phần:
câu 152: : - Đoạn thơ trên thuộc phần thứ nhất của tác phẩm Truyện Kiều mang tên "Gặp gỡ và đính ước". - Vị trí đoạn trích: Nằm ở câu thơ 513 đến trong phần thứ nhất của tác phẩm Truyện Kiều. : a. Nội dung chính của đoạn trích: Đoạn trích kể về cuộc gặp gỡ giữa Thúy Kiều với Kim Trọng. b. Tóm tắt nội dung đoạn trích bằng sơ đồ: : Trong đoạn trích, Nguyễn Du tập trung khắc họa hình ảnh nhân vật Thúy Kiều và Kim Trọng. Nhân vật Thúy Kiều được miêu tả qua hành động, cử chỉ, lời nói. Khi nghe tin Kim Trọng đến thăm mình, nàng cảm thấy bối rối, ngượng ngùng nhưng cũng rất vui mừng. Nàng chủ động mời Kim Trọng vào nhà để trò chuyện. Khi Kim Trọng ngỏ lời muốn kết duyên với nàng, Thúy Kiều đã đồng ý ngay lập tức. Điều này cho thấy Thúy Kiều là một cô gái thông minh, nhạy bén và có tình cảm sâu sắc với Kim Trọng. Nhân vật Kim Trọng được miêu tả qua ngoại hình, ngôn ngữ. Kim Trọng là một chàng trai tuấn tú, phong độ. Anh ta ăn mặc gọn gàng, lịch sự, toát lên vẻ nho nhã, thư sinh. Ngôn ngữ của Kim Trọng nhẹ nhàng, tinh tế, thể hiện sự chân thành và tình cảm sâu sắc dành cho Thúy Kiều. : - Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều khi gặp Kim Trọng: + Bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người/ Xa xôi vạn dặm một chồi tơ. + Lòng càng thêm nhớ thêm thương/ Một mình đứng lặng dưới trăng đêm nay. + Ngổn ngang trăm mối bên lòng/ Đắp bồi bao nỗi nhớ mong bấy lâu. - Những từ ngữ, hình ảnh đó cho thấy Thúy Kiều đang sống trong tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến, nhớ nhung Kim Trọng da diết. Nàng không thể nào quên được hình bóng của chàng, luôn mong ngóng ngày được gặp lại. Tâm trạng của Thúy Kiều là tâm trạng chung của những người đang yêu. Nó thể hiện sự gắn bó, thủy chung của tình yêu đôi lứa. : - Các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích: + So sánh: "Bóng hồng nhác thấy nẻo xa" -> so sánh Thúy Kiều với bông hồng, gợi lên vẻ đẹp kiêu sa, lộng lẫy của nàng. + Ẩn dụ: "Xuân lan thu cúc mặn mà cả hai" -> ẩn dụ vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết của hai chị em. + Liệt kê: "Nét ngài nở nang, nét phượng mày ngài" -> liệt kê những nét đẹp của Thúy Kiều, gợi lên vẻ đẹp hoàn hảo, tuyệt mĩ của nàng. + Điệp ngữ: "Chàng Vương quen mặt ra chào" -> điệp ngữ nhấn mạnh sự quen biết giữa Kim Trọng và Thúy Kiều, gợi lên sự thân thiết, gần gũi giữa hai người. + Đảo ngữ: "Ngổn ngang trăm mối bên lòng" -> đảo ngữ nhấn mạnh tâm trạng bộn bề, lo lắng của Thúy Kiều, gợi lên sự trăn trở, suy nghĩ của nàng. - Tác dụng của các biện pháp tu từ: + Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. + Làm cho câu văn thêm sinh động, hấp dẫn. + Thể hiện rõ tâm trạng, tình cảm của nhân vật.
câu 1: - Văn bản có các nhân vật: Thúy Kiều, Kim Trọng, Vương Quan, Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh, Thúc Sinh, Hoạn Thư, Từ Hải,...
- Kể về cuộc đời đầy sóng gió của nàng Kiều sau khi bán mình chuộc cha và em trai.
câu 2: Nhân vật Kim Trọng được miêu tả qua các chi tiết sau: - Kim Trọng là một con người hào hoa, phong nhã. - Kim Trọng có xuất thân cao quý, giàu sang. - Kim Trọng là người tinh tế, hiểu biết.
câu 3: Nội dung của hai câu thơ "Hài văn lần bước dặm xanh/ Một vùng như thể cây quỳnh cành dao" là miêu tả cảnh vật khi Thúy Kiều gặp Kim Trọng. Hai câu thơ này sử dụng hình ảnh ẩn dụ để tạo nên một bức tranh đẹp về khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp và thanh bình. Hình ảnh "dặm xanh" tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la của không gian, trong khi "cây quỳnh cành dao" lại gợi lên vẻ đẹp tinh tế, thanh tao của thiên nhiên. Sự kết hợp giữa hai hình ảnh này tạo nên một cảm giác yên bình, thư thái, khiến người đọc cảm nhận được sự hòa quyện tuyệt vời giữa con người và thiên nhiên.
câu 4: Biện pháp tu từ đối được sử dụng trong hai câu thơ "người quốc sắc kẻ thiên tài" là một cách thức tinh tế để tạo nên sự tương phản và bổ sung ý nghĩa cho nhau.
- Đối về nội dung: Hai vế câu đối lập nhau về khái niệm: "người quốc sắc" - "kẻ thiên tài". "Người quốc sắc" ám chỉ vẻ đẹp ngoại hình, còn "kẻ thiên tài" lại đề cập đến tài năng, phẩm chất bên trong. Sự đối lập này không chỉ làm nổi bật sự đa dạng của con người mà còn gợi lên sự phức tạp và sâu sắc của mối quan hệ giữa ngoại hình và tâm hồn.
- Đối về cấu trúc ngữ pháp: Hai vế câu có cấu trúc song song, với chủ ngữ là "người", "kẻ" và vị ngữ là "quốc sắc", "thiên tài". Cấu trúc này giúp tăng cường hiệu quả nghệ thuật của phép đối, khiến cho lời thơ trở nên cân xứng, hài hòa và dễ nhớ.
- Tác dụng: Phép đối trong hai câu thơ trên góp phần tạo nên sự cân bằng, hài hòa cho lời thơ, đồng thời cũng nhấn mạnh sự độc đáo, đặc biệt của mỗi cá nhân. Nó khẳng định rằng vẻ đẹp và tài năng đều là những giá trị đáng trân trọng, cần được tôn vinh. Bên cạnh đó, phép đối còn tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn cho lời thơ, khơi gợi sự tò mò và suy ngẫm cho người đọc.
câu 5: Em thích nhất là câu thơ "Bóng hồng nhác thấy nẻo xa/ Xuân lan thu cúc mặn mà cả hai". Vì qua đó cho chúng ta thấy được vẻ đẹp của Thúy Kiều và Thúy Vân. Vẻ đẹp ấy khiến cho mọi vật đều trở nên tươi sáng hơn.