22/12/2023
22/12/2023
Các đại lượng đặc trưng của giao động điều hòa bao gồm:
1. Li độ (Amplitude): Đây là khoảng cách lớn nhất mà vật thể di chuyển so với vị trí cân bằng trong quá trình giao động. Li độ thể hiện độ lớn của biên độ của giao động.
2. Biên độ (Displacement): Đây là khoảng cách từ vị trí cân bằng của vật thể đến vị trí hiện tại trong quá trình giao động. Biên độ có thể dương hoặc âm, tùy thuộc vào hướng di chuyển của vật thể.
3. Chu kì (Period): Đây là thời gian mà vật thể cần để hoàn thành một chu kỳ giao động, tức là từ một vị trí cân bằng đến vị trí cân bằng tiếp theo. Đơn vị của chu kì là giây (s).
4. Tần số góc (Angular frequency): Đây là số chu kỳ giao động xảy ra trong một đơn vị thời gian. Tần số góc được tính bằng công thức ω = 2π/T, trong đó ω là tần số góc và T là chu kì.
5. Pha ban đầu (Initial phase): Đây là vị trí ban đầu của vật thể khi bắt đầu giao động. Pha ban đầu được đo bằng radian hoặc độ.
6. Độ lệch pha (Phase difference): Đây là sự chênh lệch giữa hai vật thể giao động cùng tần số góc. Nếu độ lệch pha là 0, hai vật thể giao động cùng pha và hoàn toàn đồng nhất. Nếu độ lệch pha khác 0, hai vật thể giao động không đồng nhất và có sự chênh lệch trong quá trình di chuyển.
Ví dụ: Cho một vật thể giao động điều hòa với biên độ 5 cm, chu kì 2 giây và pha ban đầu là π/4 radian. Tần số góc của vật thể là ω = 2π/T = 2π/2 = π rad/s.
22/12/2023
Lê Bảo1. Li độ (Amplitude): Đây là khoảng cách lớn nhất mà vật thể di chuyển so với vị trí cân bằng trong quá trình giao động. Li độ thể hiện độ lớn của biên độ của giao động.
2. Biên độ (Displacement): Đây là khoảng cách từ vị trí cân bằng của vật thể đến vị trí hiện tại trong quá trình giao động. Biên độ có thể dương hoặc âm, tùy thuộc vào hướng di chuyển của vật thể.
3. Chu kì (Period): Đây là thời gian mà vật thể cần để hoàn thành một chu kỳ giao động, tức là từ một vị trí cân bằng đến vị trí cân bằng tiếp theo. Đơn vị của chu kì là giây (s).
4. Tần số góc (Angular frequency): Đây là số chu kỳ giao động xảy ra trong một đơn vị thời gian. Tần số góc được tính bằng công thức ω = 2π/T, trong đó ω là tần số góc và T là chu kì.
5. Pha ban đầu (Initial phase): Đây là vị trí ban đầu của vật thể khi bắt đầu giao động. Pha ban đầu được đo bằng radian hoặc độ.
6. Độ lệch pha (Phase difference): Đây là sự chênh lệch giữa hai vật thể giao động cùng tần số góc. Nếu độ lệch pha là 0, hai vật thể giao động cùng pha và hoàn toàn đồng nhất. Nếu độ lệch pha khác 0, hai vật thể giao động không đồng nhất và có sự chênh lệch trong quá trình di chuyển.
Ví dụ: Cho một vật thể giao động điều hòa với biên độ 5 cm, chu kì 2 giây và pha ban đầu là π/4 radian. Tần số góc của vật thể là ω = 2π/T = 2π/2 = π rad/s.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời