14/10/2024
14/10/2024
14/10/2024
- Hòa tan các chất bột vào nước:
+ Nhóm tan trong nước: MgSO4, Mg(NO3)2 (1)
+ Nhóm không tan trong nước: Mg, MgO, MgCO3 (2)
- Cho nhóm (2) tác dụng với HCl:
+ Chất rắn tan và có sủi bọt khí xuất hiện: Mg, MgCO3 (3)
+ Chất rắn tan: MgO
- Cho nhóm (1) tác dụng với Ba(OH)2:
+ Tạo kết tủa hoàn toàn: MgSO4
+ Tạo kết tủa một phần: Mg(NO3)2
- Nung nhóm (3):
+ Thấy có khí bay lên: MgCO3
+ Không hiện tượng: Mg
14/10/2024
Để nhận biết 5 chất bột: Mg, MgO, MgSO4, Mg(NO3)2, MgCO3, bạn có thể sử dụng nước, một dung dịch acid (như HCl) và một dung dịch base (như NaOH). Dưới đây là phương pháp hóa học để nhận biết từng chất:
1. **Mg (Magie)**:
- Thí nghiệm: Cho một ít bột Mg vào nước.
- Kết quả: Mg sẽ phản ứng với nước (ở nhiệt độ cao) tạo ra khí H2 và dung dịch kiềm. Nếu không có phản ứng, bạn có thể thử với dung dịch acid.
- Nhận biết: Nếu có khí H2 thoát ra, đó là Mg.
2. **MgO (Magie oxit)**:
- Thí nghiệm: Cho một ít bột MgO vào dung dịch acid (HCl).
- Kết quả: MgO sẽ phản ứng với acid tạo ra muối MgCl2 và nước.
- Nhận biết: Nếu có phản ứng và tạo ra muối, đó là MgO.
3. **MgSO4 (Magie sulfat)**:
- Thí nghiệm: Hòa tan một ít bột MgSO4 vào nước.
- Kết quả: MgSO4 tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt.
- Nhận biết: Nếu dung dịch trong suốt và không có khí thoát ra khi thêm acid, đó là MgSO4.
4. **Mg(NO3)2 (Magie nitrat)**:
- Thí nghiệm: Hòa tan một ít bột Mg(NO3)2 vào nước.
- Kết quả: Mg(NO3)2 cũng tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt.
- Nhận biết: Nếu dung dịch trong suốt và khi thêm dung dịch NaOH không có kết tủa, đó là Mg(NO3)2.
5. **MgCO3 (Magie cacbonat)**:
- Thí nghiệm: Cho một ít bột MgCO3 vào dung dịch acid (HCl).
- Kết quả: MgCO3 sẽ phản ứng với acid tạo ra khí CO2 và muối MgCl2.
- Nhận biết: Nếu có khí CO2 thoát ra (bong bóng), đó là MgCO3.
Tóm lại, bạn có thể sử dụng các phản ứng hóa học với nước, acid và base để nhận biết
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời