27/11/2023
27/11/2023
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) trong tiếng Anh có các dấu hiệu nhận biết sau:
1. Cấu trúc: Thì quá khứ tiếp diễn được tạo thành bằng cách sử dụng "was/were" theo sau là động từ nguyên mẫu + "ing". Ví dụ: "I was reading a book."
2. Sử dụng: Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: "At 8 o'clock last night, I was watching TV."
3. Từ vựng: Các từ chỉ thời gian như "at that moment", "at 7pm yesterday", "while", "as" thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn.
4. Trong câu có hai hành động xảy ra cùng một lúc trong quá khứ, hành động kéo dài thường được sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: "I was cooking dinner when the phone rang."
5. Đôi khi thì quá khứ tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả một hành động không hoàn thành do bị gián đoạn bởi một hành động khác. Ví dụ: "I was writing an email when the computer crashed."
27/11/2023
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời