phần:
câu 5: Yêu cầu 1: Tóm tắt nội dung văn bản
Văn bản kể về cuộc đời của dì Hảo, một người con nuôi sống trong hoàn cảnh khó khăn. Mẹ đẻ dì Hảo vì nợ nần đã gửi dì đi ở. Ban đầu, dì Hảo khóc lóc nhưng dần quen với cuộc sống mới và trở thành người con gái ngoan hiền. Khi lấy chồng, dì dành trọn tình yêu cho chồng, nhưng chồng dì lại là kẻ cờ bạc, vũ phu, không yêu thương dì. Hắn sống dựa vào dì Hảo, trong khi dì làm lụng vất vả để nuôi hắn và gia đình. Cuộc sống của họ trở nên khốn khổ hơn khi dì Hảo sinh con nhưng đứa trẻ chết, khiến dì rơi vào tình trạng tê liệt. Hắn bắt đầu chửi rủa, đổ lỗi cho dì Hảo, trong khi dì chỉ biết chịu đựng và khóc. Cuối cùng, hắn bỏ đi, để lại dì Hảo trong cảnh cô đơn, nghèo khổ, không còn gì để cho. Dì Hảo không trách móc ai, kể cả mẹ nuôi, vì hiểu rằng mọi người đều đang phải chịu đựng những khổ đau riêng.
Yêu cầu 2: Phân tích nhân vật dì Hảo
Dì Hảo là một nhân vật tiêu biểu cho những người phụ nữ trong xã hội cũ, chịu nhiều bất hạnh và đau khổ. Dì thể hiện sự cam chịu, hi sinh và lòng yêu thương vô bờ bến dành cho chồng, mặc dù chồng không yêu thương dì. Sự tê liệt của dì sau khi sinh con cho thấy nỗi đau thể xác và tinh thần mà dì phải gánh chịu. Dì Hảo không chỉ là nạn nhân của hoàn cảnh mà còn là biểu tượng cho những người phụ nữ nghèo khổ, luôn phải chịu đựng và hy sinh vì gia đình. Tình yêu thương và sự hi sinh của dì Hảo khiến người đọc cảm thấy xót xa và thương cảm cho số phận của những người phụ nữ trong xã hội lúc bấy giờ.
Yêu cầu 3: Nêu cảm nhận về tác phẩm
Tác phẩm "Dì Hảo" của Nam Cao để lại ấn tượng sâu sắc về số phận bi thảm của nhân vật chính. Qua câu chuyện, tác giả khắc họa rõ nét những bất công và đau khổ trong xã hội cũ, đặc biệt là cuộc sống của người phụ nữ. Tình yêu thương và sự hi sinh của dì Hảo khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau và sự tủi nhục mà dì phải chịu đựng. Nam Cao đã thành công trong việc thể hiện tâm lý nhân vật một cách tinh tế, từ đó tạo nên một tác phẩm giàu tính nhân văn, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội.
câu 1: Văn bản trên chủ yếu được kể theo điểm nhìn của dì Hảo, nhân vật chính trong câu chuyện. Qua những suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của dì Hảo, người đọc có thể cảm nhận được nỗi đau, sự tủi nhục và bi kịch trong cuộc sống của dì. Dì Hảo là một người con nuôi, phải chịu đựng sự khinh thường từ chồng và những khó khăn trong cuộc sống, từ đó thể hiện rõ nét tâm trạng và nội tâm của nhân vật. Sự tàn nhẫn của cuộc sống và những mối quan hệ xung quanh dì Hảo được thể hiện qua góc nhìn của chính dì, giúp người đọc hiểu sâu hơn về hoàn cảnh và số phận của nhân vật.
câu 2: Trong đoạn trích từ tác phẩm "Dì Hảo" của Nam Cao, có thể chỉ ra ít nhất ba từ ngữ, cụm từ diễn tả tâm trạng của dì Hảo như sau:
1. "khóc ghê lắm" - Cụm từ này thể hiện sự đau khổ, mất mát và nỗi buồn sâu sắc của dì Hảo khi phải rời xa mẹ ruột và sống với gia đình nuôi.
2. "khóc nức nở, khóc nấc lên, khóc như người ta thổ" - Những cụm từ này diễn tả sự tuyệt vọng và nỗi đau tột cùng của dì Hảo khi phải chịu đựng sự tàn nhẫn của chồng và cuộc sống khó khăn.
3. "dì hảo què liệt không còn những cái ấy để mà cho" - Câu này thể hiện sự bất lực và tê liệt của dì Hảo, không còn khả năng để đáp ứng nhu cầu của chồng và gia đình, từ đó phản ánh tâm trạng chán nản và tuyệt vọng.
Những từ ngữ và cụm từ này giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về nỗi khổ và tâm trạng phức tạp của dì Hảo trong hoàn cảnh éo le của cuộc sống.
câu 3: Trong câu "dì khóc nức nở, khóc nấc lên, khóc như người ta thổ," tác giả đã sử dụng phép tu từ so sánh và điệp từ.
1. Phép tu từ so sánh: Cụm từ "khóc như người ta thổ" là một phép so sánh, giúp người đọc hình dung rõ hơn về nỗi đau và sự tuyệt vọng của dì Hảo. Hình ảnh "người ta thổ" gợi lên một cảm giác mạnh mẽ về sự đau khổ, như thể dì Hảo không chỉ khóc mà còn đang thổn thức, thể hiện nỗi buồn sâu sắc và sự bất lực trước hoàn cảnh.
2. Phép điệp từ: Việc lặp lại từ "khóc" trong câu tạo ra nhịp điệu và sự nhấn mạnh cho cảm xúc của dì Hảo. Nó không chỉ cho thấy sự liên tục của nỗi đau mà còn làm nổi bật sự tuyệt vọng của nhân vật. Câu văn trở nên mạnh mẽ và cảm động hơn, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi khổ của dì Hảo.
Tác dụng: Tác dụng của phép tu từ này là làm nổi bật nỗi đau, sự tuyệt vọng và cảm xúc mãnh liệt của dì Hảo. Nó giúp người đọc cảm nhận được sự tàn nhẫn của cuộc sống mà dì phải chịu đựng, đồng thời khắc họa rõ nét tâm trạng của nhân vật, từ đó tạo ra sự đồng cảm và thương xót cho số phận của dì Hảo trong xã hội cũ.
câu 4: Tình cảnh của dì Hảo trong đoạn trích từ tác phẩm "Dì Hảo" của Nam Cao phản ánh một cách sâu sắc và chân thực về thân phận người nông dân trong xã hội Việt Nam trước cách mạng tháng 8 năm 1945. Qua đó, chúng ta có thể nhận thấy một số điểm chính về thân phận này.
Thứ nhất, người nông dân như dì Hảo phải chịu đựng nhiều bất hạnh và khổ cực. Dì Hảo là một người con nuôi, phải sống trong cảnh thiếu thốn tình cảm và vật chất. Mặc dù dì đã cố gắng làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình, nhưng vẫn không thể thoát khỏi cảnh nghèo đói. Sự khắc nghiệt của cuộc sống đã khiến dì phải chịu đựng nỗi đau mất mát khi đứa con đầu lòng qua đời, và bản thân dì cũng rơi vào tình trạng tê liệt. Điều này cho thấy sự bất lực của người nông dân trước số phận và hoàn cảnh.
Thứ hai, mối quan hệ giữa dì Hảo và người chồng cũng phản ánh sự bất công trong xã hội. Người chồng không chỉ là một kẻ cờ bạc, rượu chè mà còn vũ phu, không yêu thương dì. Hắn coi thường dì Hảo chỉ vì dì là con nuôi, trong khi hắn tự mãn với xuất thân của mình. Điều này cho thấy sự phân biệt giai cấp và sự khinh miệt mà người nông dân phải đối mặt, không chỉ từ xã hội mà còn từ chính những người thân cận.
Thứ ba, sự tàn nhẫn của cuộc sống đã khiến dì Hảo không còn khả năng trách móc hay oán hận. Dì chấp nhận số phận của mình, không trách móc người chồng tàn nhẫn hay bà mẹ nuôi nghèo khó. Điều này thể hiện tinh thần cam chịu, một đặc điểm thường thấy ở người nông dân trong xã hội cũ. Họ phải sống trong cảnh nghèo khổ, nhưng vẫn phải gồng gánh trách nhiệm và không thể thay đổi số phận của mình.
Cuối cùng, tác phẩm của Nam Cao không chỉ phản ánh thực trạng xã hội mà còn thể hiện tấm lòng nhân ái của tác giả đối với những số phận bất hạnh. Qua hình ảnh dì Hảo, Nam Cao đã khắc họa một bức tranh chân thực về cuộc sống của người nông dân, từ đó kêu gọi sự đồng cảm và thay đổi từ xã hội.
Tóm lại, thân phận người nông dân trong xã hội Việt Nam trước cách mạng tháng 8 năm 1945 là một bức tranh đầy bi thương, thể hiện sự bất công, khổ cực và cam chịu. Tác phẩm "Dì Hảo" của Nam Cao đã góp phần làm nổi bật những vấn đề này, đồng thời thể hiện tấm lòng nhân ái của tác giả đối với những số phận kém may mắn.
câu 5: Thái độ cam chịu, nhẫn nhịn của dì Hảo đối với chồng là một vấn đề phức tạp và có nhiều khía cạnh để xem xét. Dưới đây là một số lý do mà tôi đồng tình với thái độ này, cũng như những lý do không đồng tình.
### Đồng tình với thái độ cam chịu, nhẫn nhịn của dì Hảo:
1. Tình yêu và trách nhiệm: Dì Hảo dành cho chồng tất cả tình yêu thương, và trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ, việc giữ gìn hạnh phúc gia đình có thể là một động lực lớn để dì cam chịu. Dì có thể cảm thấy trách nhiệm phải chăm sóc cho chồng, mặc dù chồng không yêu thương dì.
2. Sự yếu đuối của hoàn cảnh: Dì Hảo không chỉ phải đối mặt với sự tàn nhẫn của chồng mà còn với những khó khăn trong cuộc sống. Sự nghèo đói, bệnh tật và nỗi đau mất con khiến dì không còn sức lực để chống lại. Trong hoàn cảnh như vậy, cam chịu có thể là cách duy nhất để dì có thể tồn tại.
3. Thiếu sự lựa chọn: Trong xã hội cũ, phụ nữ thường không có nhiều quyền lực và lựa chọn. Dì Hảo có thể cảm thấy rằng việc rời bỏ chồng hoặc phản kháng sẽ không mang lại lợi ích gì cho bản thân và con cái. Cam chịu có thể là cách duy nhất để dì duy trì sự ổn định cho gia đình.
### Không đồng tình với thái độ cam chịu, nhẫn nhịn của dì Hảo:
1. Tự tôn và giá trị bản thân: Việc cam chịu trước sự tàn nhẫn của chồng có thể khiến dì Hảo đánh mất giá trị bản thân. Mỗi con người đều xứng đáng được yêu thương và tôn trọng, và việc chấp nhận sự đối xử tồi tệ có thể dẫn đến sự tự ti và khổ đau lâu dài.
2. Mô hình tiêu cực cho thế hệ sau: Nếu dì Hảo tiếp tục cam chịu, điều này có thể tạo ra một mô hình tiêu cực cho con cái. Trẻ em có thể học được rằng việc chấp nhận sự đối xử tồi tệ là điều bình thường, và điều này có thể ảnh hưởng đến cách chúng xây dựng mối quan hệ trong tương lai.
3. Khả năng thay đổi: Dù hoàn cảnh khó khăn, việc cam chịu không nhất thiết là giải pháp tốt nhất. Dì Hảo có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ gia đình, bạn bè hoặc các tổ chức xã hội để cải thiện tình hình. Đôi khi, việc đứng lên và phản kháng có thể tạo ra sự thay đổi tích cực.
### Kết luận:
Tóm lại, thái độ cam chịu, nhẫn nhịn của dì Hảo có thể hiểu được trong bối cảnh xã hội và hoàn cảnh cá nhân của dì. Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra nhiều câu hỏi về giá trị bản thân và khả năng thay đổi. Mỗi người đều có quyền được yêu thương và tôn trọng, và việc tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc thay đổi hoàn cảnh là điều cần thiết để sống một cuộc sống tốt đẹp hơn.
phần:
câu 1: Dì Hảo là một nhân vật đầy ấn tượng trong tác phẩm, thể hiện sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ bến dành cho gia đình. Dì không chỉ là người chăm sóc, nuôi nấng mà còn là chỗ dựa tinh thần vững chắc cho các thành viên trong gia đình. Sự tần tảo, chịu đựng của dì Hảo khiến người đọc cảm nhận được nỗi vất vả và những hi sinh thầm lặng mà dì đã trải qua. Dì luôn sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ và động viên mọi người, từ đó tạo nên một không khí ấm áp, gắn kết trong gia đình. Tình yêu thương của dì không chỉ thể hiện qua những hành động cụ thể mà còn qua những lời nói, cử chỉ ân cần. Nhân vật dì Hảo là biểu tượng của lòng kiên nhẫn, sự mạnh mẽ và tình cảm gia đình, khiến người đọc không khỏi cảm động và trân trọng.
câu 2: Bài văn nghị luận: Sự nỗ lực vươn lên trong cuộc sống của giới trẻ hiện nay
Trong xã hội hiện đại, giới trẻ đang phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội. Họ không chỉ là những người kế thừa mà còn là những người tiên phong, đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Sự nỗ lực vươn lên trong cuộc sống của giới trẻ hiện nay không chỉ thể hiện ở việc học tập, làm việc mà còn ở tinh thần dám nghĩ, dám làm, vượt qua khó khăn để đạt được ước mơ.
Trước hết, sự nỗ lực của giới trẻ hiện nay thể hiện rõ nét trong việc học tập. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kiến thức và kỹ năng trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công. Nhiều bạn trẻ đã không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau, từ sách vở đến internet. Họ tham gia các khóa học trực tuyến, các chương trình trao đổi sinh viên, không ngừng mở rộng tầm nhìn và nâng cao trình độ. Những tấm gương như Bill Gates, Mark Zuckerberg hay những doanh nhân trẻ thành đạt trong nước đã truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ dám theo đuổi đam mê và khát vọng của mình.
Bên cạnh việc học tập, giới trẻ hiện nay còn thể hiện sự nỗ lực vươn lên qua các hoạt động khởi nghiệp. Trong thời đại công nghệ 4.0, nhiều bạn trẻ đã mạnh dạn khởi nghiệp với những ý tưởng sáng tạo, độc đáo. Họ không ngại đối mặt với rủi ro, thất bại để tìm ra con đường thành công. Những doanh nghiệp khởi nghiệp từ những ý tưởng nhỏ bé đã góp phần tạo ra việc làm, thúc đẩy nền kinh tế và mang lại giá trị cho xã hội. Điều này không chỉ thể hiện tinh thần dám nghĩ, dám làm mà còn cho thấy sự tự tin và quyết tâm của giới trẻ trong việc xây dựng tương lai.
Tuy nhiên, bên cạnh những nỗ lực đáng ghi nhận, giới trẻ hiện nay cũng phải đối mặt với không ít khó khăn. Áp lực từ xã hội, gia đình, và chính bản thân đôi khi khiến họ cảm thấy mệt mỏi, chán nản. Nhiều bạn trẻ có thể rơi vào trạng thái mất phương hướng, không biết phải bắt đầu từ đâu. Do đó, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các tổ chức xã hội là rất cần thiết. Sự đồng hành, chia sẻ và khích lệ từ những người xung quanh sẽ giúp họ vượt qua khó khăn, tiếp tục vươn lên.
Cuối cùng, sự nỗ lực vươn lên trong cuộc sống của giới trẻ hiện nay không chỉ là một hành trình cá nhân mà còn là trách nhiệm đối với xã hội. Mỗi thành công của họ không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Chính vì vậy, hãy luôn khuyến khích và tạo điều kiện cho giới trẻ phát huy khả năng, dám ước mơ và nỗ lực vươn lên, bởi họ chính là tương lai của đất nước.
Tóm lại, sự nỗ lực vươn lên trong cuộc sống của giới trẻ hiện nay là một điều vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp họ đạt được ước mơ cá nhân mà còn góp phần xây dựng xã hội phát triển. Chúng ta cần tạo ra một môi trường thuận lợi để họ có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình, từ đó, cùng nhau hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.