Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the correct form of the modal verbs in brackets.
1. It is not necessary for young people to go to university. (not have to)
→ Young people ____________________________________________ university.
2. It is important that parents be good role models for their children. (must)
→ Parents _______________________________________________ their children.
3. It is advisable for parents and children to spend time together. (should)
→ Parents and children ________________________________________________.
4. Parents are not allowed to leave their young children alone at home. (must not)
→ Parents ____________________________________________________ at home.
5. In many Asian cultures, it is the responsibility of firstborn children to look after their aging
parents. (have to)
→ In many Asian cultures, firstborn children _______________________________.
6. It is not a good idea for women to leave their jobs after getting married. (should not)
→ Women ____________________________________________________ married.
7. It is important for all family members to follow the family house rules. (must)
→ All family members ________________________________________________.
8. People are not allowed to post rude comments on the website. (must not)
→ People ________________________________________________ on the website.
2. Phương pháp giải
- be not necessary (for sb) to do sth = not have to + V: không cần phải làm gì
- be important that/for = must + V: phải làm gì
- be advisable for sb to do sth = should + V: nên làm gì
- be not allowed to do sth = mustn’t + V: không được làm gì
- be the responsibility of sb to do sth = have to + V: phải làm gì
- be (not) a good idea (for sb) to do sth = should (not) + V: (không) nên làm gì
3. Lời giải chi tiết
1. Young people don't have to go to university.
(Thanh niên không nhất thiết phải học đại học.)
2. Parents must be good role models for their children.
(Cha mẹ phải là tấm gương tốt cho con cái.)
3. Parents and children should spend time together.
(Cha mẹ và con cái nên dành thời gian cho nhau.)
4. Parents mustn't leave their young children alone at home.
(Cha mẹ không được để con nhỏ ở nhà một mình.)
5. In many Asian cultures, firstborn children have to look after their aging parents.
(Ở nhiều nền văn hóa châu Á, con đầu lòng phải chăm sóc cha mẹ già.)
6. Women shouldn't leave their jobs after getting married.
(Phụ nữ không nên nghỉ việc sau khi kết hôn.)
7. All family members must follow the family house rules.
(Tất cả các thành viên trong gia đình phải tuân theo các quy tắc của gia đình.)
8. People mustn't post rude comments on the website.
(Mọi người không được đăng những bình luận khiếm nhã trên trang web.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.
1. my opinion, / living / extended family / best way / bridge / generation gap.
__________________________________________________________.
2. When / live / together, / different generations / start / share ideas and values / regular basis.
__________________________________________________________.
3. Parents / should / explain / children / why / they / have a job / describe / what / do at work.
__________________________________________________________.
4. Living / extended family / provide / opportunity for people / get / understand and respect / generational differences.
__________________________________________________________.
5. Older people / more likely / accept / behaviour and lifestyle / their children or grandchildren.
__________________________________________________________.
2. Phương pháp giải
Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.
3. Lời giải chi tiết
1. In my opinion, living with extended family is the best way to bridge the generation gap.
(Theo tôi, sống với đại gia đình là cách tốt nhất để thu hẹp khoảng cách thế hệ.)
2. When living together, different generations start sharing ideas and values on a regular basis.
(Khi sống cùng nhau, các thế hệ khác nhau bắt đầu chia sẻ ý tưởng và giá trị một cách thường xuyên.)
3. Parents should explain to (their) children why they (need to) have a job and describe what they do at work.
(Cha mẹ nên giải thích cho con cái (của họ) tại sao họ (cần) có một công việc và mô tả những gì họ làm tại nơi làm việc.)
4. Living with extended family provides an opportunity for people to get to understand and respect generational differences.
(Sống chung với đại gia đình tạo cơ hội để mọi người hiểu và tôn trọng sự khác biệt thế hệ.)
5. Older people are more likely to accept the behaviour and lifestyle of their children or grandchildren.
(Người lớn tuổi dễ chấp nhận hành vi và lối sống của con cháu họ.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Write an essay (120-150 words) to express your opinion about the statement below. You can either agree or disagree with it. Use the ideas in the table to help you.
2. Phương pháp giải
Viết bài văn (120-150 từ) bày tỏ quan điểm của anh/chị về nhận định trên dưới. Bạn có thể đồng ý hoặc không đồng ý với nó. Sử dụng những ý tưởng trong bảng để giúp bạn.
3. Lời giải chi tiết
1. Agree
In my view, living with extended family is the best way to bridge the generation gap.
Firstly, when living together, different generations regularly share ideas, values, and experiences. For instance, parents, even aunts, and uncles may tell their work-related engagements to youngsters. In return, children may discuss school life, companions, preferences and ask for advice. These daily interactions enable individuals from different generations to develop a deeper understanding of one another.
Furthermore, living with extended family provides an opportunity for people to learn to understand and respect generational differences. For instance, teenagers start to appreciate their grandparents' values while older people are more likely to accept the behaviour and lifestyle of their grandchildren. In this way, individuals from distinct generations can establish connections and boost relationships.
In conclusion, when people live with their extended family, they tend to share ideas, values, and experiences, and learn to accept their differences. This helps bridge the generation gap and strengthen healthy family bonds.
(Theo quan điểm của tôi, sống với đại gia đình là cách tốt nhất để thu hẹp khoảng cách thế hệ.
Thứ nhất, khi sống cùng nhau, các thế hệ khác nhau thường xuyên chia sẻ ý kiến, giá trị và kinh nghiệm. Ví dụ, cha mẹ, thậm chí cả cô dì chú bác có thể kể những công việc liên quan đến công việc của họ cho con cái nghe. Đổi lại, trẻ em có thể thảo luận về cuộc sống ở trường, bạn đồng hành, sở thích và xin lời khuyên. Những tương tác hàng ngày này cho phép các cá nhân từ các thế hệ khác nhau phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về nhau.
Hơn nữa, sống với đại gia đình tạo cơ hội cho mọi người học cách hiểu và tôn trọng sự khác biệt thế hệ. Ví dụ, thanh thiếu niên bắt đầu đánh giá cao các giá trị của ông bà trong khi những người lớn tuổi dễ chấp nhận hành vi và lối sống của cháu họ hơn. Bằng cách này, các cá nhân từ các thế hệ khác nhau có thể thiết lập kết nối và thúc đẩy các mối quan hệ.
Tóm lại, khi mọi người sống với đại gia đình của họ, họ có xu hướng chia sẻ ý tưởng, giá trị và kinh nghiệm, đồng thời học cách chấp nhận sự khác biệt của họ. Điều này giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ và củng cố mối quan hệ gia đình lành mạnh.)
2. Disagree
In my opinion, I respectfully disagree with the notion that living with extended family is a guaranteed solution to bridge the generation gap.
Firstly, there are more disagreements or even conflicts between different generations when living in an extended family. Close proximity may intensify these differences, making it harder to maintain harmonious interactions. For example, grandparents, who grew up in a different economic era, may find it unsatisfactory with the younger generation's spending habits on things like technology or entertainment.
Moreover, living with extended family can present challenges in building healthy family relationships. For example, the privacy and personal space become more limited in extended families. This can lead to individuals feeling overwhelmed or stressed, potentially affecting their emotional well-being and causing friction within the family.
In conclusion, when people live with their extended family, this doesn't help bridge the generation gap and even intensify these relationships.
(Theo tôi, tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm cho rằng sống với đại gia đình là một giải pháp đảm bảo để thu hẹp khoảng cách thế hệ.
Thứ nhất, có nhiều bất đồng, thậm chí xung đột giữa các thế hệ khác nhau khi sống trong đại gia đình. Khoảng cách gần có thể làm tăng thêm những khác biệt này, khiến việc duy trì các tương tác hài hòa trở nên khó khăn hơn. Chẳng hạn, ông bà, những người lớn lên trong một thời đại kinh tế khác, có thể thấy không hài lòng với thói quen chi tiêu của thế hệ trẻ vào những thứ như công nghệ hoặc giải trí.
Hơn nữa, sống với đại gia đình có thể đưa ra những thách thức trong việc xây dựng các mối quan hệ gia đình lành mạnh. Ví dụ, sự riêng tư và không gian cá nhân trở nên hạn chế hơn trong đại gia đình. Điều này có thể dẫn đến việc các cá nhân cảm thấy choáng ngợp hoặc căng thẳng, có khả năng ảnh hưởng đến hạnh phúc tình cảm của họ và gây xích mích trong gia đình.
Tóm lại, khi mọi người sống với đại gia đình của họ, điều này không giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ và thậm chí còn làm trầm trọng các mối quan hệ này.)
Chuyên đề 11.2: Một số vấn đề về du lịch thế giới
Tóm tắt, bố cục, nội dung chính các tác phẩm SGK Văn 11 - Tập 2
Unit 9: Education in the Future
SƠ KẾT LỊCH SỬ VIỆT NAM (1858 - 1918)
Chương 5. Mối quan hệ giữa các quá trình sinh lí trong cơ thể sinh vật và một số ngành nghề liên quan đến sinh học cơ thể
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11