Dưới đây là các câu trả lời cho các câu hỏi trong phần hóa học mà em đã đưa ra:
**Câu 1:** Ý nghĩa dãy hoạt động hóa học của kim loại là nó cho biết mức độ hoạt động hóa học của các kim loại giảm dần từ trái sang phải. Những kim loại đứng trước Mg trong dãy là những kim loại mạnh, chúng có khả năng tác dụng với nước ở điều kiện thường để tạo thành kiềm và giải phóng khí H₂.
**Câu 2:** Hợp kim là hỗn hợp rắn của hai hoặc nhiều nguyên tố, trong đó ít nhất một nguyên tố là kim loại. Một số hợp kim phổ biến có nhiều ứng dụng trong đời sống bao gồm: thép (hợp kim của sắt với carbon), đồng thau (hợp kim của đồng và kẽm) và hợp kim nhôm.
**Câu 3:** Các phương pháp tách kim loại bao gồm:
1. **Nhiệt luyện**: Khử kim loại từ quặng bằng các chất khử ở nhiệt độ cao.
2. **Thủy luyện**: Tách kim loại từ quặng bằng dung dịch hóa chất.
3. **Điện phân**: Sử dụng điện năng để tách kim loại từ các ion của nó.
- Ví dụ phương trình hóa học minh họa cho phương pháp điện phân:
\[ 2NaCl_{(l)} \rightarrow 2Na_{(s)} + Cl_{2(g)} \]
**Câu 4:** Hợp chất hữu cơ là hợp chất có chứa carbon, ngoại trừ một số hợp chất như CO, CO₂, H₂CO₃ và muối cacbonat. Hợp chất hữu cơ được chia thành hai loại chính:
1. **Hydrocarbon**: Là hợp chất chỉ chứa carbon và hydro (VD: methane CH₄).
2. **Dẫn xuất của hydrocarbon**: Là hợp chất có các nguyên tố khác ngoài carbon và hydro (VD: alcohol, acid).
**Câu 5:** Alkane là nhóm hydrocarbon bão hòa có công thức tổng quát là CnH2n+2 (VD: methane CH₄). Alkene là nhóm hydrocarbon không bão hòa có công thức tổng quát là CnH2n (VD: ethylene C₂H₄). Ứng dụng của alkane và alkene trong đời sống:
- Alkane: sử dụng trong nhiên liệu (VD: khí gas).
- Alkene: sử dụng làm nguyên liệu trong công nghiệp hóa dầu để sản xuất nhựa, cao su.
**Câu 6:**
a) Phương trình phản ứng cháy của butane:
\[ C_4H_{10} + 13/2 O_2 \rightarrow 4 CO_2 + 5 H_2O \]
b) Khí ethylene làm mất màu dung dịch bromine:
\[ C_2H_4 + Br_2 \rightarrow C_2H_4Br_2 \]
c) Phản ứng trùng hợp của khí ethylene tạo polyethylene (PE):
\[ nC_2H_4 \rightarrow (C_2H_4)_n \]
d) Phản ứng sản xuất ethylic alcohol từ khí ethylene:
\[ C_2H_4 + H_2O \rightarrow C_2H_5OH \]
**Câu 7:** Than hoạt tính được sử dụng làm lõi lọc nước hoặc mặt nạ phòng độc vì nó có khả năng hấp phụ, có khả năng giữ lại các phân tử chất khí và chất tan trong dung dịch. Nhờ vào bề mặt lớn và cấu trúc xốp, than hoạt tính có thể hấp phụ các tạp chất độc hại, mang lại nước sạch và an toàn.
**Câu 8:** Thành phần phân trăm về khối lượng của carbon trong CH₄ được tính như sau:
\[ %m_C = \frac{M_C}{M_{CH_4}} \times 100\% = \frac{12}{12 + 1 \times 4} \times 100\% = 75\% \]
**Câu 9:** Tính thể tích khí CO₂ thu được khi đốt cháy 0,5 mol khí methane:
\[ CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O \]
Từ 1 mol CH₄ sinh ra 1 mol CO₂. Vậy 0,5 mol CH₄ sẽ sinh ra 0,5 mol CO₂, tương ứng:
\[ V_{CO_2} = 0,5 \times 22,4 = 11,2 \text{ lít} \]
**Câu 10:** Để đốt cháy hoàn toàn 6,2 lít khí ethylene (C₂H₄):
\[ C_2H_4 + 3O_2 \rightarrow 2CO_2 + 2H_2O \]
Từ 1 lít C₂H₄ cần 3 lít O₂. Vậy:
\[ V_{O_2} = 6,2 \times 3 = 18,6 \text{ lít} \]
**Câu 11:** Hấp thụ 0,05 mol hydrocarbon X vào dung dịch bromine tăng khối lượng 2,8 g. Khối lượng brom phản ứng:
\[ 2,8 g = 2 \times 80 \times n \]
Vậy:
\[ n = \frac{2,8}{160} = 0,0175 \text{ mol} \]
Vậy:
\[ \text{Công thức phân tử của X là} \quad C_4H_8 \text{ (C4H8Br2)} \]
**Câu 12:** Đốt cháy 1,6 g khí CH₄ thu được V lít CO₂ và m gam H₂O. Tính V và m:
\[ n_{CH_4} = \frac{1,6}{16} = 0,1 \text{ mol} \]
Khí CO₂:
\[ V_{CO_2} = n_{CH_4} = 0,1 \text{ mol} \Rightarrow V = 0,1 \times 22,4 = 2,24 \text{ lít} \]
Khí H₂O:
\[ m_{H_2O} = n_{CH_4} \times 2 \times 18 = 3,6 \text{ g} \]
Hy vọng những câu trả lời này sẽ giúp em trong việc học tập! Nếu còn thắc mắc gì, hãy hỏi thêm nhé!