08/09/2024
08/09/2024
1. A
to be beneficial for: có ích cho
advantages: lợi ích
2. C
Câu ĐK loại 1: If + S + V(s/es), S + will/can + V
wise time management: quản lý thời gian tốt
spend time wisely: dùng thời gian một cách sáng suốt
perform better = have better performance: thể hiện tốt hơn
3. D
more opportunities to relax = relax more: thư giãn thêm
less concern: ít lo lắng hơn, worry less: lo lắng ít hơn
4. B
set aside proper time for classwork and relaxation: dành thời gian riêng cụ thể cho việc trên lớp và thư giãn
arrange time appropriately for studying and relaxing: sắp xếp thời gian hợp lý cho việc học và thư giãn
5. B
By + V-ing: bằng cách
schedule their tasks more effectively: lên lịch cho các công việc một cách hiệu quả hơn
arrange their tasks in a better way: sắp xếp các công việc bằng một cách tốt hơn.
08/09/2024
**1. Good time management skills can be beneficial to teens in many ways.**
- **Đáp án đúng: D. Managing time is an essential skill that teens must learn.**
- **Giải thích:** Câu này nêu rõ tầm quan trọng của việc quản lý thời gian, phù hợp với ý chính của câu gốc.
**2. Wise time management can help teens perform better at school.**
- **Đáp án đúng: C. If teens spend time wisely, they can have better performance at school.**
- **Giải thích:** Câu này nhấn mạnh rằng việc sử dụng thời gian một cách thông minh có thể cải thiện hiệu suất học tập, tương đồng với nội dung câu gốc.
**3. They can have more opportunities to relax and less concern about late submission of assignments.**
- **Đáp án đúng: D. They can relax more and worry less about handing in assignments late.**
- **Giải thích:** Câu này diễn đạt ý rằng việc quản lý thời gian tốt sẽ giúp giảm lo lắng về việc nộp bài, phù hợp với nội dung câu gốc.
**4. Teens should learn to arrange time appropriately for studying and relaxing.**
- **Đáp án đúng: B. Setting aside proper time for classwork and relaxation is what teens should learn.**
- **Giải thích:** Câu này nói về việc phân bổ thời gian hợp lý cho việc học và thư giãn, phù hợp với yêu cầu của câu gốc.
**5. Keeping a task planner can help teens to schedule their tasks more effectively.**
- **Đáp án đúng: B. By using a task planner, teens can arrange their tasks in a better way.**
- **Giải thích:** Câu này nhấn mạnh lợi ích của việc sử dụng kế hoạch công việc để tổ chức các nhiệm vụ, tương tự như nội dung câu gốc.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
5 giờ trước
Top thành viên trả lời