avatar
level icon
Ntl Thu

5 giờ trước

chu minqaaqqqqaaa

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ntl Thu

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

3 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để trả lời câu hỏi này, bạn cần cung cấp thêm thông tin về lĩnh vực hoặc đối tượng mà bạn đang hỏi đến. Ví dụ, bạn đang hỏi về sự phát triển của một ngành công nghiệp, một quốc gia, một công nghệ hay một lĩnh vực học thuật nào đó? Hãy cho tôi biết rõ hơn để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất! Trong chương 12: địa lí ngành dịch vụ, đặc biệt là trong bài 36 về địa lí ngành du lịch, có thể thấy ngành dịch vụ được phân thành nhiều phân ngành khác nhau. Các phân ngành chính của ngành dịch vụ bao gồm: 1. **Du lịch**: Là ngành chủ yếu được đề cập trong bài học, bao gồm các dịch vụ liên quan đến việc vận chuyển, lưu trú, và các hoạt động giải trí cho du khách. 2. **Thương mại**: Bao gồm việc mua bán hàng hóa và dịch vụ, phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người dân. 3. **Tài chính**: Gồm các dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm và các hoạt động đầu tư. 4. **Giáo dục**: Liên quan đến các dịch vụ giảng dạy, đào tạo và phát triển năng lực con người. 5. **Y tế**: Bao gồm các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và phục hồi chức năng cho người dân. 6. **Giao thông vận tải**: Các dịch vụ vận chuyển hàng hóa và hành khách. Những phân ngành này không chỉ đa dạng mà còn có sự liên kết chặt chẽ với nhau trong quá trình phát triển kinh tế xã hội. Tình hình phát triển về sản lượng, cơ sở và xu hướng trong các lĩnh vực kinh tế được nêu trong CONTEXT có thể tóm tắt như sau: 1. **Thương mại**: - **Nội thương**: Nội thương đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tái sản xuất và tăng nhu cầu tiêu dùng trong nước. Tổng mức bản lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hoạt động này. - **Ngoại thương**: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập đã dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Tổng trị giá hàng hóa xuất nhập khẩu toàn cầu từ năm 2000 đến 2019 đã tăng từ 12,9 nghìn tỉ USD lên 37,17 nghìn tỉ USD, chiếm tỉ lệ cao trong GDP toàn cầu. 2. **Công nghiệp điện lực**: - Sản lượng điện toàn cầu đã không ngừng tăng từ năm 1990 đến 2020, từ 11.890 tỉ kWh lên 25.865 tỉ kWh. - Cơ cấu sản lượng điện cũng đang thay đổi, với tỷ trọng điện sản xuất từ than, thủy điện, dầu mỏ và điện nguyên tử giảm, trong khi điện từ khí tự nhiên và năng lượng tái tạo có xu hướng tăng. 3. **Cộng hòa Nam Phi**: - Về thủy sản, sản lượng khai thác tăng lên đáng kể, đạt 602,7 nghìn tấn vào năm 2020. Hoạt động nuôi trồng thủy sản cũng đang phát triển nhưng ở mức thấp. - Ngành công nghiệp là một trong những ngành quan trọng, chiếm 23,4% GDP và tạo ra nhiều mặt hàng xuất khẩu quan trọng, đặc biệt là khai thác khoáng sản (bạch kim, vàng, crôm). - Ngành dịch vụ chiếm 64,6% GDP, với ngoại thương, giao thông vận tải, tài chính ngân hàng và du lịch là những ngành nổi bật. Tóm lại, sự phát triển trong các lĩnh vực kinh tế này thể hiện qua việc gia tăng sản lượng, cơ sở hạ tầng và xu hướng chuyển dịch cơ cấu trong sản xuất và thương mại, cũng như sự hội nhập ngày càng sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu. Phân bố của ngành công nghiệp và dịch vụ thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và các chính sách phát triển. 1. **Ngành công nghiệp**: - Công nghiệp chủ yếu tập trung ở phía Đông, nơi có nhiều điều kiện thuận lợi cho phát triển, chiếm khoảng 38% giá trị sản xuất công nghiệp của cả nước vào năm 2021. - Các ngành công nghiệp thế mạnh bao gồm khai thác dầu thô, khí tự nhiên, sản xuất ô tô, hóa chất, cơ khí và các ngành công nghệ cao như sản xuất điện tử, máy vi tính, phần mềm, và chế phẩm sinh học. 2. **Ngành dịch vụ**: - Cơ cấu ngành dịch vụ được chia thành ba nhóm chính: dịch vụ kinh doanh, dịch vụ tiêu dùng và dịch vụ công. - Sự phát triển và phân bố của ngành dịch vụ phụ thuộc vào điều kiện kinh tế - xã hội, dân số, cơ sở hạ tầng, xu hướng tiêu dùng và các thành tựu khoa học - công nghệ. - Vị trí địa lý cũng ảnh hưởng đến sự lựa chọn địa điểm phân bố và sự liên kết phát triển của ngành dịch vụ. Tóm lại, phân bố của ngành công nghiệp và dịch vụ không chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế - xã hội khác nhau. Thời gian xuất hiện, trong ngữ cảnh của lịch sử và triết học, có thể được hiểu là khoảng thời gian mà các sự kiện hoặc phong trào quan trọng bắt đầu diễn ra. Ví dụ, thời kỳ Phục Hưng bắt đầu xuất hiện tại Ý vào khoảng thế kỷ 15, khoảng năm 1500, với những phát triển về tôn giáo, nghệ thuật và khoa học. Cùng với đó, từ khoảng thời gian này, nền văn minh châu Âu cũng bắt đầu trải qua những thay đổi lớn, dẫn đến các cuộc cách mạng khoa học và công nghiệp. Nếu bạn đang hỏi về khái niệm thời gian trong triết học hoặc vật lý, đó là một lĩnh vực sâu sắc với nhiều triết gia đã đề cập đến, như Parmenides, Plato, Aristotle và nhiều người khác. Họ đã cố gắng hiểu bản chất của thời gian và sự thay đổi trong vũ trụ. Trong ngành dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực địa lý ngành du lịch, có thể chia thành nhiều phân ngành khác nhau. Một số phân ngành chính bao gồm: 1. **Du lịch giải trí**: Liên quan đến việc tham quan, nghỉ dưỡng tại các địa điểm du lịch. 2. **Du lịch văn hóa**: Tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, lịch sử của các địa phương. 3. **Du lịch sinh thái**: Đưa du khách đến những vùng thiên nhiên hoang dã, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. 4. **Du lịch mạo hiểm**: Bao gồm các hoạt động như leo núi, đi bộ đường dài, lặn biển... 5. **Du lịch hội nghị và sự kiện**: Tổ chức các hội nghị, hội thảo, sự kiện lớn cho các tổ chức, doanh nghiệp. Ngoài ra, còn có nhiều phân ngành khác trong ngành dịch vụ như dịch vụ khách sạn, nhà hàng, dịch vụ vận tải... Mỗi phân ngành đều có vai trò và đặc điểm riêng trong nền kinh tế dịch vụ. Tình hình phát triển trong lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp có thể được phân tích như sau: **1. Tình hình phát triển công nghiệp:** - **Sản lượng:** Ngành công nghiệp tại các khu vực như Đông Nam Bộ đang có sự tăng trưởng nhanh chóng, chiếm tỉ trọng lớn trong GDP của vùng. Một số ngành công nghiệp quan trọng bao gồm dầu khí, điện, cơ khí, điện tử, công nghệ cao, chế biến lương thực thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng. - **Cơ sở:** Các cơ sở sản xuất chủ yếu tập trung ở thành phố Hồ Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu và Thủ Dầu Một. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng hiện tại chưa đáp ứng đủ yêu cầu phát triển sản xuất, và chất lượng môi trường đang bị suy giảm. - **Định hướng:** Để phát triển bền vững, cần phải nâng cấp cơ sở hạ tầng, cải thiện chất lượng môi trường và tập trung vào việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất. **2. Tình hình phát triển nông nghiệp:** - **Sản lượng:** Mặc dù chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP, nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng với vùng trọng điểm cây công nghiệp nhiệt đới, như cao su, cà phê, tiêu, điều, và các cây công nghiệp hàng năm. - **Cơ sở:** Nông nghiệp đang áp dụng phương pháp chăn nuôi công nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, với các cây trồng và vật nuôi được phát triển theo hướng hiện đại hóa. - **Định hướng:** Hướng tới phát triển nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu, tăng cường ứng dụng công nghệ vào sản xuất nông nghiệp, và phát triển nông nghiệp xanh, nhằm khai thác tài nguyên sạch và bảo vệ môi trường. Nhìn chung, cả hai lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp đều đang trong quá trình phát triển và cải cách để đáp ứng yêu cầu của thị trường và bảo vệ môi trường. Bạn có thể làm rõ hơn về "phân bố của ngành" mà bạn đang đề cập đến không? Bạn đang nói về ngành nào? Ví dụ như ngành công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ hay một lĩnh vực cụ thể nào đó? Thông tin chi tiết hơn sẽ giúp tôi cung cấp câu trả lời chính xác hơn. Lịch sử hình thành lãnh thổ Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, được chia thành các giai đoạn chính sau đây: 1. **Giai đoạn Tiền Cambri (2,5 tỉ năm – 540 triệu năm)**: Đây là giai đoạn cổ nhất và kéo dài nhất trong lịch sử phát triển lãnh thổ Việt Nam. Giai đoạn này hình thành nền móng ban đầu của lãnh thổ, với các mảng nền cổ như vòm sông chảy, Hoàng Liên Sơn, sông Mã, khối Kon Tum. Điều kiện cổ địa lý còn rất sơ khai và đơn điệu, khí quyển chưa có ôxi, chỉ có các khí như amôniac, điôxit cacbon, nitơ, hiđro. 2. **Giai đoạn Cổ Kiến Tạo (542 triệu năm – 65 triệu năm)**: Diễn ra trong thời gian dài, trải qua hai đại cổ sinh và trung sinh, đây là giai đoạn có nhiều biến động mạnh mẽ nhất trong lịch sử tự nhiên nước ta. Các khu vực như địa khối vòm sông chảy, khối nâng Việt Bắc, địa khối Kon Tum, Tây Bắc hoạt động uốn nếp mạnh mẽ, tạo ra các loại đá như granite, andezit cùng với nhiều khoáng sản. 3. **Giai đoạn Tân Kiến Tạo (65 triệu năm – nay)**: Đây là giai đoạn ngắn nhất trong lịch sử hình thành và phát triển tự nhiên của nước ta. Giai đoạn này chịu tác động mạnh mẽ của chu kỳ vận động núi Anpơ - Hymalaya, cùng với biến đổi khí hậu toàn cầu. Từ đây, địa hình của đất nước tiếp tục hoàn thiện, hình thành các cao nguyên, đồng bằng và bể dầu khí, đồng thời thiên nhiên nhiệt đới ẩm cũng phát triển rõ nét. 4. **Thời kỳ Hiện đại (1858 – nay)**: Bắt đầu từ năm 1858 khi thực dân Pháp xâm chiếm nước ta, dẫn đến sự phân chia lãnh thổ và những biến động trong lịch sử, bao gồm thời kỳ Pháp thuộc và giai đoạn chia cắt trong lịch sử Việt Nam. Các giai đoạn này đã tạo nên hình ảnh và đặc điểm tự nhiên của Việt Nam như hiện nay. Ngành công nghiệp đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống và phát triển kinh tế của mỗi quốc gia. Cụ thể, vai trò của ngành công nghiệp có thể được trình bày như sau: 1. **Động lực tăng trưởng kinh tế**: Ngành công nghiệp thường chiếm tỉ trọng cao trong cơ cấu GDP, góp phần thúc đẩy tốc độ tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế. 2. **Cung cấp tư liệu sản xuất**: Ngành công nghiệp cung cấp nguyên liệu và tư liệu sản xuất cần thiết cho các ngành kinh tế khác, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển của các lĩnh vực như nông nghiệp, dịch vụ. 3. **Giải quyết việc làm**: Ngành công nghiệp tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, từ đó nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống văn hóa, văn minh cho cộng đồng. 4. **Xuất khẩu**: Sản phẩm công nghiệp là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia. 5. **Khai thác tài nguyên hiệu quả**: Ngành công nghiệp giúp khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên, làm biến đổi sâu sắc không gian kinh tế. 6. **Củng cố an ninh quốc phòng**: Ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm cần thiết cho an ninh quốc phòng của đất nước. Tóm lại, ngành công nghiệp không chỉ là một phần quan trọng trong nền kinh tế mà còn ảnh hưởng đến nhiều mặt của đời sống xã hội. Trong môn địa lý, có thể chia thành các phân ngành chính như sau: 1. **Địa lý tự nhiên**: Nghiên cứu về các yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu, thủy văn, đất đai, sinh vật và môi trường. Phân ngành này giúp hiểu rõ hơn về các điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến đời sống con người và phát triển kinh tế. 2. **Địa lý kinh tế**: Tập trung vào việc nghiên cứu phân bố và phát triển các hoạt động kinh tế, như nông nghiệp, công nghiệp, thương mại và dịch vụ. Địa lý kinh tế cũng xem xét sự tương tác giữa các yếu tố địa lý và hoạt động kinh tế. 3. **Địa lý xã hội**: Nghiên cứu về dân cư, văn hóa, xã hội và các vấn đề liên quan đến sự phát triển bền vững. Phân ngành này giúp phân tích mối quan hệ giữa con người và môi trường, cùng với các vấn đề như đô thị hóa, di cư và phát triển cộng đồng. 4. **Địa lý môi trường**: Tập trung vào nghiên cứu các vấn đề liên quan đến môi trường, ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững. Phân ngành này rất quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường hiện nay. 5. **Địa lý du lịch**: Nghiên cứu về các yếu tố tác động đến ngành du lịch, bao gồm địa điểm, văn hóa, lịch sử, và các dịch vụ du lịch. Phân ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch bền vững. Các phân ngành này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn hỗ trợ trong việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh, sinh viên trong tương lai. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về lĩnh vực hoặc ngành cụ thể mà bạn muốn tìm hiểu về tình hình phát triển (sản lượng, đặc điểm, định hướng)? Ví dụ như nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, hay một lĩnh vực nào khác? Điều này sẽ giúp tôi tìm kiếm thông tin chính xác hơn cho bạn. Bạn có thể làm rõ hơn về "phân bố của ngành" mà bạn đang đề cập đến không? Bạn đang nói về ngành nào (ví dụ: ngành công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, v.v.) và bạn muốn biết thông tin cụ thể gì về phân bố của ngành đó? Lịch sử hình thành và phát triển lãnh thổ Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, bao gồm: 1. **Giai đoạn Tiền Cambri** (2,5 tỉ năm - 540 triệu năm): Đây là giai đoạn cổ nhất và kéo dài nhất trong lịch sử phát triển lãnh thổ Việt Nam. Trong giai đoạn này, nền móng ban đầu của lãnh thổ được hình thành, với các mảng nền cổ như vòm sông chảy, hoàng liên sơn, sông mã và khối Kon Tum. Điều kiện cổ địa lý còn rất sơ khai, khí quyển loãng, chưa có ôxi và sinh vật nghèo nàn. 2. **Giai đoạn Cổ Kiến Tạo** (542 triệu năm - 65 triệu năm): Giai đoạn này diễn ra trong thời gian khá dài và có nhiều biến động mạnh mẽ nhất trong lịch sử tự nhiên nước ta. Các khu vực địa chất như địa khối vòm sông chảy, khối nâng Việt Bắc, địa khối Kon Tum và Tây Bắc hoạt động uốn nếp mạnh mẽ, hình thành các loại đá như granite, andezit cùng nhiều khoáng sản. 3. **Giai đoạn Tân Kiến Tạo** (65 triệu năm đến nay): Đây là giai đoạn cuối cùng trong lịch sử hình thành và phát triển lãnh thổ Việt Nam. Giai đoạn này tiếp tục chịu tác động của chu kỳ vận động núi Anpơ - Himalaya và những biến đổi khí hậu toàn cầu. Điều này dẫn đến sự hình thành cao nguyên, đồng bằng và mở rộng biển Đông, cũng như sự phát triển của thiên nhiên nhiệt đới ẩm. 4. **Thời kỳ Pháp thuộc** (1858 - 1945): Bắt đầu từ năm 1858 khi quân Pháp tấn công vào Đà Nẵng và sau đó xâm chiếm Sài Gòn. Thời kỳ này có sự thay đổi lớn trong cấu trúc lãnh thổ và quản lý của Việt Nam. 5. **Thời kỳ Chia cắt** (1527 - 1802): Xuất phát từ thời kỳ Nam – Bắc triều, đánh dấu sự phân chia lãnh thổ giữa Nhà Mạc và Nhà Hậu Lê. Mỗi giai đoạn có những đặc điểm và biến chuyển riêng, góp phần hình thành nên lãnh thổ Việt Nam như ngày nay. Bạn có thể cho tôi biết rõ hơn về ngành nào mà bạn đang muốn tìm hiểu về vai trò của nó không? Ví dụ như ngành giáo dục, y tế, công nghệ thông tin, hay một ngành nào khác? Ô-xtrây-li-a có các ngành kinh tế chủ lực như sau: 1. **Công nghiệp**: Các ngành công nghiệp chủ yếu bao gồm: - Thực phẩm - Khai khoáng - Luyện kim - Hóa chất - Vật liệu xây dựng 2. **Nông nghiệp**: Ô-xtrây-li-a có nền nông nghiệp phát triển mạnh với các cây trồng chính là: - Lúa mì - Bông - Thuốc lá - Mía - Ngô - Nho - Cam Ngoài ra, ngành chăn nuôi cừu và bò cũng phát triển mạnh. 3. **Dịch vụ**: Ngành dịch vụ chiếm vị trí chủ đạo trong nền kinh tế, đóng góp tới 66,3% vào GDP và sử dụng 77,7% lực lượng lao động. Như vậy, các ngành chủ lực của Ô-xtrây-li-a bao gồm công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ. Tình hình phát triển sản xuất công nghiệp ở Việt Nam, đặc biệt tại khu vực Đông Nam Bộ, cho thấy sự tăng trưởng nhanh chóng với tỷ trọng lớn trong GDP của vùng. Cơ cấu sản xuất đa dạng và cân đối, trong đó một số ngành công nghiệp quan trọng bao gồm dầu khí, điện, cơ khí, điện tử, công nghệ cao, chế biến lương thực thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, và sản xuất vật liệu xây dựng. Sản lượng công nghiệp đang tăng trưởng mạnh, đặc biệt ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu, và Thủ Dầu Một. Tuy nhiên, tình hình phát triển cũng gặp phải một số khó khăn như cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng yêu cầu phát triển sản xuất và chất lượng môi trường đang bị suy giảm. Định hướng phát triển trong tương lai sẽ tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng môi trường, đồng thời thúc đẩy việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất, hướng tới sự bền vững và hiệu quả hơn trong ngành công nghiệp. Các chính sách sẽ cần hỗ trợ cho việc phát triển các ngành công nghiệp chủ lực, đồng thời bảo vệ môi trường và tạo ra nhiều việc làm cho người lao động. Bạn có thể làm rõ hơn về "phân bố của ngành" mà bạn đang đề cập đến không? Bạn đang hỏi về phân bố của ngành nào? Ví dụ như ngành công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ hay một ngành cụ thể nào đó? Thông tin chi tiết hơn sẽ giúp tôi cung cấp câu trả lời chính xác hơn. Ngành công nghiệp xuất hiện từ thời kỳ cách mạng công nghiệp vào thế kỷ 18, khi mà việc sản xuất hàng hóa bắt đầu chuyển từ quy mô nhỏ, thủ công sang quy mô lớn, cơ giới hóa. Sự phát triển của công nghiệp đã đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế quốc dân, với những vai trò chính như: 1. **Cung cấp tư liệu sản xuất**: Ngành công nghiệp cung cấp các thiết bị, máy móc và nguyên liệu cho các ngành kinh tế khác. 2. **Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế**: Ngành công nghiệp giúp đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế, từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp. 3. **Cung cấp hàng tiêu dùng**: Công nghiệp sản xuất ra một lượng hàng tiêu dùng phong phú, đa dạng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của con người. 4. **Giải quyết việc làm**: Ngành công nghiệp tạo ra nhiều việc làm, tăng thu nhập cho người lao động. 5. **Khai thác tài nguyên hiệu quả**: Công nghiệp giúp khai thác có hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên và đóng vai trò quan trọng trong phát triển vùng kinh tế. 6. **Đánh giá trình độ phát triển**: Ngành công nghiệp cũng là một chỉ tiêu để đánh giá trình độ phát triển của một quốc gia. Tóm lại, ngành công nghiệp có vai trò rất quan trọng trong việc phát triển kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh kinh tế Hoa Kỳ, các phân ngành chính bao gồm: 1. **Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng**: Đây là ngành chủ đạo với sản phẩm đa dạng, từ đồ thể thao đến đồ nội thất. Hoa Kỳ đứng đầu thế giới về sản xuất hàng tiêu dùng. 2. **Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ**: Đây cũng là một ngành chủ lực, Hoa Kỳ là cường quốc trong lĩnh vực này với các trung tâm hàng không vũ trụ nổi bật như xít-tơn và hiu-xtơn. 3. **Ngành công nghiệp thực phẩm**: Phát triển mạnh với sản phẩm phong phú như thịt, sữa, đồ uống, và chủ yếu tập trung ở các bang như California, Illinois, Wisconsin. 4. **Ngành nông nghiệp**: Bao gồm trồng trọt và chăn nuôi với sản lượng lớn, đặc biệt là lúa mì, ngô, đậu tương, và các sản phẩm chăn nuôi như gà, bò, lợn. 5. **Ngành lâm nghiệp**: Hoa Kỳ là quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu gỗ tròn. 6. **Ngành thủy sản**: Đánh bắt thủy sản phát triển mạnh, tuy nhiên nuôi trồng thủy sản có sản lượng nhỏ hơn nhưng đang có xu hướng tăng. 7. **Một số ngành công nghiệp khác**: Bao gồm công nghiệp hóa chất, công nghiệp cơ khí giao thông vận tải, và công nghiệp luyện kim. Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và hàng không vũ trụ được coi là hai ngành chủ đạo trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Tình hình phát triển trong lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp có những đặc điểm cụ thể như sau: 1. **Công nghiệp**: - **Sản lượng**: Ngành công nghiệp ở các khu vực, đặc biệt là vùng Đông Nam Bộ, đang tăng trưởng nhanh chóng và chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP của vùng. Các ngành công nghiệp quan trọng bao gồm dầu khí, điện, cơ khí, điện tử, công nghệ cao, chế biến lương thực thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng. - **Cơ sở**: Các cơ sở sản xuất công nghiệp tập trung chủ yếu ở thành phố Hồ Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu và Thủ Dầu Một. Các khu công nghiệp đóng góp lớn vào giá trị xuất khẩu và sức cạnh tranh của nền kinh tế, đồng thời tạo ra hệ thống cơ sở hạ tầng đồng bộ. - **Định hướng**: Định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai bao gồm việc nâng cao chất lượng sản phẩm, ứng dụng công nghệ hiện đại, cải thiện hạ tầng cơ sở và giải quyết các vấn đề môi trường. 2. **Nông nghiệp**: - **Sản lượng**: Nông nghiệp mặc dù chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt là vùng trọng điểm cây công nghiệp nhiệt đới như cao su, cà phê, tiêu và một số cây công nghiệp hàng năm. - **Cơ sở**: Các cơ sở sản xuất nông nghiệp đang áp dụng các phương pháp chăn nuôi công nghiệp, sử dụng công nghệ tiên tiến nhằm tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. - **Định hướng**: Định hướng phát triển nông nghiệp trong tương lai sẽ tập trung vào việc phát triển nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu, ứng dụng khoa học công nghệ vào quản lý sản xuất và phát triển nông nghiệp xanh, hướng tới bảo vệ môi trường và tăng trưởng bền vững. Tóm lại, cả hai lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp đều có những định hướng phát triển rõ ràng nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và đảm bảo sự bền vững cho môi trường. Bạn có thể làm rõ hơn về "phân bố của ngành" mà bạn đang đề cập đến không? Bạn đang nói về ngành nào (ví dụ: ngành công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, v.v.) và bạn muốn biết thông tin cụ thể gì về phân bố của ngành đó?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved