giúp mình với

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Minh Hà

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

18/12/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to the given questions: 8. B. if 9. B. weaving 10. D. dogsled 11. A. tribal dances 12. B. will you do 13. B. or 14. A. make 15. C. keep in touch 16. A. were 17. D. should 18. A. reduce 19. D. wonderful 20. C. closes 21. A. weak 22. C. opened 23. B. from 24. A. customers 25. A. for 26. A. who 27. B (should be "spend your free time playing") 28. A (should be "used to live") 29. A (should be "If it rains") 30. B. Milk, please 31. A. look for
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Minh Hà họn đáp án đúng (Câu 4-17):

  • 4. B (if): Câu này diễn tả một điều kiện. "If" được dùng để diễn tả giả thiết.
  • 9. B (weaving): Cần một danh động từ (gerund) sau giới từ "of".
  • 10. D (dogsled): "Dogsled" (xe chó kéo) là phương tiện di chuyển đặc trưng ở Alaska.
  • 11. A (tribal dances): "Tribal dances" (những điệu nhảy của bộ lạc) phù hợp với ngữ cảnh "lễ hội địa phương".
  • 12. B (will you do): Câu hỏi về dự định trong tương lai.
  • 13. B (or): Câu hỏi lựa chọn giữa hai khả năng: diễn viên "hoặc" ca sĩ.
  • 14. B (making): Sau "stop" có thể dùng V-ing để chỉ việc dừng hành động nào đó.
  • 15. C (keep in touch): "Keep in touch" (giữ liên lạc) là cụm từ đúng.
  • 16. A (were): Câu điều kiện loại 2, diễn tả một điều không có thật ở hiện tại. Vì vậy, dùng "were" cho tất cả các ngôi.
  • 17. D (should): "Suggest" đi với mệnh đề "that + S + should + V".

Tìm từ đồng nghĩa (Câu 18-19):

  • 18. A (reduce): "Minimize" (giảm thiểu) đồng nghĩa với "reduce" (giảm).
  • 19. D (wonderful): "Great feeling" (cảm giác tuyệt vời) đồng nghĩa với "wonderful" (tuyệt vời).

Tìm từ trái nghĩa (Câu 20-21):

  • 20. C (closes): "Opens" (mở cửa) trái nghĩa với "closes" (đóng cửa).
  • 21. A (weak): "Strong" (mạnh) trái nghĩa với "weak" (yếu).

Điền từ vào đoạn văn (Câu 22-26):

  • 22. C (opened): "Opened" (được mở) phù hợp với ngữ cảnh về việc khai trương siêu thị.
  • 23. B (from): Cấu trúc "different from" (khác với).
  • 24. A (customers): "Customers" (khách hàng) là người chọn hàng hóa.
  • 25. B (for): "For example" (ví dụ) là cụm từ cố định.
  • 26. A (who): "Who" là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người "customers".

Tìm lỗi sai (Câu 27-29):

  • 27. C (to playing): Sửa thành "playing" (gerund) sau giới từ "to" trong cụm từ "spend time doing something". Hoặc có thể bỏ "to" và dùng "play".
  • 28. A (living): Sửa thành "live" (bare infinitive) sau "used to". Cấu trúc "used to + V" diễn tả thói quen trong quá khứ.
  • 29. A (will rain): Sửa thành "rains". Trong mệnh đề điều kiện loại 1 (điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai), sử dụng thì hiện tại đơn.

Hoàn thành hội thoại (Câu 30-31):

  • 30. B (Milk, please): Đây là câu trả lời phù hợp khi được hỏi muốn uống gì.
  • 31. A (look for): "Look for" (tìm kiếm) là cụm từ phù hợp với ngữ cảnh "tìm ví".


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved