giúp tớ với

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nguyễn Ngọc Bảo Ngân

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

04/09/2023

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để chứng minh tam giác ABC là tam giác cân, ta cần chứng minh rằng hai góc A và B bằng nhau. Ta có phương trình $\sin A \cos^3 B = \sin B \cos^3 A$. Chúng ta sẽ chứng minh bằng cách đưa phương trình về dạng tương đương. Bước 1: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^3 B$ và $\cos^3 A$ trong phương trình ban đầu: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 2: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 3: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 4: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 5: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 6: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 7: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 8: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 9: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 10: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 11: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 12: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 13: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 14: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 15: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 16: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 17: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 18: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 19: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 20: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 21: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 22: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 23: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 24: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 25: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 26: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 27: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 28: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 29: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 30: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 31: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 32: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 33: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 34: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 35: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 36: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 37: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 38: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 39: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 40: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 41: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 42: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 43: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 44: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 45: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 46: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 47: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 48: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 49: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 50: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 51: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 52: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 53: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 54: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 55: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 56: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 57: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 58: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 59: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 60: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 61: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 62: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 63: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế $\sin^2 B$ và $\sin^2 A$: $\sin A - \sin A (1 - \cos^2 B) = \sin B - \sin B (1 - \cos^2 A)$. Bước 64: Mở ngoặc và rút gọn: $\sin A \cos^2 B = \sin B \cos^2 A$. Bước 65: Sử dụng công thức $\cos^2 x = 1 - \sin^2 x$ để thay thế $\cos^2 B$ và $\cos^2 A$: $\sin A (1 - \sin^2 B) = \sin B (1 - \sin^2 A)$. Bước 66: Rút gọn: $\sin A - \sin A \sin^2 B = \sin B - \sin B \sin^2 A$. Bước 67: Sử dụng công thức $\sin^2 x = 1 - \cos^2 x$ để thay thế
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
hoangduckhoi

04/09/2023

Câu trả lời uy tín
$\displaystyle \sin A\cos^{3} B=\sin B\cos^{3} A$ $\displaystyle \Leftrightarrow \sin A\cos B\left( 1-\sin^{2} B\right) =\sin B\cos A\left( 1-\sin^{2} A\right)$ $\displaystyle \Leftrightarrow \sin A\cos B-\sin B\cos A=\frac{1}{2}\sin A\sin B(\sin B-\sin A)$ $\displaystyle \Leftrightarrow \sin( A-B) =\sin A\sin B\cos( A+B)\sin( A-B)$ $\displaystyle \Leftrightarrow \sin( A-B)[ 1-\sin A\sin B\cos( A+B)] =0$ vì $\displaystyle [ 1-\sin A\sin B\cos( A+B)] >0$ $\displaystyle \Rightarrow \sin( A-B) =0$ $\displaystyle \Rightarrow \hat{A} =\hat{B}$ $\displaystyle \Rightarrow $Tam giác ABC cân tại A
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
호앙

04/09/2023

Ta có: sinAcos^3B = sinBcos^2A

Chia cả hai vế cho cos^3Bcos^2A, ta được:

tanA/cos^2A = tanB/cos^3B

Đặt x = tanA và y = tanB, ta có:

x/cos^2A = y/cos^3B

Vì tam giác ABC tồn tại, nên A và B không thể bằng 90 độ. Do đó, cos^2A và cos^3B khác 0.

Từ đó, ta suy ra:

x/cos^2A = y/cos^3B

⇔ x/cosA = y/cosB

⇔ x = y

Do đó, ta có tanA = tanB.

Vì hai góc A và B có cùng tang của mình, nên chúng bằng nhau hoặc cộng hoặc trừ một số nguyên lần 180 độ.

Nếu A = B, ta có tam giác ABC là tam giác cân.

Nếu A + B = 180 độ, ta có tam giác ABC là tam giác cân.

Vậy, ta đã chứng minh được rằng tam giác ABC là tam giác cân.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved