câu 2: - Các từ láy được sử dụng trong bài là: "lom khom", "thấp thoáng".
- Tác dụng của việc sử dụng các từ láy này là để miêu tả hình ảnh người đi đường vất vả, khó khăn và gợi lên sự cô đơn, lẻ loi của con người trước thiên nhiên rộng lớn.
câu 3: Tiểu Khê là một con suối nhỏ, thường chảy qua những vùng đất thấp và không có nhiều nước. Trong ngữ cảnh này, nó được sử dụng để miêu tả sự di chuyển chậm rãi và nhẹ nhàng trên một dòng sông hoặc suối nhỏ.
câu 4: Trong câu thơ "Nao nao dòng nước uốn quanh", tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Tác giả đã nhân hóa dòng nước bằng cách sử dụng động từ "uốn quanh" - hành động thường được dùng để miêu tả con người, tạo nên hình ảnh sinh động và gợi cảm cho dòng nước.
Phân tích:
- Từ ngữ chỉ hoạt động của con người: "uốn quanh"
- Đối tượng được nhân hóa: Dòng nước
- Hiệu quả nghệ thuật: Tạo nên hình ảnh dòng nước mềm mại, uyển chuyển, mang vẻ đẹp trữ tình, lãng mạn. Đồng thời, thể hiện tâm trạng xao xuyến, bâng khuâng của nhà thơ trước cảnh vật thiên nhiên.
câu 5: Bút pháp tả cảnh của Nguyễn Du trong đoạn trích "Cảnh ngày xuân" là sự kết hợp hài hòa giữa bút pháp cổ điển và hiện đại. Ông sử dụng ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh để miêu tả khung cảnh thiên nhiên mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Đồng thời, ông cũng sử dụng những chi tiết nhỏ nhặt, tinh tế để khắc họa tâm trạng của con người trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Điều này tạo nên một bức tranh mùa xuân vừa thơ mộng, trữ tình, vừa sâu lắng, suy tư.
câu 6: Đoạn trích trên nằm trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du. Đoạn trích này thể hiện tâm trạng đau khổ và cô đơn của Thúy Kiều khi bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích.
- Câu hỏi đầu tiên là về ý nghĩa của hai câu thơ đầu: "Tường người dưới nguyệt chén đồng tìm sương luống những rày trông mai chờ". Hai câu thơ này thể hiện sự nhớ nhung da diết của Thúy Kiều đối với Kim Trọng. Nàng nhớ đến những đêm trăng sáng, cùng Kim Trọng uống rượu, ngắm trăng và trò chuyện. Tuy nhiên, bây giờ nàng đang phải sống một mình trong cảnh tù đày, không biết bao giờ mới được gặp lại chàng.
- Câu hỏi thứ hai là về ý nghĩa của hai câu thơ tiếp theo: "Xót người tựa cửa hôm mai, quạt nồng ấp lạnh biết ai đó giờ". Hai câu thơ này thể hiện nỗi lo lắng của Thúy Kiều dành cho cha mẹ già yếu. Nàng lo rằng cha mẹ sẽ không có ai chăm sóc, phụng dưỡng khi nàng vắng nhà.
- Câu hỏi thứ ba là về ý nghĩa của hai câu thơ cuối: "Sân lai cách mấy nắng mưa có khi gốc tứ đã vừa người ôm". Hai câu thơ này thể hiện sự thay đổi của thời gian và hoàn cảnh. Thời gian trôi qua nhanh chóng, khiến cho mọi thứ đều thay đổi. Cây cối cũng mọc lên, che khuất tầm nhìn của Thúy Kiều. Điều này càng làm tăng thêm nỗi buồn và cô đơn của nàng.
câu 1: Nội dung chính của đoạn thơ là sự cảm nhận về vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu quê hương đất nước của tác giả.
câu 2: Tấm son là một cách nói ẩn dụ, chỉ tấm thân trong trắng của người con gái (son chỉ màu đỏ, tượng trưng cho sự trinh trắng).
câu 3: - Từ "tướng" có nghĩa là nhìn chăm chú, thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải và thường trực của Kiều đối với Kim Trọng. Nỗi nhớ ấy luôn hiển hiện rõ ràng trong tâm trí nàng.
- Từ "xót" có nghĩa là thương cảm, xót xa, thể hiện tình yêu thương sâu nặng của Kiều dành cho cha mẹ. Nàng không chỉ nhớ mà còn đau đớn, day dứt vì không thể báo hiếu cho cha mẹ.
câu 4: Thành ngữ "chết như rạ"
câu 5: - Trình tự thương nhớ của Thúy Kiều từ cha mẹ đến Kim Trọng rồi mới tới Tam Hợp, Vân Kì. Đây là một trình tự rất hợp lí vì nó thể hiện được sự day dứt, dằn vặt và đau khổ nhất của nàng khi nghĩ về người yêu.
câu 6: - Người tựa cửa hôm mai được nói đến trong đoạn thơ trên chính là cha mẹ Kiều.
- Những suy nghĩ của nàng Kiều về người đó được thể hiện qua các từ ngữ, hình ảnh:
+ Nàng nhớ về cha mẹ với bao nỗi xót xa, thương cảm khi họ đã già yếu mà không có con ở bên chăm sóc.
+ Nàng tưởng tượng ra cảnh cha mẹ ngày đêm mong ngóng tin tức của mình và đau khổ khi biết mình bị bán vào lầu xanh.
câu 7: Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" đã khắc họa được cảnh ngộ cô đơn, buồn tủi và tấm lòng thuỷ chung, hiếu thảo của Thuý Kiều khi bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích. Mở đầu đoạn trích là bốn câu thơ giới thiệu hoàn cảnh, không gian nơi Kiều ở: "Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân/ Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung/ Bốn bề bát ngát xa trông/ Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia". Không gian mà Kiều đang sống thật đẹp nhưng cũng đầy bí bách, tù túng. Lầu Ngưng Bích thực chất là nơi để ngắm cảnh nhưng lại có ý nghĩa giam hãm bước chân của con người. Ở đây chỉ có một mình nàng Kiều với thiên nhiên hoang vắng, lạnh lẽo. Trong khung cảnh thiên nhiên đó, tâm trạng của Kiều hiện lên rõ nét. Đó là nỗi nhớ thương Kim Trọng khôn nguôi: "Tưởng người dưới nguyệt chén đồng/ Tin sương luống những rày trông mai chờ". Nàng tưởng tượng ra cảnh chàng Kim vẫn đang đợi tin tức của mình còn bản thân thì mãi chẳng thể trở về bên người yêu. Nỗi nhớ ấy khiến cho Kiều càng thêm đau xót. Sau nỗi nhớ người yêu da diết là nỗi nhớ cha mẹ day dứt khôn nguôi: "Xót người tựa cửa hôm mai/ Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?". Nàng lo lắng cho cha mẹ già yếu ở nhà không ai chăm sóc. Từ "xót" được đảo lên đầu câu nhấn mạnh vào sự xót xa, thương cảm của Kiều dành cho cha mẹ. Đồng thời nó cũng thể hiện sự bất lực của nàng khi không thể ở bên phụng dưỡng. Kết thúc đoạn trích là hình ảnh thiên nhiên dữ dội như dự báo một tương lai đầy sóng gió của Kiều: "Mây sớm đèn khuya nắng mưa / Chín lần vô phận chín lần đau". Những hình ảnh mang tính chu kì, lặp đi lặp lại gợi ra cuộc đời đầy sóng gió của Kiều. Như vậy, bằng bút pháp tả cảnh ngụ tình cùng việc sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" đã khắc họa thành công tâm trạng của Thúy Kiều khi ở lầu Ngưng Bích.