Để giải bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng các công thức liên quan đến chuyển động quay.
### a) Vận tốc góc và vận tốc dài của một điểm trên vành bánh
1. **Vận tốc góc (ω)**:
- Gia tốc góc (α) = 3,14 rad/s²
- Vận tốc góc ban đầu (ω₀) = 0 rad/s (bánh xe đứng yên)
- Sau 1 giây, vận tốc góc sẽ được tính bằng công thức:
\[
ω = ω₀ + α \cdot t = 0 + 3,14 \cdot 1 = 3,14 \text{ rad/s}
\]
2. **Vận tốc dài (v)**:
- Vận tốc dài được tính bằng công thức:
\[
v = ω \cdot R
\]
- Với R = 10 cm = 0,1 m:
\[
v = 3,14 \cdot 0,1 = 0,314 \text{ m/s}
\]
### b) Gia tốc pháp tuyến, gia tốc tiếp tuyến và gia tốc toàn phần của một điểm trên vành bánh
1. **Gia tốc tiếp tuyến (a_t)**:
- Gia tốc tiếp tuyến được tính bằng công thức:
\[
a_t = α \cdot R
\]
- Thay số vào:
\[
a_t = 3,14 \cdot 0,1 = 0,314 \text{ m/s}^2
\]
2. **Gia tốc pháp tuyến (a_n)**:
- Gia tốc pháp tuyến được tính bằng công thức:
\[
a_n = \frac{v^2}{R}
\]
- Thay số vào:
\[
a_n = \frac{(0,314)^2}{0,1} = \frac{0,098196}{0,1} = 0,98196 \text{ m/s}^2
\]
3. **Gia tốc toàn phần (a)**:
- Gia tốc toàn phần là tổng của gia tốc tiếp tuyến và gia tốc pháp tuyến:
\[
a = \sqrt{a_t^2 + a_n^2}
\]
- Tính toán:
\[
a = \sqrt{(0,314)^2 + (0,98196)^2} = \sqrt{0,098196 + 0,9644} = \sqrt{1,062596} \approx 1,031 \text{ m/s}^2
\]
### c) Góc giữa gia tốc toàn phần và bán kính của bánh xe
- Để tìm góc giữa gia tốc toàn phần và bán kính, ta sử dụng công thức:
\[
\tan(θ) = \frac{a_t}{a_n}
\]
- Tính toán:
\[
θ = \tan^{-1}\left(\frac{0,314}{0,98196}\right) \approx \tan^{-1}(0,319) \approx 17,5^\circ
\]
### Kết luận
a) Vận tốc góc sau 1 giây là 3,14 rad/s, vận tốc dài là 0,314 m/s.
b) Gia tốc tiếp tuyến là 0,314 m/s², gia tốc pháp tuyến là 0,98196 m/s², gia tốc toàn phần là khoảng 1,031 m/s².
c) Góc giữa gia tốc toàn phần và bán kính là khoảng 17,5 độ.