Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để đo nhiệt dung riêng, nhiệt nóng chảy riêng và nhiệt hóa hơi riêng, chúng ta cần thực hiện các thí nghiệm khác nhau. Dưới đây là trình bày dụng cụ, các bước tiến hành thí nghiệm và kết quả cho từng loại thí nghiệm.
### 1. Thí nghiệm đo nhiệt dung riêng
**Dụng cụ:**
- Cốc thủy tinh
- Nhiệt kế
- Cân điện tử
- Nước
- Nguồn nhiệt (bếp điện hoặc đèn cồn)
- Thước đo thể tích
**Các bước tiến hành:**
1. Cân một lượng nước nhất định (ví dụ 100 ml) và ghi lại khối lượng của nó.
2. Đo nhiệt độ ban đầu của nước bằng nhiệt kế.
3. Đun nóng nước bằng nguồn nhiệt cho đến khi nhiệt độ nước tăng lên một giá trị nhất định (ví dụ 10°C).
4. Đo nhiệt độ cuối cùng của nước.
5. Ghi lại thời gian và năng lượng tiêu thụ (nếu có thể).
6. Tính nhiệt dung riêng bằng công thức:
\[
c = \frac{Q}{m \Delta T}
\]
Trong đó:
- \( Q \) là nhiệt lượng cung cấp,
- \( m \) là khối lượng nước,
- \( \Delta T \) là sự thay đổi nhiệt độ.
**Kết quả:**
- Nhiệt dung riêng của nước thường là khoảng 4.18 J/g°C.
### 2. Thí nghiệm đo nhiệt nóng chảy riêng
**Dụng cụ:**
- Cốc thủy tinh
- Nhiệt kế
- Cân điện tử
- Chất rắn (ví dụ: đá, sáp)
- Nguồn nhiệt
**Các bước tiến hành:**
1. Cân khối lượng của chất rắn trước khi nóng chảy.
2. Đo nhiệt độ ban đầu của chất rắn.
3. Đun nóng chất rắn cho đến khi nó bắt đầu nóng chảy.
4. Ghi lại nhiệt độ khi chất rắn bắt đầu chuyển sang trạng thái lỏng.
5. Tính nhiệt nóng chảy riêng bằng công thức:
\[
L = \frac{Q}{m}
\]
Trong đó:
- \( L \) là nhiệt nóng chảy riêng,
- \( Q \) là nhiệt lượng cung cấp,
- \( m \) là khối lượng chất rắn.
**Kết quả:**
- Nhiệt nóng chảy riêng của sáp thường khoảng 200 J/g.
### 3. Thí nghiệm đo nhiệt hóa hơi riêng
**Dụng cụ:**
- Cốc thủy tinh
- Nhiệt kế
- Cân điện tử
- Nước
- Nguồn nhiệt
**Các bước tiến hành:**
1. Cân một lượng nước nhất định và ghi lại khối lượng.
2. Đo nhiệt độ ban đầu của nước.
3. Đun nóng nước cho đến khi nó sôi và chuyển thành hơi.
4. Ghi lại nhiệt độ khi nước bắt đầu sôi.
5. Tính nhiệt hóa hơi riêng bằng công thức:
\[
L_v = \frac{Q}{m}
\]
Trong đó:
- \( L_v \) là nhiệt hóa hơi riêng,
- \( Q \) là nhiệt lượng cung cấp,
- \( m \) là khối lượng nước.
**Kết quả:**
- Nhiệt hóa hơi riêng của nước thường khoảng 2260 J/g.
### Kết luận
Các thí nghiệm trên giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các khái niệm nhiệt dung riêng, nhiệt nóng chảy riêng và nhiệt hóa hơi riêng, cũng như cách đo lường chúng trong thực tế.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.