU
Review (Units 1 - 6)
PHẦN ĐỊA LÍ
Chương 4. Thủy sản
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World