phần:
câu 1: 0,25đ
(0,5 điểm): đoạn trích trên thuộc thể loại văn học naò?
- kịch
(0,5 điểm): xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản?
- tự sự
(0,5 điểm): chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn "xây cửu trùng đài cho một tên bạo chúa, một tên thoán nghịch, cho một lũ gái dâm ô?"
- ẩn dụ
(0,5 điểm): nêu tác dụng của phép tu từ được sử dụng trong câu thơ "dân ta nghìn thu được hãnh diện, không phải thẹn với những cung điện đẹp nước ngoài"
- gợi hình ảnh, tăng sức hấp dẫn cho sự diễn đạt; đồng thời khẳng định niềm tự hào dân tộc trước vẻ đẹp của những công trình kiến trúc do bàn tay khối óc của cha ông tạo nên.
câu 2: Nhân vật Đan Thiềm đã thuyết phục Vũ Như Tô tiếp tục xây dựng Cửu Trùng Đài.
câu 3: 1. Những hành động đáng chú ý của nhân vật Vũ Như Tô:
- Hành động thứ nhất: "Vũ Như Tô giật mình" trước câu hỏi của Đan Thiềm.
- Hành động thứ hai: "Vũ Như Tô im lặng cúi đầu".
- Hành động thứ ba: "Vũ Như Tô ngẩng lên nhìn Đan Thiềm, lắc đầu buồn rầu bảo rằng: Tôi không thể làm được".
- Hành động thứ tư: "Vũ Như Tô đứng dậy, bước ra cửa".
2. Tính cách của Vũ Như Tô được thể hiện qua các hành động trên:
- Là người nghệ sĩ chân chính, say mê cái đẹp, luôn khao khát sáng tạo ra cái đẹp vĩnh hằng cho đời;
- Là người có trách nhiệm với bản thân, với cuộc đời, với mọi người;
- Là người có lòng tự trọng, có lương tâm nghề nghiệp.
câu 4: 1. Xung đột chính trong đoạn trích trên là giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô. Đây là cuộc tranh luận xoay quanh vấn đề nghệ thuật vị nghệ thuật hay nghệ thuật vị nhân sinh. 2. Cuộc tranh luận này tác động rất lớn đến diễn biến của cốt truyện. Nó khiến cho Vũ Như Tô từ chỗ kiên quyết chống lại lệnh của Lê Tương Dực, bất chấp tất cả để hoàn thành Cửu Trùng Đài, cuối cùng đã phải thay đổi suy nghĩ, nhận thức và hành động. Ông đã tự tay phá hủy Cửu Trùng Đài, đồng thời sẵn sàng hi sinh bản thân để bảo vệ cho những người thợ xây đài.
câu 5: . Từ nội dung đoạn trích, em có suy nghĩ gì về sứ mệnh của người tài? 2. Viết bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ của anh/chị về vấn đề trên. 3. Bài viết cần đảm bảo bố cục ba phần: mở bài, thân bài, kết bài; vận dụng linh hoạt các thao tác lập luận phù hợp để triển khai vấn đề nghị luận. Dưới đây là một số gợi ý cho thí sinh: 1. Giới thiệu vấn đề nghị luận: Sứ mệnh của người tài. 2. Giải thích khái niệm "người tài": Người tài là người có năng lực đặc biệt xuất sắc trong một hoặc nhiều lĩnh vực khác nhau. Họ thường có trí tuệ thông minh, sáng tạo, khả năng phân tích, đánh giá tình huống nhanh nhạy, đưa ra quyết định đúng đắn và hiệu quả. 3. Bàn luận vấn đề: a. Vai trò của người tài trong xã hội: - Người tài góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Với tri thức, kỹ năng và kinh nghiệm phong phú, họ có thể đưa ra những ý tưởng đột phá, giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp. Điều này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, cải thiện điều kiện vật chất và tinh thần cho cộng đồng. b. Trách nhiệm của người tài: - Người tài cần nhận thức rõ trách nhiệm của bản thân đối với xã hội. Họ không chỉ sử dụng tài năng của mình để phục vụ cá nhân mà còn phải hướng đến lợi ích chung của cộng đồng. Việc chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, hỗ trợ người khác phát triển là cách thể hiện trách nhiệm xã hội của người tài. c. Những thách thức đối với người tài: - Trong bối cảnh xã hội đang thay đổi nhanh chóng, người tài phải đối mặt với nhiều thách thức. Họ cần liên tục cập nhật kiến thức, rèn luyện kỹ năng để đáp ứng nhu cầu của thời đại. Đồng thời, áp lực cạnh tranh cũng đòi hỏi người tài phải nỗ lực hết mình để khẳng định vị trí và vai trò của mình trong xã hội. d. Kết luận: - Tóm tắt lại vấn đề nghị luận. - Khẳng định vai trò quan trọng của người tài trong xã hội. 4. Sáng tạo: Có cách diễn đạt độc đáo, thể hiện sâu sắc về vấn đề nghị luận. 5. Chính tả, dùng từ, đặt câu: Đảm bảo quy tắc chính tả, dùng từ, đặt câu.
câu 6: Vũ Như Tô là một nhân vật bi kịch, cuộc đời ông gắn liền với những mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu với hoàn cảnh lịch sử đầy trớ trêu. Ông là một kiến trúc sư thiên tài, có hoài bão lớn lao muốn xây dựng một công trình nghệ thuật vĩ đại để dâng tặng cho đất nước. Tuy nhiên, ông lại rơi vào bi kịch khi bị hiểu lầm, bị vu oan và cuối cùng phải trả giá bằng tính mạng của mình. Trong vở kịch "Vũ Như Tô", Nguyễn Huy Tưởng đã khắc họa rõ nét những phẩm chất tốt đẹp của Vũ Như Tô. Đó là một người nghệ sĩ có tâm huyết, có tài năng và có khát vọng sáng tạo. Vũ Như Tô luôn khao khát được cống hiến cho đất nước, cho nhân dân những tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao. Ông sẵn sàng hy sinh tất cả, kể cả tính mạng của mình để thực hiện ước mơ đó. Bên cạnh đó, Vũ Như Tô cũng là một người có lòng tự trọng, có ý thức trách nhiệm với bản thân và cộng đồng. Khi bị hiểu lầm, bị vu oan, ông đã kiên quyết đấu tranh để bảo vệ danh dự và uy tín của mình. Bi kịch của Vũ Như Tô bắt nguồn từ sự mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu của ông với hoàn cảnh lịch sử đầy phức tạp của đất nước. Thời bấy giờ, Lê Tương Dực là một vị vua hoang dâm, bạo ngược, thường xuyên tổ chức những cuộc vui chơi sa đọa, lãng phí. Việc xây dựng Cửu Trùng Đài là một trong những hoạt động tiêu biểu của vua Lê Tương Dực nhằm thỏa mãn nhu cầu hưởng lạc cá nhân. Điều này đã khiến cho nhân dân vô cùng bất bình, oán giận. Vì vậy, khi Cửu Trùng Đài chưa hoàn thành, nhân dân đã nổi dậy khởi nghĩa, giết chết Lê Tương Dực và Vũ Như Tô. Cái chết của Vũ Như Tô là một bi kịch đau thương, thể hiện sự bất lực của người nghệ sĩ trước hoàn cảnh lịch sử đầy biến động. Nó cũng là lời cảnh tỉnh cho những người nghệ sĩ về vai trò và trách nhiệm của mình đối với xã hội.
câu 1: Kịch bản chèo "Quan âm Thị Kính" là một trong những vở chèo cổ hay nhất của sân khấu chèo. Vở chèo xoay quanh câu chuyện về cuộc đời Thị Kính - một cô gái có tài sắc vẹn toàn, được cha mẹ gả cho Sùng Thiện Sĩ. Trong đêm tân hôn, do hiểu lầm rằng Thiện Sĩ có tình cảm với người khác, Thị Kính đã cắt râu chồng. Sau đó, nàng bị buộc tội giết chồng và đuổi khỏi nhà Sùng. Nàng quyết định giả trai, đi tu và được gọi bằng cái tên chú tiểu Kính Tâm. Tại chùa, Kính Tâm đã cứu mạng và chăm sóc chu đáo cho một phụ nữ đang mang thai. Người phụ nữ đó là Thị Mầu, vợ của một tên địa chủ trong vùng. Khi Thị Mầu trở dạ, đứa bé chết yểu. Để che đậy tội lỗi của mình, Thị Mầu đã tráo đổi đứa con mới sinh của mình với đứa con mới sinh của vợ chồng Thị Kính. Từ đó, Kính Tâm nuôi dưỡng đứa trẻ thay cho Thị Mầu. Thời gian trôi qua, Kính Tâm ngày càng được mọi người kính trọng bởi tấm lòng từ bi, hỉ xả. Tuy nhiên, bí mật về thân phận của Kính Tâm dần được hé lộ. Một hôm, Thị Mầu nhìn thấy Kính Tâm và nhận ra đó là đứa con mà mình đã tráo đổi năm xưa. Thị Mầu liền tố cáo Kính Tâm với quan xử kiện. Trước sự thật phũ phàng, Kính Tâm đau đớn tột cùng. Cuối cùng, nàng đã tự tử để giữ gìn tấm lòng trong sạch của mình. Qua vở chèo "Quan âm Thị Kính", tác giả dân gian đã lên án mạnh mẽ xã hội phong kiến bất công, thối nát, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam. Đó là vẻ đẹp của sự thủy chung, son sắt, sẵn sàng hy sinh tất cả vì hạnh phúc của người khác.
câu 2: Nguyễn Huy Tưởng là một trong những nhà văn tiêu biểu của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông sáng tác trên nhiều mảng đề tài khác nhau song nổi bật nhất là mảng đề tài lịch sử. Một trong số những tác phẩm xuất sắc của ông viết về đề tài này là vở kịch Vũ Như Tô. Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đã khắc họa thành công chân dung nhân vật Vũ Như Tô - một thiên tài hiếm có nhưng lại có những suy nghĩ chưa thấu đáo, từ đó dẫn đến bi kịch thất bại và bị giết.
Vũ Như Tô là một kiến trúc sư thiên tài, am hiểu sâu rộng, giàu lòng yêu nước và có hoài bão lớn lao. Vì đam mê nghệ thuật, khát khao xây được một tòa đài hoa lệ cho đất nước mà ông đã nhận lời xây Cửu Trùng Đài. Trong quá trình xây dựng, ông dồn hết tâm trí, bỏ cả cơm nghỉ, quên ăn quên uống, miệt mài nghiên cứu thiết kế, tính toán tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ, lựa chọn vật liệu kĩ lưỡng, giám sát thi công cẩn thận, quyết tâm xây dựng Cửu Trùng Đài trở thành một kì quan bậc nhất của đất nước.
Bên cạnh đó, Vũ Như Tô còn là một người có tấm lòng yêu nước sâu sắc. Ông luôn mong muốn xây dựng một công trình vĩ đại để góp phần làm rạng rỡ non sông. Tuy nhiên, do hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ có nhiều biến động, mâu thuẫn giữa tầng lớp thống trị và nhân dân ngày càng gay gắt, dẫn đến cuộc khởi nghĩa của nhân dân chống lại triều đình. Điều này khiến cho Vũ Như Tô rơi vào bi kịch.
Mâu thuẫn đầu tiên nảy sinh là mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô với nhân dân. Nhân dân căm ghét, oán hận Vũ Như Tô bởi ông đã bóc lột sức lao động của họ, bắt họ phải làm việc cực nhọc, vất vả để phục vụ cho sở thích cá nhân của Lê Tương Dực. Hơn nữa, Vũ Như Tô còn là kẻ đứng đầu phe cánh phản động, cấu kết với bè lũ Lê Tương Dực, gây ra bao nhiêu tội ác với nhân dân. Mâu thuẫn thứ hai là mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô với quần thần. Quần thần ghen ghét, đố kị với tài năng của Vũ Như Tô, họ cho rằng ông là kẻ kiêu ngạo, tự phụ, không coi ai ra gì. Họ cũng cho rằng Vũ Như Tô là kẻ phản bội, bán nước cầu vinh, khi xây dựng Cửu Trùng Đài, ông đã tiêu tốn rất nhiều tiền bạc, của cải của nhân dân, đẩy họ vào cảnh lầm than, cơ cực. Cuối cùng là mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô với Đan Thiềm. Đan Thiềm là người bạn tri kỉ, đồng thời cũng là người tình của Vũ Như Tô. Bà đã hết lòng giúp đỡ, ủng hộ ông trong quá trình xây dựng Cửu Trùng Đài. Tuy nhiên, khi Cửu Trùng Đài bị thiêu rụi, Đan Thiềm lại quay lưng, phản bội Vũ Như Tô, tố cáo ông với quân khởi nghĩa.
Bi kịch của Vũ Như Tô là bi kịch của một thiên tài bị tha hóa. Do quá say sưa với nghệ thuật, ông đã quên đi lợi ích của nhân dân, chỉ biết phục vụ cho sở thích cá nhân của mình. Chính điều này đã khiến ông rơi vào bi kịch. Vũ Như Tô là một nhân vật bi kịch, đại diện cho lớp người trí thức đương thời. Ông là một người có tài năng, có hoài bão lớn lao, nhưng lại mắc phải sai lầm nghiêm trọng, dẫn đến bi kịch đau thương. Qua nhân vật Vũ Như Tô, tác giả Nguyễn Huy Tưởng đã lên án mạnh mẽ những kẻ cầm quyền độc đoán, phi nghĩa, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp của người trí thức chân chính.
Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một đoạn trích hay, giàu giá trị nhân văn. Tác phẩm đã để lại cho người đọc nhiều suy ngẫm về vai trò của nghệ thuật trong đời sống, về mối quan hệ giữa nghệ sĩ và nhân dân.