đặt câu sử dụng so sánh hơn của tính từ với các từ sau ( English)

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Capy nhỏ
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

08/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Đây là các câu sử dụng so sánh hơn của tính từ với các từ đã cho: 1. Expensive: "This watch is more expensive than the one I saw yesterday." (Đồng hồ này đắt hơn chiếc tôi thấy ngày hôm qua.) 2. Dirty: "The kitchen was dirtier after the party." (Căn bếp bẩn hơn sau bữa tiệc.) 3. Dangerous: "The road was more dangerous at night." (Con đường nguy hiểm hơn vào ban đêm.) 4. Wet: "The grass was wetter after the rain." (Cỏ ướt hơn sau cơn mưa.) 5. Bright: "The sun was brighter today." (Mặt trời sáng hơn hôm nay.) 6. Noisy: "The city was noisier at night." (Thành phố ồn ao hơn vào ban đêm.) 7. Rich: "He became richer after inheriting the company." (Anh trở nên giàu hơn sau khi thừa kế công ty.) 8. Strong: "She was stronger after training for months." (Cô trở nên mạnh mẽ hơn sau nhiều tháng luyện tập.) 9. Boring: "The movie was more boring than I expected." (Bộ phim nhàm chán hơn tôi dự đoán.) 10. Smart: "He was smarter than his classmates." (Anh thông minh hơn bạn học.) 11. Bitter: "The coffee was bitterer than I liked." (Cà phê đắng hơn tôi thích.) 12. Comfortable: "The new bed was more comfortable than the old one." (Giường mới thoải mái hơn chiếc cũ.) 13. Easy: "The test was easier than I expected." (Bài kiểm tra dễ hơn tôi dự đoán.) 14. Diligent: "She was more diligent in her studies." (Cô chăm chỉ hơn trong việc học.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved