Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
27/08/2024
27/08/2024
The earth goes around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.) - Diễn tả một sự thật hiển nhiên, luôn đúng nên dùng thì hiện tại đơn.
Angela usually leaves for work at 8:00 A.M. (Angela thường đi làm lúc 8 giờ sáng.) - Diễn tả một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra nên dùng thì hiện tại đơn.
Liz gets up at 6 o'clock every morning. (Liz thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.) - Tương tự câu 2, đây là một thói quen hàng ngày.
In the summer, John often plays tennis once or twice a week. (Vào mùa hè, John thường chơi tennis một hoặc hai lần một tuần.) - Diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
What time do you usually get home after work? (Bạn thường về nhà lúc mấy giờ sau khi tan làm?) - Câu hỏi về thói quen hàng ngày, dùng trợ động từ "do" với chủ ngữ "you".
The swimming pool opens at 9:00 and closes at 6:30 every day. (Hồ bơi mở cửa lúc 9 giờ và đóng cửa lúc 6 giờ 30 mỗi ngày.) - Diễn tả lịch trình cố định.
Every year I visit Britain to improve my English. (Mỗi năm tôi đến Anh để cải thiện tiếng Anh.) - Diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại hàng năm.
In the United States, elementary education is compulsory. All children study six years of elementary school. (Ở Mỹ, giáo dục tiểu học là bắt buộc. Tất cả trẻ em học sáu năm tiểu học.) - Diễn tả một sự thật chung, luôn đúng.
I don't like going to the library to study this afternoon. (Tôi không thích đến thư viện để học vào chiều nay.) - Diễn tả một ý kiến, cảm xúc cá nhân.
American people usually have their biggest meal in the evening. (Người Mỹ thường ăn bữa chính vào buổi tối.) - Diễn tả một thói quen chung của một nhóm người.
Can you tell me when the train for HCM city leaves? - In fifteen minutes. At 7.05. (Bạn có thể cho tôi biết tàu đi thành phố Hồ Chí Minh khởi hành lúc mấy giờ không? - Trong 15 phút nữa. Lúc 7 giờ 05.) - Hỏi về lịch trình của tàu.
Of course, you are Lisa, aren't you? I recognize you now. (Tất nhiên rồi, bạn là Lisa đúng không? Tôi nhận ra bạn rồi.) - Diễn tả một hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói.
I can see from what you say that your mornings are very busy! But what do you do in the afternoons? (Tôi có thể thấy từ những gì bạn nói rằng buổi sáng của bạn rất bận rộn! Nhưng bạn làm gì vào buổi chiều?) - Hỏi về một thói quen hàng ngày.
Before our director comes back, I want to remind everyone that we should not use the internet on personal purposes. (Trước khi giám đốc của chúng ta quay trở lại, tôi muốn nhắc nhở mọi người rằng chúng ta không nên sử dụng internet cho mục đích cá nhân.) - Diễn tả một ý định trong tương lai gần, dựa vào một hành động khác trong tương lai.
Are you writing to him now? - Yes, I always write to him on his birthday. You want to send any message? (Bạn đang viết thư cho anh ấy bây giờ à? - Vâng, tôi luôn viết thư cho anh ấy vào ngày sinh nhật. Bạn có muốn gửi tin nhắn nào không?) - Câu hỏi và câu trả lời về một thói quen và một ý định.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
1 phút trước
9 phút trước
12 phút trước
Top thành viên trả lời