câu 4: Những chi tiết mà tác giả nhắc đến về tiềm lực tự nhiên của đất nước: - Rừng vàng biển bạc. - Khoáng sản, tài nguyên vô cùng phong phú. - Đất đai màu mỡ.
câu 5: : Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm. : Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ "Cau - ngọn xanh rờn / Mẹ - đầu bạc trắng" nhằm nhấn mạnh sự đối lập giữa hình ảnh cây cau và người mẹ. Cây cau ngày càng cao lớn, vươn lên trời cao, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, trường tồn. Trong khi đó, người mẹ lại ngày càng già đi, tóc bạc trắng, thể hiện sự hao mòn, vất vả của cuộc đời. Sự tương phản này khiến cho hình ảnh người mẹ trở nên đáng thương, tội nghiệp hơn bao giờ hết. Bên cạnh đó, biện pháp tu từ so sánh cũng góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cho bài thơ. Nó giúp cho bài thơ thêm sinh động, hấp dẫn, đồng thời khơi gợi những suy ngẫm sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng. : Bài thơ "Mẹ" đã thể hiện thành công vẻ đẹp tâm hồn của nhà thơ Đỗ Trung Lai. Đó là một tấm lòng yêu thương, kính trọng vô bờ bến dành cho người mẹ. Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh giản dị, mộc mạc nhưng đầy ý nghĩa để khắc họa chân dung người mẹ. Hình ảnh cây cau được ví như người mẹ, ngày càng cao lớn, vươn lên trời cao, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, trường tồn. Ngược lại, hình ảnh người mẹ lại ngày càng già đi, tóc bạc trắng, thể hiện sự hao mòn, vất vả của cuộc đời. Qua đó, nhà thơ muốn gửi gắm thông điệp về tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt. Tình yêu thương của người mẹ là nguồn động lực to lớn giúp con vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
câu 1: - Thể thơ: Lục bát (câu lục, câu bát). - Căn cứ vào số tiếng trong mỗi dòng thơ và cách gieo vần của bài thơ.
câu 2: - Dạng thức: thơ tự do, mỗi dòng có số tiếng khác nhau.
- Chủ thể trữ tình là tác giả.
câu 3: Văn bản "Thánh Gióng" sử dụng nhiều biện pháp tu từ, góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho câu chuyện.
- So sánh: "Gióng vươn vai một cái bỗng trở thành một tráng sĩ oai phong lẫm liệt". So sánh ngang bằng giúp người đọc hình dung rõ nét về sự thay đổi ngoại hình nhanh chóng của Thánh Gióng, đồng thời thể hiện sức mạnh phi thường của nhân vật.
- Nhân hóa: "Bỗng nhiên, tiếng trống vang lên dồn dập như thúc giục lòng yêu nước của dân tộc", "Tiếng ngựa hí vang trời, tiếng gươm khua lanh lảnh". Nhân hóa giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời kể, khiến câu chuyện thêm sinh động, hấp dẫn.
- Liệt kê: "Vó ngựa của Gióng đạp tan quân thù, giặc chết như ngả rạ". Liệt kê theo từng cặp giúp nhấn mạnh sức mạnh phi thường của Thánh Gióng, khẳng định chiến thắng oanh liệt của dân tộc.
- Nói quá: "Gióng đánh đến đâu, giặc chết như ngả rạ". Nói quá giúp cường điệu hóa sức mạnh của Thánh Gióng, thể hiện tinh thần quyết tâm chống giặc ngoại xâm của dân tộc ta.
Các biện pháp tu từ này đã góp phần làm nổi bật chủ đề chính của truyện: ca ngợi tinh thần yêu nước, ý chí quật khởi của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm. Đồng thời, chúng cũng tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện, thu hút người đọc, người nghe.
câu 4: Những chi tiết miêu tả về người mẹ: - Mẹ tôi âu yếm ôm lấy tôi rồi nhẹ nhàng vuốt ve. - Đôi bàn tay mẹ dịu dàng và ấm áp làm sao! - Khuôn mặt mẹ hiền từ, phúc hậu quá!
câu 5: Khổ thơ thứ ba là lời khẳng định của tác giả về sức mạnh, sự trường tồn của dân tộc Việt Nam. Dù trải qua bao thăng trầm lịch sử nhưng tinh thần yêu nước vẫn luôn được giữ gìn và phát huy. Đó chính là nguồn sức mạnh to lớn giúp đất nước vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đi đến bến bờ của hạnh phúc.