Trả lời câu hỏi

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nguyễn Thị Hồng Đào
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/10/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để nhận biết 5 chất bột: Mg, MgO, MgSO4, Mg(NO3)2, MgCO3, bạn có thể sử dụng nước, một dung dịch acid (như HCl) và một dung dịch base (như NaOH). Dưới đây là phương pháp hóa học để nhận biết từng chất: 1. **Mg (Magie)**: - Thí nghiệm: Cho một ít bột Mg vào nước. - Kết quả: Mg sẽ phản ứng với nước (ở nhiệt độ cao) tạo ra khí H2 và dung dịch kiềm. Nếu không có phản ứng, bạn có thể thử với dung dịch acid. - Nhận biết: Nếu có khí H2 thoát ra, đó là Mg. 2. **MgO (Magie oxit)**: - Thí nghiệm: Cho một ít bột MgO vào dung dịch acid (HCl). - Kết quả: MgO sẽ phản ứng với acid tạo ra muối MgCl2 và nước. - Nhận biết: Nếu có phản ứng và tạo ra muối, đó là MgO. 3. **MgSO4 (Magie sulfat)**: - Thí nghiệm: Hòa tan một ít bột MgSO4 vào nước. - Kết quả: MgSO4 tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt. - Nhận biết: Nếu dung dịch trong suốt và không có khí thoát ra khi thêm acid, đó là MgSO4. 4. **Mg(NO3)2 (Magie nitrat)**: - Thí nghiệm: Hòa tan một ít bột Mg(NO3)2 vào nước. - Kết quả: Mg(NO3)2 cũng tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt. - Nhận biết: Nếu dung dịch trong suốt và khi thêm dung dịch NaOH không có kết tủa, đó là Mg(NO3)2. 5. **MgCO3 (Magie cacbonat)**: - Thí nghiệm: Cho một ít bột MgCO3 vào dung dịch acid (HCl). - Kết quả: MgCO3 sẽ phản ứng với acid tạo ra khí CO2 và muối MgCl2. - Nhận biết: Nếu có khí CO2 thoát ra (bong bóng), đó là MgCO3. Tóm lại, bạn có thể sử dụng các phản ứng hóa học với nước, acid và base để nhận biết từng chất bột một cách hiệu quả.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
nameno178

14/10/2024

Câu trả lời uy tín

- Hòa tan các chất bột vào nước:

+ Nhóm tan trong nước: MgSO4, Mg(NO3)2 (1)

+ Nhóm không tan trong nước: Mg, MgO, MgCO3 (2)

- Cho nhóm (2) tác dụng với HCl:

+ Chất rắn tan và có sủi bọt khí xuất hiện: Mg, MgCO3 (3)

+ Chất rắn tan: MgO

- Cho nhóm (1) tác dụng với Ba(OH)2:

+ Tạo kết tủa hoàn toàn: MgSO4

+ Tạo kết tủa một phần: Mg(NO3)2

- Nung nhóm (3):

+ Thấy có khí bay lên: MgCO3

+ Không hiện tượng: Mg

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Để nhận biết 5 chất bột: Mg, MgO, MgSO4, Mg(NO3)2, MgCO3, bạn có thể sử dụng nước, một dung dịch acid (như HCl) và một dung dịch base (như NaOH). Dưới đây là phương pháp hóa học để nhận biết từng chất:

1. **Mg (Magie)**:
  - Thí nghiệm: Cho một ít bột Mg vào nước.
  - Kết quả: Mg sẽ phản ứng với nước (ở nhiệt độ cao) tạo ra khí H2 và dung dịch kiềm. Nếu không có phản ứng, bạn có thể thử với dung dịch acid.
  - Nhận biết: Nếu có khí H2 thoát ra, đó là Mg.

2. **MgO (Magie oxit)**:
  - Thí nghiệm: Cho một ít bột MgO vào dung dịch acid (HCl).
  - Kết quả: MgO sẽ phản ứng với acid tạo ra muối MgCl2 và nước.
  - Nhận biết: Nếu có phản ứng và tạo ra muối, đó là MgO.

3. **MgSO4 (Magie sulfat)**:
  - Thí nghiệm: Hòa tan một ít bột MgSO4 vào nước.
  - Kết quả: MgSO4 tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt.
  - Nhận biết: Nếu dung dịch trong suốt và không có khí thoát ra khi thêm acid, đó là MgSO4.

4. **Mg(NO3)2 (Magie nitrat)**:
  - Thí nghiệm: Hòa tan một ít bột Mg(NO3)2 vào nước.
  - Kết quả: Mg(NO3)2 cũng tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt.
  - Nhận biết: Nếu dung dịch trong suốt và khi thêm dung dịch NaOH không có kết tủa, đó là Mg(NO3)2.

5. **MgCO3 (Magie cacbonat)**:
  - Thí nghiệm: Cho một ít bột MgCO3 vào dung dịch acid (HCl).
  - Kết quả: MgCO3 sẽ phản ứng với acid tạo ra khí CO2 và muối MgCl2.
  - Nhận biết: Nếu có khí CO2 thoát ra (bong bóng), đó là MgCO3.

Tóm lại, bạn có thể sử dụng các phản ứng hóa học với nước, acid và base để nhận biết 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi