Giúp mình với ạ!

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của cẩm tú nguyễn

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

6 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Bài 19. Dãy hoạt động hóa học của kim loại** 1. **Nêu và trình bày ý nghĩa của dãy hoạt động hóa học:** - Dãy hoạt động hóa học của kim loại là một bảng xếp hạng các kim loại theo khả năng phản ứng của chúng với các chất khác, đặc biệt là với axit và nước. - Ý nghĩa của dãy hoạt động hóa học là giúp chúng ta dự đoán được khả năng phản ứng của các kim loại trong các phản ứng hóa học. Kim loại đứng trước trong dãy sẽ phản ứng mạnh hơn với các chất so với kim loại đứng sau. --- **Bài 20. Tách kim loại và việc sử dụng hợp kim** 1. **Nêu các phương pháp tách kim loại:** - Phương pháp nhiệt luyện: Sử dụng nhiệt độ cao để tách kim loại từ quặng. - Phương pháp điện phân: Sử dụng dòng điện để tách kim loại từ dung dịch muối hoặc oxit. - Phương pháp hóa học: Sử dụng các phản ứng hóa học để tách kim loại từ quặng. 2. **Trình bày quá trình tách một số kim loại có nhiều ứng dụng (nhôm, sắt, kẽm):** - **Nhôm:** Thường được tách từ quặng bauxite qua quá trình điện phân. Quá trình này diễn ra trong lò điện phân, nơi nhôm oxit được hòa tan trong cryolit và sau đó được điện phân để thu được nhôm nguyên chất. - **Sắt:** Được tách từ quặng hematit (Fe2O3) trong lò cao. Quá trình này bao gồm việc nung quặng với than cốc và đá vôi, tạo ra gang. - **Kẽm:** Thường được tách từ quặng kẽm oxit (ZnO) qua quá trình nhiệt luyện hoặc điện phân. Trong quá trình nhiệt luyện, kẽm oxit được nung với than cốc để thu được kẽm. 3. **Nêu khái niệm hợp kim, ưu điểm của hợp kim và một số hợp kim phổ biến:** - Hợp kim là hỗn hợp của hai hoặc nhiều kim loại, hoặc kim loại với phi kim, nhằm cải thiện tính chất cơ học và hóa học. - Ưu điểm của hợp kim bao gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt hơn, và tính chất cơ học được cải thiện. - Một số hợp kim phổ biến: Thép (hợp kim của sắt và carbon), đồng thau (hợp kim của đồng và kẽm), inox (hợp kim của sắt, carbon và crom). 4. **Trình bày được các giai đoạn cơ bản sản xuất gang và thép trong lò cao từ nguồn quặng chứa iron (III) oxide:** - Giai đoạn 1: Nung quặng sắt (Fe2O3) với than cốc và đá vôi trong lò cao. - Giai đoạn 2: Quá trình khử Fe2O3 thành Fe bằng than cốc, tạo ra khí CO. - Giai đoạn 3: Gang được thu hồi từ lò cao, sau đó có thể được tinh chế thành thép bằng cách loại bỏ carbon và các tạp chất khác. --- **Bài 21. Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại** 1. **Nêu ứng dụng của một số đơn chất phi kim thiết thực trong cuộc sống (than, lưu huỳnh, khí chlorine...):** - **Than:** Sử dụng làm nhiên liệu, trong sản xuất điện và trong ngành công nghiệp hóa chất. - **Lưu huỳnh:** Sử dụng trong sản xuất axit sulfuric, thuốc trừ sâu và trong ngành công nghiệp cao su. - **Khí chlorine:** Sử dụng trong khử trùng nước, sản xuất thuốc tẩy và các hợp chất hữu cơ. 2. **Chỉ ra sự khác nhau cơ bản về một số tính chất giữa phi kim và kim loại:** - **Khả năng dẫn điện:** Kim loại dẫn điện tốt, phi kim thường không dẫn điện. - **Nhiệt độ nóng chảy và sôi:** Kim loại thường có nhiệt độ nóng chảy và sôi cao hơn phi kim. - **Khối lượng riêng:** Kim loại thường có khối lượng riêng lớn hơn phi kim. - **Khả năng tạo ion:** Kim loại thường tạo ion dương, trong khi phi kim tạo ion âm. - **Phản ứng với oxygen:** Kim loại tạo oxide base, trong khi phi kim tạo oxide acid.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
NQhg1

6 giờ trước

Tuyệt vời! Các bạn đã chọn một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong hóa học. Chúng ta cùng nhau đi sâu vào từng bài nhé.

Bài 19: Dãy hoạt động hóa học của kim loại
1. Nêu và trình bày ý nghĩa của dãy hoạt động hóa học.
Dãy hoạt động hóa học của kim loại là một dãy sắp xếp các kim loại theo thứ tự giảm dần về tính khử (khả năng nhường electron).
Ý nghĩa:
So sánh tính khử của kim loại: Kim loại đứng trước sẽ mạnh hơn kim loại đứng sau về khả năng đẩy kim loại khác ra khỏi dung dịch muối.
Dự đoán phản ứng hóa học: Dựa vào dãy hoạt động hóa học, ta có thể dự đoán được kim loại nào tác dụng được với dung dịch axit, dung dịch muối, hay đơn chất phi kim.
Ứng dụng trong luyện kim: Dãy hoạt động hóa học giúp lựa chọn phương pháp thích hợp để điều chế kim loại.
Ví dụ dãy hoạt động hóa học:
K Na Ba Ca Mg Al Zn Fe Ni Sn Pb (H) Cu Hg Ag Pt Au

Bài 20: Tách kim loại và việc sử dụng hợp kim
1. Nêu các phương pháp tách kim loại.
Phương pháp vật lý:
Lọc: Tách các chất rắn không tan ra khỏi dung dịch.
Chưng cất: Tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi khác nhau.
Từ trường: Tách các kim loại có tính từ như sắt ra khỏi hỗn hợp.
Phương pháp hóa học:
Điện phân: Sử dụng dòng điện một chiều để khử ion kim loại thành kim loại tự do.
Thủy luyện: Dùng các dung dịch thích hợp để hòa tan kim loại hoặc hợp chất của nó, sau đó khử ion kim loại bằng các kim loại hoạt động hơn hoặc bằng khí H2.
Nóng chảy: Đun nóng quặng đến nhiệt độ nóng chảy, sau đó dùng chất khử để khử ion kim loại.
2. Trình bày quá trình tách một số kim loại có nhiều ứng dụng (nhôm, sắt, kẽm)
Nhôm: Điện phân nóng chảy Al₂O₃ (boxit) có pha thêm criolit (Na₃AlF₆) để giảm nhiệt độ nóng chảy.
Sắt: Khử quặng sắt oxit bằng CO trong lò cao.
Kẽm: Điện phân dung dịch ZnSO₄.
3. Nêu khái niệm hợp kim, ưu điểm của hợp kim và một số hợp kim phổ biến.
Hợp kim: Là chất rắn đồng nhất gồm hai hay nhiều nguyên tố, trong đó có ít nhất một nguyên tố là kim loại.
Ưu điểm:
Tính chất cơ học tốt hơn: cứng hơn, bền hơn, chịu nhiệt tốt hơn.
Chống ăn mòn tốt hơn.
Có các tính chất đặc biệt như từ tính, dẫn điện tốt.
Hợp kim phổ biến: Thép (Fe-C), đồng thau (Cu-Zn), nhôm hợp kim (Al-Cu, Al-Mg),...
4. Trình bày các giai đoạn cơ bản sản xuất gang và thép trong lò cao từ nguồn quặng chứa iron (III) oxide.
Quặng sắt được trộn với than cốc và chất chảy đưa vào lò cao.
Quá trình khử: CO sinh ra từ quá trình cháy không hoàn toàn của than cốc khử sắt oxit thành sắt kim loại.
Tạo xỉ: Các tạp chất trong quặng kết hợp với chất chảy tạo thành xỉ, nổi lên trên và được tách ra.
Thu được gang: Sắt nóng chảy hòa tan một lượng cacbon tạo thành gang.
Bài 21: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại
1. Nêu ứng dụng của một số đơn chất phi kim thiết thực trong cuộc sống (than, lưu huỳnh, khí chlorine...).
Than: Nhiên liệu, sản xuất gang thép, vật liệu xây dựng.
Lưu huỳnh: Sản xuất axit sunfuric, thuốc súng, diêm.
Clo: Khử trùng nước, sản xuất chất tẩy trắng, nhựa PVC.
2. Chỉ ra sự khác nhau cơ bản về một số tính chất giữa phi kim và kim loại:
Khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt: Kim loại dẫn điện, dẫn nhiệt tốt hơn phi kim.
Nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi: Kim loại thường có nhiệt độ nóng chảy và sôi cao hơn phi kim.
Khối lượng riêng: Kim loại thường có khối lượng riêng lớn hơn phi kim.
Khả năng tạo ion: Kim loại dễ nhường electron tạo ion dương, phi kim dễ nhận electron tạo ion âm.
Phản ứng với oxygen: Kim loại thường tạo oxit bazo, phi kim thường tạo oxit axit.
Lưu ý: Đây là những kiến thức cơ bản về kim loại

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved