1. Vocabulary - Từ vựng - Unit 16 SGK Tiếng Anh 5 mới

UNIT 16. WHERE'S THE POST OFFICE?

(Bưu điện ở đâu?)

 

 

1. 

park /pɑːk/

(n): công viên

Where"s the park, please?

(Làm ơn, công viên ở đâu?)

2.

post office /pəʊst ˈɒfɪs/

(n): bưu điện

Where"s the post office?

(Bưu điện ở đâu?)

3. 

street /striːt/

(n): đường phố

It"s at the end of the street.

(Nó ở cuối phố.)

4. 

lake /leɪk/

(n): ao, hồ

It is over there, near the lake.

(Nó ở đằng kia, gần hồ.)

5. 

museum /mjuˈziːəm/

(n): bảo tàng

Excuse me, is a museum near here?

(Xin lỗi, có bảo tàng gần đây không?)

6. 

corner /ˈkɔːnə(r)/

(n): góc

It"s on the corner of the street.

(Nó ở góc phố.)

7. 

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

It is between the supermarket and the cinema.

(Nó nằm giữa siêu thị và rạp chiếu phim.)

8.

pharmacy /ˈfɑːməsi/

(n): hiệu thuốc

It is between the pharmacy and the market.

(Nó nằm giữa hiệu thuốc và chợ.)

9.

stadium /ˈsteɪdiəm/

(n): sân vận động

It is the stadium.

( Đó là sân vận động.)

10. 

opposite /ˈɒpəzɪt/

(prep): đối diện

It is the opposite pharmacy.

(Đó là hiệu thuốc đối diện.)

11. 

theatre /ˈθɪətə(r)/

(n): nhà hát

It is the theatre.

(Đó là nhà hát.)

12.

bus stop /bʌs stɒp/

(n): điểm dừng xe buýt

Where is the bus stop?

(Điểm dừng xe buýt ở đâu?)

13. 

between /bɪˈtwiːn/

(prep): ở giữa

The cinema is between the theatre and the supermarket.

(Rạp chiếu phim nằm giữa rạp chiếu phim và siêu thị.)

14.

zoo /zuː/

(n): sở thú

How can we get to the zoo, Nam?

(Làm thế nào chúng ta có thể đến sở thú, Nam?)

15.

building /ˈbɪldɪŋ/

(n): tòa nhà

Go out of this building.

(Đi ra khỏi tòa nhà này.)

16.

kind /kaɪnd/

(adj): tốt

It"s very kind of you, Nam.

(Nó rất tốt với bạn, Nam.)

17.

entrance /ˈen.trəns/

(n): lối vào

It stops right at the zoo entrance.

(Nó dừng ngay lối vào vườn thú.)

18.

walk /wɔːk/

(v): đi bộ

You can walk for five minutes.

(Bạn có thể đi bộ trong năm phút.)

19.

boat /bəʊt/

(n): thuyền

You can take a boat.

(Bạn có thể đi thuyền.)

20.

island /ˈaɪlənd/

(n): đảo

How can I get to Phu Quoc Island?

(Tôi có thể đến Đảo Phú Quốc bằng cách nào?)

21.

plane /pleɪn/

(n): máy bay

You can go by plane.

(Bạn có thể đi bằng máy bay.)

22.

far /fɑː(r)/

(v): xa

Is it far from your school?

(Nó có xa trường của bạn không?)

23.

trip /trɪp/

(n): chuyến đi

Have a nice trip!

(Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!)

24. 

cinema /ˈsɪnəmə/

(n): rạp chiếu phim

Where is the cinema?

(Rạp chiếu phim ở đâu?)

25.

library /ˈlaɪbrəri/

(n): thư viện

It is opposite the library.

(Nó nằm đối diện với thư viện.)

26.

restaurant /ˈrestrɒnt/

(n): nhà hàng

Where is the restaurant?

(Nhà hàng ở đâu?)

27.

foot /fʊt/

(n): bàn chân

We can go on foot.

(Chúng ta có thể đi bộ.)

28.

visit /ˈvɪzɪt/(v)

(v): đến thăm

I"m happy you are going to visit me.

(Tôi rất vui vì bạn sẽ đến thăm tôi.)

29.

fence /fens/

(n): hàng rào

It is behind a green fence.

(Nó nằm sau một hàng rào xanh.)

30.

behind /bɪˈhaɪnd/

(prep): phía sau

It is behind you.

(Nó ở phía sau bạn.)

>> Luyện tập từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 5 mới

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi