Minh Hà họn đáp án đúng (Câu 4-17):
- 4. B (if): Câu này diễn tả một điều kiện. "If" được dùng để diễn tả giả thiết.
- 9. B (weaving): Cần một danh động từ (gerund) sau giới từ "of".
- 10. D (dogsled): "Dogsled" (xe chó kéo) là phương tiện di chuyển đặc trưng ở Alaska.
- 11. A (tribal dances): "Tribal dances" (những điệu nhảy của bộ lạc) phù hợp với ngữ cảnh "lễ hội địa phương".
- 12. B (will you do): Câu hỏi về dự định trong tương lai.
- 13. B (or): Câu hỏi lựa chọn giữa hai khả năng: diễn viên "hoặc" ca sĩ.
- 14. B (making): Sau "stop" có thể dùng V-ing để chỉ việc dừng hành động nào đó.
- 15. C (keep in touch): "Keep in touch" (giữ liên lạc) là cụm từ đúng.
- 16. A (were): Câu điều kiện loại 2, diễn tả một điều không có thật ở hiện tại. Vì vậy, dùng "were" cho tất cả các ngôi.
- 17. D (should): "Suggest" đi với mệnh đề "that + S + should + V".
Tìm từ đồng nghĩa (Câu 18-19):
- 18. A (reduce): "Minimize" (giảm thiểu) đồng nghĩa với "reduce" (giảm).
- 19. D (wonderful): "Great feeling" (cảm giác tuyệt vời) đồng nghĩa với "wonderful" (tuyệt vời).
Tìm từ trái nghĩa (Câu 20-21):
- 20. C (closes): "Opens" (mở cửa) trái nghĩa với "closes" (đóng cửa).
- 21. A (weak): "Strong" (mạnh) trái nghĩa với "weak" (yếu).
Điền từ vào đoạn văn (Câu 22-26):
- 22. C (opened): "Opened" (được mở) phù hợp với ngữ cảnh về việc khai trương siêu thị.
- 23. B (from): Cấu trúc "different from" (khác với).
- 24. A (customers): "Customers" (khách hàng) là người chọn hàng hóa.
- 25. B (for): "For example" (ví dụ) là cụm từ cố định.
- 26. A (who): "Who" là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người "customers".
Tìm lỗi sai (Câu 27-29):
- 27. C (to playing): Sửa thành "playing" (gerund) sau giới từ "to" trong cụm từ "spend time doing something". Hoặc có thể bỏ "to" và dùng "play".
- 28. A (living): Sửa thành "live" (bare infinitive) sau "used to". Cấu trúc "used to + V" diễn tả thói quen trong quá khứ.
- 29. A (will rain): Sửa thành "rains". Trong mệnh đề điều kiện loại 1 (điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai), sử dụng thì hiện tại đơn.
Hoàn thành hội thoại (Câu 30-31):
- 30. B (Milk, please): Đây là câu trả lời phù hợp khi được hỏi muốn uống gì.
- 31. A (look for): "Look for" (tìm kiếm) là cụm từ phù hợp với ngữ cảnh "tìm ví".