Rất nhiều em có gửi thắc mắc về cho Admin với các câu hỏi như: Platinum là gì? Pt là gì? Pt hóa trị mấy? Pt là kim loại hay phi kim? Chính vì vậy, Admin đã tổng hợp lại để trả lời toàn bộ các câu hỏi này, bổ sung thêm cho các em nhiều kiến thức bổ ích khác có liên quan đến Platin với chia sẻ trong bài viết này.
Giải đáp thắc mắc: Platinum là gì? Pt là gì?
Platinum là tên gọi Latinh của nguyên tố hóa học Platin hay còn có tên gọi thuần Việt là Bạch Kim hoặc vàng trắng. Trong bảng tuần hoàn hóa học, Platinum được ký hiệu là Pt, có số hiệu nguyên tử là 78 và có khối lượng nguyên tử là 195,09 g/mol.
Giải đáp thắc mắc: Platinum là gì? Pt là gì?
Platinum là một kim loại chuyển tiếp quý hiếm, có màu xám trắng, có tính dẻo nên dễ uốn. Platin thuộc nhóm 10, hay chính là nhóm VIIIB trong bảng tuần hoàn hóa học. Vì vậy mà kim loại này có tính trơ, nên ít bị ăn mòn, kể cả có sự tác động của nhiệt độ cao. Hiện nay, nó cũng được xem là một trong những kim loại quý hiếm.
Pt hóa trị mấy?
Platinum là nguyên tố có số hiệu nguyên tử là 78, do đó nó cấu cấu hình electron đầy đủ như sau: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d9 6s1. Platinum (Pt) có hóa trị chủ yếu là +2 và +4.
Trong hóa trị +2, Platinum mất hai electron để đạt được cấu hình electron tương tự với khí quyển Argon (Ar). Hóa trị +2 của Platinum thường gặp trong một số hợp chất với các nguyên tố khác, như trong hợp chất PtCl2 (Platinum(II) chloride) và PtO2 (Platinum(II) oxide).
Platinum cũng có thể có hóa trị +4, trong đó nó chia sẻ bốn electron để đạt được cấu hình electron tương tự với xenon (Xe). Hóa trị +4 của platinum có thể tìm thấy trong một số hợp chất như PtO2 (Platinum(IV) oxide) và PtF4 (Platinum(IV) fluoride).
Cấu hình electron của Platin (Pt)
Pt là kim loại hay phi kim?
Như đã chia sẻ ở trên, Pt nằm ở nhóm VIIIB thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn hóa học. Theo đó, có thể kết luận chuẩn xác Pt là kim loại, không phải phi kim. Platinum là một kim loại quý có màu bạc sáng, có tính chất hóa học ổn định và là một chất liệu quý giá được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, công nghệ và trang sức.
Platinum (Pt) có mấy đồng vị?
Trong tự nhiên, Platinum (Pt) có 6 đồng vị bền là:
- Pt-195 chiếm khoảng 33,8% số lượng trong tự nhiên, nó là đồng vị không có chu kỳ bán rã, nên nó là đồng vị ổn định.
- Pt-194 chiếm khoảng 32,97% số lượng trong tự nhiên, nó là đồng vị không có chu kỳ bán rã, nên nó là đồng vị ổn định.
- Pt-196 chiếm khoảng 25,24% số lượng trong tự nhiên, nó là đồng vị không có chu kỳ bán rã, nên nó là đồng vị ổn định.
- Pt-198 chiếm khoảng 7,16% số lượng trong tự nhiên. Đồng vị này còn phân ra Alpha, nhưng ở dạng chu kỳ bán rã lớn hơn 3,2 × 1014 năm. Vì vậy mà nó cũng được coi là một trong các đồng vị bền.
- Pt-192 chiếm khoảng 0,78% số lượng trong tự nhiên
- Pt-190 chiếm khoảng 0,01% số lượng trong tự nhiên). Đây là đồng vị không ổn định, mặc dù nó bị phân rã với chu kì bán rã 6,5 × 1011 năm.
Ngoài ra, Pt còn có 31 đồng vị khác được tổng hợp trong phòng thí nghiệm với khối lượng nguyên từ từ 166 - 202. Vì vậy mà tổng cộng tất cả đồng vị của Platinum là 37. Trong số những đồng vị nhân tạo đồng vị Pt-166 là ít ổn định nhất với chu kỳ bán phân rã là 300μs, còn đồng vị Pt-193 là đồng vị ổn định nhất với chu kỳ bán rã là 50 năm.
Lịch sử phát hiện ra nguyên tố Platinum (Pt)
Tên gọi Platin được bắt nguồn từ thuật ngữ “Platina Del Pinto” trong tiếng Tây Ban Nha, nó có nghĩa là màu óng ánh bạc của song Pinto. Vào năm 1906, nguyên tố Platinum (Pt) lần đầu được phát hiện trong khu vực Bushveld của Nam Phi. Cũng ở khu vực này, trước đó vào năm 1865 người ta đã tìm ra Crom.
Lịch sử phát hiện ra nguyên tố Platinum (Pt)
Pt là một kim loại chuyển tiếp quý hiếm, nó có màu xám trắng, đặc tính dẻo nên dễ uốn. Nó là nguyên tố hiếm trong vỏ Trái Đất với mật độ phân bố trung bình vào khoảng 0,005 mg/kg. Trong tự nhiên, Platinum (Pt) tồn tại dưới dạng các hợp chất trong các quặng Niken, quặng Đồng. Sản lượng tìm thấy nhiều nhất của kim loại này là ở Nam Phi, quốc gia này cũng chiếm 80% sản lượng toàn thế giới.
Platin xuất hiện nhiều trong các bồi tích tự nhiên trên một số con sống lớn. Nó được đưa vào ứng dụng trong việc sản xuất ra các đồ tạo tác bởi người bản xứ ở Nam Mỹ từ thời kỳ tiền Columbus. Ở châu Âu, trong các bản thảo của những năm đầu thế kỷ 16 cũng có nhiều tài liệu nhắc đến Platinum (Pt), nhưng phải đến năm 1748 thì kim loại này mới trở nên phổ biến hơn sau khi Antonio De Ulloa đưa ra báo cáo kim loại mới có nguồn gốc từ Colombia. Sau đó, kim loại này đã trở thành tâm điểm của các cuộc nghiên cứu và điều tra khoa học.
Tính chất vật lý của nguyên tố Platinum là gì?
Platinum (Pt) là nguyên tố có các tính chất vật lý như sau:
Tính chất vật lý của nguyên tố Platinum là gì?
- Màu sắc: Platinum có màu xám trắng bạc, tạo ra một vẻ đẹp thanh lịch và sang trọng.
- Điểm nóng chảy và sôi: Điểm nóng chảy của Platinum là khoảng 1.768 0C (3.214 0F), trong khi điểm sôi của nó là khoảng 3.827 0C (6.921 0F). Điểm nóng chảy cao của nó làm cho Platinum trở thành một vật liệu chịu nhiệt tuyệt vời.
- Khối lượng riêng: Platinum có khối lượng riêng khoảng 21,45 g/cm3. Điều này đóng góp vào trọng lượng và độ bền của các sản phẩm làm từ Platinum.
- Độ dẻo và dễ uốn: Platinum là một kim loại rất dẻo và có khả năng uốn cong mà không gãy. Điều này cho phép nó được sử dụng trong nghệ thuật trang sức và trong các ứng dụng kỹ thuật khác.
- Điện tích và dẫn nhiệt: Platinum là một chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Nó có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao hơn so với nhiều kim loại khác, làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng điện tử và nhiệt luyện.
- Bền vững và chống ăn mòn: Platinum có tính chất hóa học ổn định và khá bền vững. Nó không bị ảnh hưởng bởi không khí, nước và các chất acid mạnh. Điều này làm cho Platinum trở thành một vật liệu chống ăn mòn và phù hợp cho sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Tính chất hóa học của Platinum như thế nào?
Platin (Pt) là một kim loại chuyển tiếp hoạt động kém. Nó có thể tác dụng với một số phi kim trong điều kiện nung nóng và tác dụng với dung dịch axit. Chi tiết như sau:
Tính chất hóa học của Platinum (Pt) như thế nào?
Tác dụng với phi kim
Platin có tác dụng được với các phi kim có tính oxi hóa mạnh như oxygen hoặc các nguyên tố của nhóm halogen trong điều kiện được nung nóng ở nhiệt độ cao.
Pt + O2 → PtO2 (Điều kiện: Nhiệt độ)
Pt + Cl2 → PtCl2 (Điều kiện: Nhiệt độ)
Tác dụng với dung dịch axit
Platin (Pt) không tan trong dung dịch axit, chỉ tan được trong nước cường toàn và dung dịch axit HCl đặc, có bão hòa Clo.
3Pt + 18HCl (đặc) + 4HNO3 (đặc) → 3H2[PtCl6] + 4NO2 + 8H2O
Pt + 2HCl (đặc, nóng) + 2Cl2 → H2[PtCl6]
Một số hợp chất phổ biến của Platinum (Pt)
Platin có một số hợp chất quan trọng là Axit Hexachloroplatinic và Oxit Platinum(IV). Chi tiết như sau:
Một số hợp chất phổ biến của Platinum (Pt)
Hợp chất Axit Hexachloroplatinic
Hợp chất quan trọng nhất của Platinum là Acid Hexachloroplatinic, đây là một hợp chất bạch kim có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hợp chất Platinum khác. Axit này được sử dụng rộng rãi trong nhiếp ảnh, khắc kẽm, mực in không phai, mạ, làm gương, nhuộm màu sứ và được sử dụng như một chất xúc tác.
Khi Acid Hexachloroplatinic phản ứng với muối ammonium, chẳng hạn như chloride ammonium, nó tạo thành Hexachloroplatinate ammonium không tan trong dung dịch Amonia. Bằng cách nung nóng muối Ammonium này với Hydrogen, sẽ tạo ra Platinum nguyên chất. Acid Hexachloroplatinic cũng được sử dụng để xác định ion kali thông qua phương pháp phân tích trọng lượng, trong đó Potassium Hexachloroplatinate không tan.
Khi Acid Hexachloroplatinic được nung nóng, nó sẽ phân hủy thành Pt(IV) chloride và Pt(II) chloride, sau đó chúng tiếp tục phản ứng để tạo ra Platinum nguyên chất theo các bước phản ứng sau:
(H3O)2PtCl6.nH2O ⇌ PtCl4 + 2HCl + (n + 2)H2O
PtCl4 ⇌ PtCl2 + Cl2
PtCl2 ⇌ Pt + Cl2
Cả ba phản ứng hóa học ở trên đều là phản ứng thuận nghịch. Platinum (II) và Platinum (IV) bromide cũng xảy ra những phản ứng tương tự. Ngoài ra, Platinum Hexafluoride cũng là một chất oxi hóa mạnh có khả năng oxy hóa cả oxygen:
O2 + PtF6 → O2[PtF6]
Oxit Platinum(IV) (PtO2)
Oxide Platinum(IV) (PtO2) còn được biết đến là chất xúc tác Adams. Nó là một chất bột màu đen có khả năng hòa tan trong dung dịch KOH và Acid đậm đặc. Cả PtO2 và hiếm hơn là PtO đều bị phân hủy khi được đun nóng. Oxide Platinum(II,IV), Pt3O4, được hình thành thông qua các phản ứng sau đây:
2 Pt2+ + Pt4+ + 4O2− → Pt3O4
Ngoài ra, Platinum cũng tạo thành một triôxít với số oxi hóa +4.
Ứng dụng của Platinum trong đời sống, sản xuất
Platinum (Pt) là một kim loại có rất nhiều các ứng dụng khác nhau. Nổi bật nhất phải nhắc đến ứng dụng trong chế tác trang sức. Ngoài ra thì nó còn được ứng dụng nhiều nhiều lĩnh vực, chi tiết như sau:
Ứng dụng của Platinum trong sản xuất trang sức
- Ngành công nghiệp trang sức: Platinum được sử dụng để tạo ra trang sức cao cấp do màu sắc tinh khiết và độ bền cao. Vì tính chất không ăn mòn của nó, Platinum làm cho các món trang sức trở nên bền đẹp và ít bị tổn hại theo thời gian.
- Ngành công nghiệp ô tô: Platinum được sử dụng trong hệ thống xả của xe ô tô để làm xúc tác trong quá trình chuyển đổi khí thải gây ô nhiễm, như việc chuyển đổi khí CO (carbon monoxide), HC (hydrocarbon) và NOx (oxide nitrogen) thành khí CO2 (Carbon dioxide), H2O (nước) và N2 (Nitrogen). Platinum cũng được sử dụng trong các cảm biến oxi để kiểm soát tỉ lệ oxygen trong hệ thống xả.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Platinum làm xúc tác quan trọng trong quá trình sản xuất nitric acid (HNO3), sulfuric acid (H2SO4) và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa và cao su.
- Ngành công nghiệp điện tử: Platinum được sử dụng trong các bộ chuyển đổi điện và các ứng dụng điện tử khác, bao gồm pin nhiên liệu, điện cực nhiên liệu và mạch điện tử. Platinum cũng được sử dụng trong các thiết bị y tế như bộ điện tim.
- Ngành công nghiệp dầu mỏ: Platinum được sử dụng trong quá trình chiết xuất và chế tạo xăng, dầu diesel và các sản phẩm dầu khác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tinh lọc dầu mỏ và làm xúc tác trong các phản ứng hóa học liên quan đến công nghiệp dầu mỏ.
- Ngành y học: Platinum được sử dụng trong các thiết bị y tế, bao gồm dụng cụ phẫu thuật, điện cực y tế, và trong quá trình sản xuất các chất dược phẩm.
So sánh nguyên tố Platinum với Bạc
Bạc và Platinum đều là 2 kim loại được ứng dụng rất nhiều trong các ngành công nghiệp, trang sức,.. Chúng đều có màu xám trắng nên rất dễ nhầm lẫn. Vì vậy Admin sẽ giúp các em phân biệt được 2 kim loại này qua bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí so sánh | Platinum (Pt) | Bạc (Ag) |
Đặc tính vật lý | Platinum có màu xám trắng, mềm dẻo và dễ uốn. Nó có điểm nóng chảy cao (1768 0C) và là một trong những kim loại có mật độ cao nhất. | Bạc có màu trắng bạc và là kim loại mềm, dẻo và dẻo dai. Nó có điểm nóng chảy thấp hơn so với Platinum (961 0C) |
Tính chất hóa học | Platinum là một kim loại chống ăn mòn và không bị ảnh hưởng bởi các chất hóa học thông thường. Nó không phản ứng với acid hay base mạnh. | Bạc cũng có tính chống ăn mòn, nhưng nó dễ bị oxy hóa và bị đen do tác động của Lưu huỳnh trong không khí, tạo thành lớp màng bạc Sulfate. |
Ứng dụng | Platinum được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô (xúc tác xả), công nghiệp hóa chất, ngành điện tử, trang sức cao cấp và y học. | Bạc cũng có nhiều ứng dụng, bao gồm trang sức, đồ gia dụng, tiền và hợp kim bạc được sử dụng trong ngành điện tử, công nghiệp nhiếp ảnh và ngành y tế. |
Giá trị | Platinum là một trong những kim loại quý đắt đỏ nhất trên thế giới, có giá trị cao. | Bạc có giá trị thấp hơn so với Platinum, nhưng vẫn là một trong những kim loại quý và có giá trị đáng kể. |
Như vậy, qua những gì mà Admin chia sẻ trong bài viết trên, các em đã có kiến thức để trả lời cho các câu hỏi: Platinum là gì? Pt là gì? Pt hóa trị mấy? Pt là kim loại hay phi kim? Không những thế, với thông tin trong bài, các em sẽ có thêm tri thức để biết về tính chất vật lý, tính chất hóa học, cách nhận biết và phân biệt Platinum với Bạc.