câu 1: Ngôi kể thứ ba
câu 2: Trong tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài, lời của người kể chuyện và lời của nhân vật thường được phân biệt qua cách sử dụng dấu câu, ngữ điệu và ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ về cách nhận diện lời của người kể chuyện và lời của nhân vật trong các câu văn in đậm:
1. **Lời của người kể chuyện**: Thường mang tính mô tả, giải thích, hoặc bình luận về tình huống, nhân vật, hoặc bối cảnh. Ví dụ: "A Phủ là một chàng trai khỏe mạnh, dũng cảm, nhưng lại bị áp bức bởi hủ tục của xã hội."
2. **Lời của nhân vật**: Thường được thể hiện qua dấu ngoặc kép hoặc có thể là những câu thoại trực tiếp. Ví dụ: "A Phủ nói: 'Tôi không thể sống như thế này mãi được!'"
Khi bạn tìm các câu văn in đậm trong tác phẩm, hãy chú ý đến cách mà tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật, cũng như cách mà người kể chuyện dẫn dắt câu chuyện. Nếu bạn có các câu cụ thể trong tác phẩm mà bạn muốn phân tích, hãy cung cấp chúng để mình có thể giúp bạn chi tiết hơn!
câu 3: * Ba chi tiết miêu tả cuộc đời làm dâu của Mị:
- Chi tiết 1: "Mị bị trói đứng nhiều ngày đêm trong góc nhà, như một vật thể vô hình".
Chi tiết này cho thấy sự tàn bạo và độc ác của gia đình thống lý Pá Tra đối với Mị.
Mị bị trói đứng suốt nhiều ngày đêm mà không được ăn uống hay giải thoát, điều này khiến cô trở nên yếu đuối và kiệt sức.
Cô phải chịu đựng những cơn đau đớn và đói khát, nhưng vẫn kiên cường chống chọi để tồn tại.
Chi tiết này cũng phản ánh sự bất công và áp bức mà phụ nữ miền núi phải gánh chịu trong xã hội phong kiến Việt Nam.
- Chi tiết 2: "Mị bị đánh đập và hành hạ bởi cha con thống lý Pá Tra".
Chi tiết này cho thấy sự tàn nhẫn và độc ác của gia đình thống lý Pá Tra đối với Mị.
Mị bị đánh đập và hành hạ một cách dã man, từ việc bị trói vào cột đến việc bị ép làm việc nặng nhọc và lao động khổ sai.
Điều này đã gây ra những vết thương cả về thể xác lẫn tinh thần cho Mị, khiến cô trở nên tuyệt vọng và mất đi niềm tin vào cuộc sống.
Chi tiết này cũng phản ánh sự bất công và áp bức mà phụ nữ miền núi phải gánh chịu trong xã hội phong kiến Việt Nam.
- Chi tiết 3: "Mị bị giam cầm trong căn phòng tối tăm, lạnh lẽo".
Chi tiết này cho thấy sự tù túng và ngột ngạt của cuộc sống làm dâu của Mị.
Mị bị giam cầm trong căn phòng tối tăm, lạnh lẽo, không có ánh sáng và hơi ấm của mặt trời.
Điều này khiến cô cảm thấy cô đơn và lạc lõng, không còn hy vọng vào tương lai tươi sáng.
Chi tiết này cũng phản ánh sự bất công và áp bức mà phụ nữ miền núi phải gánh chịu trong xã hội phong kiến Việt Nam.
* Nhận xét chung:
Ba chi tiết trên đều tập trung vào việc miêu tả cuộc sống làm dâu đầy khó khăn và gian khổ của Mị ở nhà thống lý Pá Tra. Chúng cho thấy sự tàn bạo và độc ác của gia đình thống lý Pá Tra đối với Mị, cũng như sự bất công và áp bức mà phụ nữ miền núi phải gánh chịu trong xã hội phong kiến Việt Nam.
câu 4: Qua đoạn trích trên ta thấy Mị là cô gái xinh đẹp, tài năng và hiếu thảo nhưng lại phải chịu số phận bất hạnh khi bị gả cho A Sử làm con dâu gạt nợ trong nhà thống lí Pá Tra. Cô đã từng muốn ăn lá ngón để tự tử vì không thể chịu đựng được cuộc sống tủi nhục, đau khổ, mất tự do. Nhưng vì thương cha nên cô đành tiếp tục sống. Khi mùa xuân đến, Mị nghe tiếng sáo gọi bạn mà nhớ về quá khứ tươi đẹp. Cô lén lấy rượu uống nhằm tìm sự giải thoát. Trong đêm tình mùa xuân, cô lấy váy hoa để chuẩn bị đi chơi thì bị A Sử trói đứng vào cột nhà bằng cả thúng sợi đay. Sau đêm ấy, Mị trở lại vô cảm, lầm lũi như trước. Mùa đông, khi nhìn thấy dòng nước mắt của A Phủ khi bị trói đứng thì lòng thương xót trong Mị trỗi dậy. Cô cắt dây trói cho A Phủ rồi cùng nhau chạy trốn khỏi Hồng Ngài.
câu 5: Văn bản đã cho ta thấy được sự tàn bạo của chế độ phong kiến và thực dân Pháp lúc bấy giờ. Qua đó cũng thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của nhà văn Tô Hoài khi thấu hiểu nỗi khổ của con người trong xã hội ấy. Đồng thời lên án những hủ tục lạc hậu còn tồn tại trong xã hội đương thời.