09/10/2024
09/10/2024
### Câu 1: Prices of ___ dishes also increased, forcing people to tighten their belts.
- **Đáp án:** B. staple
- **Giải thích:** "Staple" (thực phẩm thiết yếu) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, vì giá thực phẩm thiết yếu thường tăng lên trong thời kỳ khó khăn kinh tế.
### Câu 2: It’s such a pity that there’s still a big ___ around homosexuality in some cultures.
- **Đáp án:** A. taboo
- **Giải thích:** "Taboo" (điều cấm kỵ) là từ chính xác để diễn tả sự kỳ thị hoặc cấm đoán liên quan đến đồng tính.
### Câu 3: The manager has always put an emphasis on ___ and good performance.
- **Đáp án:** D. punctuality
- **Giải thích:** "Punctuality" (sự đúng giờ) là yếu tố quan trọng trong quản lý và hiệu suất làm việc.
### Câu 4: Leaving a small tip to a waiter can be deemed rude or even ___ in some cultures.
- **Đáp án:** C. insulting
- **Giải thích:** "Insulting" (xúc phạm) là từ phù hợp để chỉ hành động có thể gây ra sự khó chịu trong một số nền văn hóa.
### Câu 5: We prefer to buy regional ___ from bricks-and-mortar retailers.
- **Đáp án:** C. specialties
- **Giải thích:** "Specialties" (đặc sản) là từ chính xác để mô tả các sản phẩm đặc trưng của một khu vực.
### Câu 6: Despite the ___, he managed to communicate his ideas to the committee.
- **Đáp án:** B. language barrier
- **Giải thích:** "Language barrier" (rào cản ngôn ngữ) diễn tả vấn đề giao tiếp giữa các ngôn ngữ khác nhau.
### Câu 7: Delaying parenthood is slowly becoming the ___ in some communities.
- **Đáp án:** D. norm
- **Giải thích:** "Norm" (chuẩn mực) là từ phù hợp để chỉ hành vi đang trở thành phổ biến trong xã hội.
### Câu 8: I think Tet is ___ most fascinating festival in Vietnam.
- **Đáp án:** A. the
- **Giải thích:** "The" được sử dụng để chỉ một lễ hội cụ thể mà người nói cho là đặc biệt nhất.
### Câu 9: What ___ festivals do Vietnamese people celebrate?
- **Đáp án:** B. an
- **Giải thích:** "An" được sử dụng trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
### Câu 10: Some people are concerned that celebrating foreign festivals can make people lose their sense of ___.
- **Đáp án:** C. identity
- **Giải thích:** "Identity" (danh tính) là từ chính xác để chỉ sự nhận diện văn hóa của một người.
### Câu 11: We may suffer from ___ when we experience an unfamiliar culture for the first time.
- **Đáp án:** D. culture shock
- **Giải thích:** "Culture shock" (sốc văn hóa) là cảm giác khó chịu khi đối mặt với một nền văn hóa mới.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
29/08/2025
29/08/2025
28/08/2025
Top thành viên trả lời