Câu 1: (Bài 1) II. Vocabulary
1. Find the following words in the word search.
(Tìm các từ sau trong phần tìm kiếm từ.)
blended online learn discuss
traditional strategy interaction prepare
Phương pháp giải:
- blended /ˈblen.dɪd/ (adj): trộn lẫn
- traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): cổ truyền
- online /ˈɒn.laɪn/ (adj): trực tuyến
- strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ (n): chiến lược
- learn /lɜːn/ (v): học tập
- interaction /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ (n): sự tương tác
- discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận
- prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị
Câu 2: (Bài 2)
2. Choose the best answers to complete the following sentences.
(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu sau.)
1. __________ learning may not be effective if students have problems with the Internet.
A. Face-to-face B. Online C. Traditional
2. Teachers can use some __________ to get students more interested in the lessons.
A. plans B. tips C. strategies
3. In __________ learning, students may have class discussions, take online tests and submit homework online.
A normal B. blended C. traditional
4. Online courses give students the chance to work at their own __________.
A. pace B. notes C. rate
5. Teachers can create a classroom blog for students to post ideas and __________.
A. materials B. comments C. activities
6. Many teachers have tried to change their __________ classrooms into a modern learning environment.
A. blended B. traditional C. original
7. We are often asked to __________ materials at home and make a presentation in class.
A. choose B. prepare C. watch
8. The Internet will motivate students to__________ more effectively.
A. chat B. act C. study
Lời giải chi tiết:
1.Online learning may not be effective if students have problems with the Internet.
(Học trực tuyến có thể không hiệu quả nếu học sinh gặp vấn đề với Internet.)
A. Face-to-face (adj): gần nhau, mặt đối mặt
B. Online (adj): trực tuyến
C. Traditional (adj): truyền thống
2.Teachers can use some strategies to get students more interested in the lessons.
(Giáo viên có thể sử dụng một số chiến lược để học sinh hứng thú hơn với bài học.)
A. plans (n): kế hoạch
B. tips (n): mẹo
C. strategies (n): chiến lược
3.In blended learning, students may have class discussions, take online tests and submit homework online.
(Trong học tập kết hợp, học sinh có thể thảo luận trong lớp, làm bài kiểm tra trực tuyến và nộp bài tập về nhà trực tuyến.)
A normal (adj): thông thường
B. blended (adj): pha trộn, kết hợp
C. traditional (adj): truyền thống
4.Online courses give students the chance to work at their own pace.
(Các khóa học trực tuyến cung cấp cho sinh viên cơ hội làm việc theo tốc độ của riêng họ.)
5.Teachers can create a classroom blog for students to post ideas and comments.
(Giáo viên có thể tạo một blog trong lớp học để học sinh đăng ý tưởng và nhận xét.)
6.Many teachers have tried to change their traditional classrooms into a modern learning environment.
(Nhiều giáo viên đã cố gắng thay đổi các lớp học truyền thống của họ thành một môi trường học tập hiện đại.)
7.We are often asked to prepare materials at home and make a presentation in class.
(Chúng tôi thường được yêu cầu chuẩn bị tài liệu ở nhà và thuyết trình trên lớp.)
8.The Internet will motivate students to study more effectively.
(Internet sẽ thúc đẩy học sinh học tập hiệu quả hơn.)
Câu 3: (Bài 3)
3. Complete the text using the words in the box.
(Hoàn thành bài văn bằng các từ trong ô trống.)
assingments classes classroom connection teamwork
discussions face-to-face focused notes projects
There is a lot of happiness and energy when you are with your friends in the (1) _______. But what can you do to ensure your online (2) ______ are as engaging as your (3) _______ ones? First, make sure you have a fast Internet (4) _______ and find a quiet place away from your family. Make a to-do list of all the (5) _________ you need to complete each day. Be active in online classes, ask questions and participate in (6) _______. Make sure you take (7) ______ while your teacher is explaining the material. These notes can boost your understanding. Stay (8) _______ on the task and do not check your social media. Take a break after each class to clear your head by walking around the house or having a snack, but do not look at your smartphone or another screen. Work on your (9) ______ with classmates to share ideas and information, and develop (10) _______ skills. If you accept the challenges of online learning, you may enjoy it more!
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
There is a lot of happiness and energy when you are with your friends in the classroom. But what can you do to ensure your online classes are as engaging as your face-to-face ones? First, make sure you have a fast Internet connection and find a quiet place away from your family. Make a to-do list of all the assignments you need to complete each day. Be active in online classes, ask questions and participate in discussions. Make sure you take notes while your teacher is explaining the material. These notes can boost your understanding. Stay focused on the task and do not check your social media. Take a break after each class to clear your head by walking around the house or having a snack, but do not look at your smartphone or another screen. Work on your projects with classmates to share ideas and information, and develop teamwork skills. If you accept the challenges of online learning, you may enjoy it more!
Tạm dịch:
Có thật nhiều niềm vui và năng lượng khi bạn ở cùng bạn bè trong lớp học. Nhưng bạn có thể làm gì để đảm bảo lớp học trực tuyến của mình hấp dẫn như lớp học trực tiếp? Trước tiên, hãy đảm bảo rằng bạn có kết nối Internet nhanh và tìm một nơi yên tĩnh cách xa gia đình. Lập danh sách việc cần làm cho tất cả các nhiệm vụ bạn cần hoàn thành mỗi ngày. Hãy tích cực trong các lớp học trực tuyến, đặt câu hỏi và tham gia những cuộc thảo luận. Hãy chắc chắn rằng bạn có ghi chép trong khi giáo viên của bạn đang giải thích tư liệu. Những ghi chú này có thể nâng cao hiểu biết của bạn. Hãy tập trung vào nhiệm vụ và không sử dụng những mạng xã hội của bạn. Hãy nghỉ ngơi sau mỗi giờ học để giải tỏa đầu óc bằng cách đi dạo quanh nhà hoặc ăn nhẹ, nhưng đừng nhìn vào điện thoại hay màn hình khác. Thực hiện các dự án của bạn với các bạn cùng lớp để chia sẻ ý tưởng và thông tin, đồng thời phát triển kỹ năng làm việc nhóm. Nếu bạn chấp nhận những thách thức của việc học trực tuyến, có thể bạn sẽ thích nó hơn!
Đề thi học kì 2
Unit 6: Eco-tourism
Chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và môi trường tự nhiên
Chương 1. Thành phần hóa học của tế bào
Chương 6: Sinh quyển
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10