Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Phần I: Tính số phân tử trong 1g nước H2O**
Để tính số phân tử có trong 1g nước H2O, ta sử dụng công thức:
\[
\text{Số phân tử} = \frac{\text{Khối lượng}}{\text{Khối lượng mol}} \times N_A
\]
Trong đó:
- Khối lượng mol của nước H2O = 18g
- \(N_A = 6,02 \times 10^{23}\) phân tử/mol
Áp dụng vào công thức:
\[
\text{Số phân tử} = \frac{1g}{18g/mol} \times 6,02 \times 10^{23} \text{ phân tử/mol}
\]
Tính toán:
\[
\text{Số phân tử} = \frac{1}{18} \times 6,02 \times 10^{23} \approx 3,34 \times 10^{22} \text{ phân tử}
\]
Vậy số phân tử có trong 1g nước H2O là khoảng \(3,34 \times 10^{22}\) phân tử.
---
**Phần II: Trả lời các câu hỏi trắc nghiệm**
**Câu 1:**
- Đây là quá trình đẳng tích (thể tích không đổi).
- Mối quan hệ giữa nhiệt độ và áp suất trong quá trình đẳng tích được mô tả bởi định luật Gay-Lussac: \( \frac{P_1}{T_1} = \frac{P_2}{T_2} \).
Tính áp suất khi nhiệt độ tăng lên \(30^0C\) (303K):
\[
P_1 = 5 \text{ atm}, T_1 = 27^0C = 300K, T_2 = 30^0C = 303K
\]
Áp dụng định luật Gay-Lussac:
\[
\frac{5}{300} = \frac{P_2}{303} \Rightarrow P_2 = 5 \times \frac{303}{300} \approx 5,05 \text{ atm}
\]
**Câu 2:**
- **Chất rắn:** Hình dạng cố định, thể tích cố định. Lực tương tác giữa các phân tử mạnh, phân tử dao động quanh vị trí cân bằng.
- **Chất lỏng:** Hình dạng không cố định, thể tích cố định. Lực tương tác giữa các phân tử yếu hơn chất rắn, phân tử di chuyển tự do hơn.
- **Chất khí:** Hình dạng không cố định, thể tích không cố định. Lực tương tác giữa các phân tử rất yếu, phân tử chuyển động tự do và xa nhau.
**Câu 3:**
a. Vật rắn đang nóng chảy: Nội năng tăng do nhiệt lượng cung cấp để chuyển đổi trạng thái.
b. Nước đá đang tan: Nội năng tăng nhưng nhiệt độ không thay đổi, năng lượng dùng để phá vỡ liên kết.
c. Hơi nước ngưng tụ ở nhiệt độ không đổi: Nội năng giảm do giải phóng nhiệt lượng.
d. Vật trượt trên mặt phẳng nằm nghiêng: Nội năng không thay đổi, chỉ có công cơ học thực hiện.
**Câu 4:**
a. Tính nhiệt lượng để làm nóng 200 g nước từ \(20^0C\) đến \(100^0C\):
\[
Q_1 = m \cdot c \cdot \Delta T = 0,2 \cdot 4,2 \times 10^3 \cdot (100 - 20) = 0,2 \cdot 4,2 \times 10^3 \cdot 80 = 67200 \text{ J}
\]
b. Tính nhiệt lượng cần cung cấp để 200 g nước hóa hơi hoàn toàn:
\[
Q_2 = m \cdot L_h = 0,2 \cdot 2,26 \times 10^6 = 452000 \text{ J}
\]
c. Tính tổng nhiệt lượng cần cung cấp để 200g nước ở \(20^0C\) hóa hơi hoàn toàn:
\[
Q_{total} = Q_1 + Q_2 = 67200 + 452000 = 519200 \text{ J}
\]
**Câu 5:**
- **Quá trình đẳng áp:** Áp suất không đổi, nhiệt độ và thể tích thay đổi.
- **Quá trình đẳng tích:** Thể tích không đổi, áp suất và nhiệt độ thay đổi.
- **Quá trình đẳng nhiệt:** Nhiệt độ không đổi, áp suất và thể tích thay đổi.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.