Giúp mình với

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của 03. nguyễn minh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

31/07/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. had had 2. was speaking 3. had left 4. set 5. was 6. were you doing 7. were buying 8. had broken 9. were you waiting 10. made b. 1. finished 2. came 3. came 4. went 5. had burned 6. started 7. was crying 8. got 9. Did you see 10. had never been 11. went 12. was wearing 13. got 14. ran 2. 1. down 2. rid 3. hold 4. swept 5. point 6. attention 7. get away 8. get involved 9. get into trouble 10. get anywhere 11. get the feeling 12. get on my nerves 3. 1. get to 2. get through 3. get into 4. get rid 5. get away 6. get involved 7. get down 8. get the feeling 9. get on my nerves 10. get anywhere 3. 1. had been 2. had been 3. had been 4. had been 5. had been 6. had been 7. had been 8. had been 9. had been 10. had been 11. had been 12. had been 13. had been 14. had been
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
LVT382009

31/07/2024

1 GRAMMAR

a  

1. had  

2. was speaking  

3. had left  

4. was setting  

5. had been  

6. had you done  

7. bought  

8. had been breaking  

9. had you waited  

10. made


b  

1. was thinking  

2. had finished  

3. came  

4. went  

5. had burned  

6. started  

7. was crying  

8. was getting  

9. Did you see  

10. had never been  

11. went  

12. was wearing  

13. get out  

14. ran


2 VOCABULARY

a  

1. down  

2. rid  

3. hold  

4. away  

5. point  

6. attention  

7. involved  

8. swept


b  

1. get to  

2. get through  

3. get anywhere  

4. get on my nerves  

5. get into trouble  

6. get the feeling

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi