Quê hương luôn là đề tài không bao giờ cạn kiệt đối với các thi sĩ. Mỗi người có một cách nhìn, cách cảm nhận riêng, đặc trưng về quê hương của mình. Chúng ta bắt gặp những bài thơ viết về quê hương của Đỗ Trung Quân, Giang Nam, Tế Hanh,... Các bài thơ giúp chúng ta thấu hiểu hơn, trân quý hơn nền văn hóa lâu đời của mỗi dân tộc. Trong đó, không thể không nhắc đến Bên kia sông Đuống của Hoàng Cầm. Bài thơ được sáng tác vào năm 1948 trong thời kì kháng chiến chống Pháp. Tác phẩm như một khúc ca hào hùng nhưng cũng đầy bi thương, nói lên sự đau xót trước cảnh nhân dân ta phải chịu cảnh lầm than, sống dưới ách đô hộ của thực dân. Qua đó, Hoàng Cầm bộc lộ niềm tự hào về truyền thống anh hùng, bất khuất của dân tộc Việt Nam. Mở đầu bài thơ, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp nơi quê hương ông: "Bên kia sông Đuống Quê hương ta lúa nếp thơm nồng Tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong Màu dân tộc sáng bừng trên giấy điệp" Bằng biện pháp liệt kê kết hợp với phép điệp ngữ "bên kia", Hoàng Cầm đã gợi ra cho độc giả một khung cảnh thanh bình, yên ả của làng quê Việt Nam xưa. Đó là cánh đồng lúa chín vàng ươm với hương thơm ngào ngạt, là những sản vật quen thuộc mà gần gũi như "gà, lợn". Tất cả đều được khắc họa bằng nét vẽ tinh tế, mộc mạc thông qua lối vẽ ẩn dụ. Từ đó, tác giả làm nổi bật vẻ đẹp của con người lao động chất phác, cần cù. Không chỉ vậy, câu thơ còn thể hiện sự tự hào của nhà thơ khi nhắc đến "màu dân tộc" - màu đỏ rực rỡ, chói lóa như ánh mặt trời. Có thể thấy, đây chính là biểu tượng cho sức mạnh to lớn của dân tộc Việt Nam. Tiếp đến, tác giả đã tái hiện lại không khí vui tươi, nhộn nhịp của lễ hội truyền thống: "Ngày xuân con én đưa thoi Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi Cỏ non xanh tận chân trời Cành lê trắng điểm một vài bông hoa" Chỉ bằng vài nét chấm phá, Hoàng Cầm đã khắc họa thành công bức tranh mùa xuân tràn đầy nhựa sống. Trước hết, ta thấy được sự chuyển giao giữa mùa đông lạnh lẽo sang mùa xuân ấm áp. Mùa xuân đến mang theo những tia nắng dịu dàng, xua tan đi cái rét buốt của mùa đông. Trên bầu trời cao rộng, từng đàn chim én chao lượn, báo hiệu mùa xuân đã về. Dưới mặt đất, cỏ cây, hoa lá đua nhau khoe sắc, tô điểm thêm cho bức tranh thiên nhiên. Đặc biệt, hình ảnh "cành lê trắng điểm một vài bông hoa" khiến cho khung cảnh trở nên sinh động hơn. Cách sử dụng nghệ thuật đảo ngữ càng làm nổi bật vẻ đẹp của loài hoa này. Như vậy, bốn câu thơ đã mở ra một không gian bao la, rộng lớn với vẻ đẹp hài hòa, giao thoa giữa con người và thiên nhiên. Khổ thơ tiếp theo, tác giả đã bày tỏ nỗi nhớ da diết về quê hương của mình: "Ta đi ta nhớ núi rừng Ta đi ta nhớ dòng sông vỗ bờ Nhớ từng bản khói cùng sương Sớm khuya bếp lửa người thương đi về." Điệp ngữ "ta đi ta nhớ" được lặp đi lặp lại nhiều lần nhằm nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả. Ông nhớ từng ngọn núi, từng con sông uốn lượn quanh co hay những làn khói bay lơ lửng trên mái nhà. Đặc biệt, hình ảnh "bếp lửa người thương đi về" đã gợi ra sự gắn bó, thân thiết giữa con người với con người. Để rồi, tất cả những kỉ niệm ấy cứ thế ùa về trong tâm trí nhà thơ: "Nhớ ai tiếng hát ân tình Thủy chung Hai mươi năm ấy thiết tha mặn nồng Nhớ chăng con sông nối dòng Lệ ngân gài tuổi đời con..." Tiếng hát ân tình thủy chung như lời khẳng định cho tình cảm son sắt, bền chặt của đôi lứa. Câu hỏi tu từ ở cuối khổ thơ như một lời trách móc nhẹ nhàng rằng liệu người có còn nhớ tới con sông năm nào, nhớ tới những kỉ niệm ngọt ngào của đôi ta. Và để rồi, tác giả đã bộc bạch nỗi lòng của mình trước cảnh quê hương bị giặc xâm lăng: "Đêm nay bên cống Con Sông Xưa Nước sôi lửa bỏng kẻ thù kề cổ họng ta Ta nghe tiếng của triệu người đang nổi dậy" Ở khổ thơ này, tác giả đã sử dụng hàng loạt các động từ mạnh như "sôi", "lửa bỏng" để diễn tả sự căm phẫn, uất hận của nhân dân ta trước tội ác của quân địch. Đồng thời, cụm từ "kẻ thù kề cổ họng ta" đã gợi ra sự nguy hiểm, cận kề của cái chết. Chính điều đó đã thôi thúc nhân dân ta vùng lên đấu tranh giành lại độc lập, tự do cho Tổ quốc. Kết thúc bài thơ, Hoàng Cầm đã cất lên tiếng gọi tha thiết: "Hỡi con sông đã tắm cả đời tôi!" Câu thơ vang lên như một lời khẳng định chắc nịch rằng con sông Đuống chính là chứng nhân lịch sử, đã chứng kiến toàn bộ quá trình trưởng thành của tác giả. Vì vậy, ông luôn dành cho nó một vị trí quan trọng trong trái tim. Tóm lại, bài thơ "Bên kia sông Đuống" đã đem đến cho bạn đọc những cảm xúc thật khó phai. Qua đó, chúng ta thêm yêu mến, tự hào về vẻ đẹp của quê hương, đất nước.