Giúp mình với!

rotate image
ADS
thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của piocho kim
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/07/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
I'd be happy to help you with these exercises. Here are the answers with explanations in Vietnamese: **3. She was watching TV when the doorbell rang.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Was watching" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "watch", và "rang" là dạng quá khứ đơn của động từ "ring". **4. We heard a cry and ran into the kitchen.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ. "Heard" là dạng quá khứ đơn của động từ "hear", và "ran" là dạng quá khứ đơn của động từ "run". **5. First Sam bought the newspaper, and then he took the plane to Chicago.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ. "Bought" là dạng quá khứ đơn của động từ "buy", và "took" là dạng quá khứ đơn của động từ "take". **6. Susan and Sally were playing tennis when it began to rain.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Were playing" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "play", và "began" là dạng quá khứ đơn của động từ "begin". **7. I think she was wearing her new hat when I saw her at the zoo.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Was wearing" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "wear", và "saw" là dạng quá khứ đơn của động từ "see". **8. A lot of children were waiting at the station when the star arrived.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Were waiting" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "wait", và "arrived" là dạng quá khứ đơn của động từ "arrive". **9. They were having their supper when they heard about the accident.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Were having" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "have", và "heard" là dạng quá khứ đơn của động từ "hear". **10. When the phone rang, mum was working in the garden.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Rang" là dạng quá khứ đơn của động từ "ring", và "was working" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "work". **11. Sally took a photo when I was dancing.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Took" là dạng quá khứ đơn của động từ "take", và "was dancing" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "dance". **12. They were reading a book when the lights went out.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Were reading" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "read", và "went" là dạng quá khứ đơn của động từ "go". **13. While George was repairing his bike, Bill was playing computer games.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Was repairing" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "repair", và "was playing" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "play". **14. We were talking about the movie while we were walking home.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Were talking" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "talk", và "were walking" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "walk". **15. They forgot our lunch at home last Friday.** Câu này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ. "Forgot" là dạng quá khứ đơn của động từ "forget". **E>** **1. I was looking out of the window and saw John.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Was looking" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "look", và "saw" là dạng quá khứ đơn của động từ "see". **2. I was helping to peel the potatoes when Mary came in.** Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. "Was helping" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "help", và "came" là dạng quá khứ đơn của động từ "come". **3. The sun was rising when we reached the hill.** Câu này diễn tả hai hành
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

3. She watches (watch) TV when the doorbell rings (ring).

4. We hear (hear) a cry and run (run) into the kitchen. 

5. First Sam buys (buy) the newspaper, and then he takes (take) the plane to Chicago.

6. Susan and Sally play (play) tennis when it begins (begin) to rain.

7. I think she wears (wear) her new hat when I see (see) her at the zoo.

8. A lot of children wait (wait) at the station when the star arrives (arrive).

9. They have (have) their supper when they hear (hear) about the accident.

10. When the phone rings (ring), mum works (work) in the garden.

11. Sally takes (take) a photo when I dance (dance).

12. They read (read) a book when the lights go (go) out.

Đề bài: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.

13. While George was repairing (repair) his bike, Bill was playing (play) computer games.

14. We talked (talk) about the movie while we were walking (walk) home.

15. They forgot (forget) our lunch at home last Friday.


E>

1. I looked (look) out of the window and saw (see) John.


2. I helped (help) to peel the potatoes when Mary came (come) in.


3. The sun rose (rise) when we reached (reach) the hill.


4. He laughed (laugh) and clapped (clap) his hand.


5. While they were singing (sing), he was playing (play) the piano.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
1 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

piocho kim

14/07/2024

ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi