câu 1: Dấu hiệu để xác định ngôi kể của đoạn trích: nhân vật xưng hô "tôi", "lương"
câu 2: Trong đoạn trích "Bến đò xóm Miễu" của Nguyễn Ngọc Tư, có nhiều từ ngữ mang đặc trưng của vùng Nam Bộ. Dưới đây là một số từ ngữ tiêu biểu:
1. Bến đò: Nơi để đò cập bến, là một hình ảnh quen thuộc ở miền quê Nam Bộ.
2. Chèo đò: Nghề nghiệp của nhân vật Lương, thể hiện cuộc sống bình dị của người dân nơi đây.
3. Xóm miễu: Từ "xóm" chỉ một khu dân cư nhỏ, "miễu" có thể hiểu là miếu, thể hiện đặc trưng văn hóa tín ngưỡng của người dân.
4. Cô gái làng xóm: Cách gọi thân thuộc, gần gũi với người dân miền quê.
5. Mấy bà già: Cách gọi thể hiện sự gần gũi, thân thuộc trong giao tiếp hàng ngày.
6. Chở bông về: "Chở" là từ ngữ thường dùng trong giao thông, thể hiện sự di chuyển của người và hàng hóa.
7. Tai nạn: Từ này cũng được sử dụng phổ biến nhưng trong ngữ cảnh này mang tính chất đặc trưng khi nói về những sự cố xảy ra trong cuộc sống.
8. Cột sống: Từ ngữ y học nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường, thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của nhân vật Bông.
9. Bệnh viện: Từ ngữ này cũng phổ biến nhưng trong ngữ cảnh này thể hiện sự lo lắng của Lương về tình trạng của Bông.
10. Vuốt phẳng phiu: Cách diễn đạt thể hiện sự tỉ mỉ, cẩn thận trong hành động của Bông.
Ngoài ra, còn nhiều từ ngữ khác thể hiện đặc trưng văn hóa, phong tục tập quán của người dân Nam Bộ trong đoạn trích này. Những từ ngữ này không chỉ tạo nên không khí của câu chuyện mà còn giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về cuộc sống và tâm tư của các nhân vật.
câu 3: Nhận xét về nhân vật Bông qua chi tiết "Lương không biết rằng mỗi lần thấy Lương dại miệng kéo răng ra cười là lòng Bông quặn đau. Bông muốn nhìn thấy Anh buồn, thấy trong mắt Anh lộ ra một cái nhìn ghen tức": Nhân vật Bông là một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường và đầy nghị lực. Cô đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và thử thách trong cuộc đời, bao gồm cả việc mất đi khả năng di chuyển bình thường. Tuy nhiên, Bông không để cho những khó khăn này đánh bại mình. Thay vào đó, cô tìm cách vượt qua chúng và tiếp tục sống một cuộc sống ý nghĩa và hạnh phúc. Chi tiết này cho thấy sự quyết tâm và tinh thần lạc quan của Bông, đồng thời cũng phản ánh sự nhạy bén và sâu sắc của tác giả Nguyễn Ngọc Tư trong việc miêu tả nhân vật.
câu 4: Ý nghĩa của chi tiết "nó vuốt phẳng phiu từng tờ giấy bạc lẻ nhàu vào từng ô của chiếc hộp lương đóng ngày xưa":
- Chi tiết cho ta thấy tấm lòng nhân hậu, bao dung của lương dành cho bông. Dù bông phụ bạc anh, lấy chồng khác, trở thành kẻ tàn phế, lương vẫn luôn âm thầm dõi theo, chăm sóc, lo lắng cho bông.
- Chi tiết gợi nhắc đến những hi sinh cao cả của lương đối với bông. Lương đã hết mực yêu thương, chăm sóc bông suốt thời gian dài. Anh đã dùng tất cả sức lực, tài sản của mình để vun đắp hạnh phúc cho bông.
câu 5: Lòng bao dung chính là biểu hiện cao đẹp nhất cho tình thân ái giữa con người với con người. Bao dung là khi ta chấp nhận những lỗi lầm mà người khác đã gây ra, cũng như sẵn sàng tha thứ cho họ. Người có lòng bao dung luôn biết cách lắng nghe và thấu hiểu. Họ dành tình yêu thương cho tất cả mọi người chứ không riêng gì những người thân quen. Lòng bao dung sẽ khiến cho cuộc sống trở nên hòa hợp hơn, các mối quan hệ cũng vì thế mà trở nên bền chặt hơn rất nhiều. Khi chúng ta sở hữu tấm lòng bao dung, chúng ta sẽ cảm thấy nhẹ nhõm, thoải mái hơn để có thể đưa ra quyết định, lựa chọn đúng đắn nhất cho bản thân mình. Nếu bạn bè mắc khuyết điểm, lòng bao dung sẽ giúp bạn xử sự ân cần, nhẹ nhàng với họ. Nhờ vậy, bạn sẽ được mọi người quý trọng và nể phục. Trong xã hội có vô vàn những khó khăn, thử thách, bởi vậy chúng ta hãy nuôi dưỡng cho mình một tâm hồn đẹp đẽ, một sự bao dung, độ lượng với mọi người xung quanh. Sự bao dung ấy sẽ khiến cho mọi khoảng cách được xóa bỏ, từ đó con người đến gần với nhau hơn.