20/09/2024
20/09/2024
1. **Câu 10:** "Vo Thi Sau ___ Vietnam's struggle for independence."
- **Đáp án đúng:** B. impressive
- **Giải thích:** "impressive" là tính từ mô tả sự ấn tượng, phù hợp với ngữ cảnh về sức mạnh và sự kiên cường trong cuộc đấu tranh.
2. **Câu 11:** "Even though Susan ___ with breast cancer, she remained positive."
- **Đáp án đúng:** D. diagnosed
- **Giải thích:** "diagnosed" là động từ, thể hiện việc xác định bệnh, phù hợp với ngữ cảnh.
3. **Câu 12:** "Parents who are too busy with their work ___ their children."
- **Đáp án đúng:** A. adopt
- **Giải thích:** "adopt" có nghĩa là nhận nuôi hoặc chấp nhận, phù hợp với ngữ cảnh.
4. **Câu 13:** "They were so ___ when they heard that their son was safe."
- **Đáp án đúng:** B. relieved
- **Giải thích:** "relieved" có nghĩa là cảm thấy nhẹ nhõm, phù hợp với cảm xúc khi biết tin tốt.
5. **Câu 14:** "I am extremely ___ to all frontline workers who have been trying to save people."
- **Đáp án đúng:** A. grateful
- **Giải thích:** "grateful" có nghĩa là biết ơn, phù hợp với ngữ cảnh.
6. **Câu 15:** "The travel agency will send you the detailed ___ when they receive your money."
- **Đáp án đúng:** D. itinerary
- **Giải thích:** "itinerary" có nghĩa là lịch trình, phù hợp với ngữ cảnh.
7. **Câu 16:** "Mr. Viet ___ his time and energy to giving English lessons for poor children."
- **Đáp án đúng:** D. attends
- **Giải thích:** "attends" không đúng ở đây, đúng hơn là "devotes" (cống hiến).
8. **Câu 17:** "We ___ to the hospital to visit Mike when he ___."
- **Đáp án đúng:** A. were driving - was calling
- **Giải thích:** Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra.
9. **Câu 18:** "What ___ you do on Sunday night?"
- **Đáp án đúng:** A. happen
- **Giải thích:** "happen" là động từ, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
10. **Câu 19:** "Last night, we ___ for you for ages but you never ___ up."
- **Đáp án đúng:** A. waited - showed
- **Giải thích:** "waited" và "showed" là động từ quá khứ, phù hợp với ngữ cảnh.
11. **Câu 20:** "We ___ our quality time when the unexpected guest ___ ."
- **Đáp án đúng:** A. had - came
- **Giải thích:** "had" và "came" là động từ quá khứ, diễn tả các hành động đã xảy ra.
12. **Câu 21:** "Since they ___ to visit us last Sunday, we ___ forward to the day."
- **Đáp án đúng:** B. were telling - would tell
- **Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và tương lai.
13. **Câu 22:** "He gave us a thrilling ___ of his experiences on the battlefield."
- **Đáp án đúng:** C. account
- **Giải thích:** "account" có nghĩa là câu chuyện hoặc báo cáo, phù hợp với ngữ cảnh.
14. **Câu 23:** "His ___ parents passed away in a tragic accident."
- **Đáp án đúng:** A. biological
- **Giải thích:** "biological" chỉ cha mẹ ruột, phù hợp với ngữ cảnh.
15. **Câu 24:** "At the age of 30, she was ___ with a rare form of breast cancer."
- **Đáp án đúng:** D. diagnosed
- **Giải thích:** "diagnosed" là động từ mô tả việc phát hiện bệnh.
16. **Câu 25:** "When I was in college, I ___ with a man because we both shared a passion for detective novels."
- **Đáp án đúng:** C. bonded
- **Giải thích:** "bonded" có nghĩa là tạo mối quan hệ gần gũi, phù hợp với ngữ cảnh.
Bounyside Hiển
20/09/2024
乂à ㄥơ Đệ 几hất ㄒhiên 卄ạ
21/09/2024
ò
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
04/07/2025
Top thành viên trả lời