05/01/2024
05/01/2024
bạn tham khảo:
1. endangered (adj.): có nguy cơ bị tuyệt chủng, bị đe doạ
- endangered species (n): loài đang có nguy cơ bị tuyệt chủng, loài bị đe doạ
- (to) be IN danger OF: đang gặp nguy hiểm
2. (an) insect: côn trùng
3. extinction (n): sự tuyệt chủng
- extinct (adj.): tuyệt chủng
4. the globe: hành tinh Trái Đất
- global (adj.): toàn cầu
5. (to) identify: nhận ra, xác định
6. (a) primary cause: nguyên nhân chính
7. habitat (n): môi trường sống
8. destruction (n): sự phá hủy
- (to) destroy: phá hủy
9. commercial (adj.): thương mại
- commerce (n): thương mại
10. exploitation (n): sự khai thác
- (to) exploit: khai thác
11. pollution (n): ô nhiễm
- (to) pollute: làm ô nhiễm, gây ô nhiễm
- polluted (adj.): bị ô nhiễm
- polluting (adj.): ô nhiễm
- (a) pollutant: chất gây ô nhiễm
05/01/2024
1. endangered (adj.): có nguy cơ bị tuyệt chủng - endangered species (n): loài đang có nguy cơ bị tuyệt chủng - (to) be IN danger OF: đang gặp nguy hiểm 2. (an) insect: côn trùng 3. extinction (n): sự tuyệt chủng - extinct (adj.): đã tuyệt chủng 4. the globe: hành tinh Trái Đất - global (adj.): toàn cầu 5. (to) identify: nhận ra, xác định 6. (a) primary cause: nguyên nhân chính 7. habitat (n): môi trường sống 8. destruction (n): sự phá hủy - (to) destroy: phá hủy 9. commercial (adj.): thương mại - commerce (n): thương mại 10. exploitation (n): sự khai thác - (to) exploit: khai thác 11. pollution (n): ô nhiễm - (to) pollute: làm ô nhiễm - polluted (adj.): bị ô nhiễm - polluting (adj.): gây ô nhiễm - (a) pollutant: chất gây ô nhiễm
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
2 giờ trước
Top thành viên trả lời