23/07/2023
23/07/2023
23/07/2023
1. So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative)
1.1. Khi nào dùng so sánh hơn
Công thức so sánh hơn (Comparative) là cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh, chúng được sử dụng để so sánh đặc điểm, tính chất của hai chủ thể hoặc sự vật với nhau.
1.2. Công thức so sánh hơn
1.2.1. So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn
Công thức: S + V + Adj/Adv + -er + than
Ví dụ: Hoa came later than me. (Hoa đến muộn hơn tôi)
Lưu ý: Trong những câu có chứa công thức so sánh hơn, các tính từ hoặc trạng từ trong câu được biến đổi phù hợp với công thức.
- Những tính từ/ trạng từ ngắn có 1 âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -er vào ngay sau tính từ đó để tạo thành dạng phù hợp trong công thức so sánh hơn.
- Những tính từ/ trạng từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, ta chuyển -y thành -i sau đó thêm đuôi -er. Ví dụ: easy → easier, lucky → luckier, tiny → tinier, crazy → crazier, sexy → sexier.
- Những tính từ/ trạng từ ngắn có kết thúc bằng 1 phụ âm nhưng trước đó là 1 nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm đuôi -er. Ví dụ: fat → fatter, big → bigger, sad → sadder.
1.2.2. So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài
Công thức: S + V + more + Adj/ Adv + than
Ví dụ: This month’s sale project is more difficult than last month’s sale project. (Dự án kinh doanh tháng này khó hơn dự án kinh doanh tháng trước)
Lưu ý:
- Những tính từ/ trạng từ 2 âm tiết trở lên, có kết thúc bằng -ly, giữ nguyên đuôi -y, thêm more vào trước từ đó để tạo công thức so sánh hơn. Ví dụ: boldly → more boldly, likely → more likely, coldly → more coldly, sadly → more sadly.
- Thêm “far”, “much”, “a lot” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Ví dụ: Cherries are much more expensive than apples. (Anh đào thì đắt hơn táo rất nhiều.)
1.2.3. So sánh kém hơn trong tiếng Anh
Công thức: S + V + Less + Adj + than + N
Trong tiếng Anh, thường ít sử dụng công thức so sánh kém hơn này, mà sẽ dùng công thức so sánh hơn đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ ngược lại hoặc cấu trúc not as…as hoặc so…as.
Ví dụ: Apples are less expensive than cherries. (Táo thì kém đắt hơn anh đào.)
=> Cherries are more expensive than apples
=> Apples are not as/so expensive than cherries
1.2.4. Một số cấu trúc so sánh hơn đặc biệt khác
Cấu trúc so sánh hơn gấp theo bội số: Đây là cấu trúc so sánh hơn để diễn tả vật này hơn vật kia bao nhiêu lần: 2 lần, 3 lần,...
Công thức: S + V + số lần + as + Adj/adv + as + N
Ví dụ: Their garden is twice as big as ours. (Vườn nhà họ to gấp đôi vườn nhà của chúng tôi.)
Cấu trúc so sánh hơn cấp tiến “càng…càng…”: Đây là cấu trúc so sánh mang ý nghĩa cấp tiến, thể hiện sự nhấn mạnh trạng thái đang muốn nói tới, càng A thì càng B.
Công thức: so sánh hơn + so sánh hơn
2. So sánh nhất trong tiếng Anh (Superlative)
2.1. Khi nào dùng so sánh nhất
Công thức so sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh là công thức so sánh được sử dụng cho người hoặc vật nhằm mục đích nêu lên đặc điểm khác biệt, tính chất nổi bật nhất so với các đối tượng còn lại trong cùng 1 nhóm. Trong so sánh nhất thì 1 nhóm đối tượng so sánh phải chứa ít nhất 3 đối tượng trở lên.
2.2. Công thức so sánh nhất
2.2.1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn
Công thức: S + V + the + Adj/adv + est + N
Ví dụ: My dad is the greatest person in the world. (Bố tôi là người vĩ đại nhất thế giới)
Lưu ý: Trong những câu có chứa công thức so sánh nhất, chúng ta có thể thấy các tính từ hoặc trạng từ trong câu được biến đổi, chúng sẽ được thêm đuôi -est so với dạng nguyên thể. Bên cạnh đó, những tính từ và trạng từ trong một câu so sánh nhất thì sẽ đi kèm với “the”.
- Những tính từ/ trạng từ ngắn có 1 âm tiết, ta thêm đuôi -est vào sau dạng nguyên thể của chúng. Ví dụ: cold => coldest.
- Những tính từ/ trạng từ có tận cùng là e thì chỉ thêm -st. Ví dụ: cute => cutest
- Những tính từ/ trạng từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm thì nhân đôi phụ âm và thêm -est. Ví dụ: hot => hottest, big => biggest.
- Những tính từ/ trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng phụ âm y –> ta đổi y thành i và thêm -est. Ví dụ: dry => driest, happy => happiest.
2.2.2. So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài
Công thức: S + V + the + most + adj + N
Ví dụ:
- He is the most handsome in his class. (Anh ấy là người đẹp trai nhất lớp)
- These shirt are the most expensive of all. (Chiếc áo này thì đắt nhất trong tất cả.)
Lưu ý: Những tính từ/ trạng từ 2 âm tiết trở lên, ta thêm "the most" vào trước từ đó
2.2.3. So sánh kém nhất trong tiếng Anh
Công thức: S + V + the + least + Adj/Adv + N
Ví dụ: Her ideas were the least practical suggestions. (Những ý tưởng của cô ấy là những gợi ý kém thực tế nhất.)
2.2.4. Một số trường hợp mở rộng của công thức so sánh nhất
– Khi dùng “most+ adj” và không đi kèm với “the” thì cụm “most + adj” tương đương với “very”.
Ví dụ: The notebook you lent me was most interesting. (Cuốn vở mà bạn cho tôi mượn là cuốn rất thú vị)
– Khi muốn nhấn mạnh, chúng ta có thể thêm “by far” vào công thức so sánh nhất.
Ví dụ: Jim is the smartest by far. (Jim là người thông minh nhất, hơn nhiều những người còn lại)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời