29/10/2024
29/10/2024
29/10/2024
Xác định loại nguyên tố (s, p, d, f)
Để xác định một nguyên tố thuộc loại s, p, d hay f, chúng ta dựa vào cấu hình electron nguyên tử của nó.
Cấu hình electron cho biết sự phân bố electron trên các lớp và phân lớp trong nguyên tử. Phân lớp cuối cùng mà electron điền vào sẽ quyết định loại nguyên tố.
Các loại nguyên tố và phân lớp đặc trưng:
Nguyên tố s: Electron cuối cùng điền vào phân lớp s.
Đặc điểm: Thường có tính kim loại mạnh, nằm ở các nhóm IA và IIA trong bảng tuần hoàn.
Ví dụ: Na (1s²2s²2p⁶3s¹), Mg (1s²2s²2p⁶3s²)
Nguyên tố p: Electron cuối cùng điền vào phân lớp p.
Đặc điểm: Bao gồm cả kim loại, phi kim và khí hiếm, nằm ở các nhóm IIIA đến VIIIA trong bảng tuần hoàn.
Ví dụ: C (1s²2s²2p²), O (1s²2s²2p⁴), Ne (1s²2s²2p⁶)
Nguyên tố d: Electron cuối cùng điền vào phân lớp d.
Đặc điểm: Thường là kim loại chuyển tiếp, có nhiều tính chất đặc trưng như tạo nhiều hợp chất màu, có nhiều số oxi hóa.
Ví dụ: Fe (1s²2s²2p⁶3s²3p⁶3d⁶4s²), Cu (1s²2s²2p⁶3s²3p⁶3d¹⁰4s¹)
Nguyên tố f: Electron cuối cùng điền vào phân lớp f.
Đặc điểm: Là các nguyên tố đất hiếm, nằm ở hai hàng cuối cùng của bảng tuần hoàn.
Ví dụ: Ce (1s²2s²2p⁶3s²3p⁶4s²3d¹⁰4p⁶5s²4f¹5d¹), Pu (1s²2s²2p⁶3s²3p⁶4s²3d¹⁰4p⁶5s²4f¹⁴5d¹⁰6s²5f⁶)
Các bước xác định loại nguyên tố:
Viết cấu hình electron nguyên tử: Sử dụng quy tắc Aufbau để viết cấu hình electron đầy đủ cho nguyên tử đó.
Xác định phân lớp cuối cùng: Tìm phân lớp mà electron cuối cùng điền vào.
Kết luận: Dựa vào phân lớp cuối cùng để xác định loại nguyên tố.
Ví dụ:
Nguyên tử X có cấu hình electron 1s²2s²2p⁶3s².
Electron cuối cùng điền vào phân lớp 3s.
Kết luận: X là nguyên tố s.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
06/06/2025
23/05/2025
Top thành viên trả lời