Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 17:**
Để xác định số phản ứng trong đó $SO_2$ là chất oxi hóa, ta cần phân tích từng phản ứng:
1. **Phản ứng (1)**: $SO_2 + Br_2 + 2H_2O \rightarrow 2HBr + H_2SO_4$
- Trong phản ứng này, $SO_2$ bị oxi hóa thành $H_2SO_4$, do đó $SO_2$ là chất khử, không phải chất oxi hóa.
2. **Phản ứng (2)**: $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$
- Ở đây, $SO_2$ bị khử thành $S$, do đó $SO_2$ là chất oxi hóa.
3. **Phản ứng (3)**: $5SO_2 + 2KMnO_4 + 2H_2O \rightarrow 2MnSO_4 + K_2SO_4 + 2H_2SO_4$
- Trong phản ứng này, $SO_2$ bị oxi hóa, do đó $SO_2$ là chất oxi hóa.
4. **Phản ứng (4)**: $SO_2 + 2Mg \rightarrow SO_3 + NO$
- Ở đây, $SO_2$ bị khử thành $SO_3$, do đó $SO_2$ là chất khử, không phải chất oxi hóa.
**Kết luận**: Có 2 phản ứng trong đó $SO_2$ là chất oxi hóa.
**Đáp án**: B. 2.
---
**Câu 18:**
Phân tích từng phản ứng để xác định số phản ứng trong đó $SO_2$ là chất khử:
1. **Phản ứng (1)**: $SO_2 + Br_2 + 2H_2O \rightarrow 2HBr + H_2SO_4$
- $SO_2$ là chất khử.
2. **Phản ứng (2)**: $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$
- $SO_2$ là chất oxi hóa, không phải chất khử.
3. **Phản ứng (3)**: $5SO_2 + 2KMnO_4 + 2H_2O \rightarrow 2MnSO_4 + K_2SO_4 + 2H_2SO_4$
- $SO_2$ là chất khử.
4. **Phản ứng (4)**: $SO_2 + NO_2 \rightarrow SO_3 + NO$
- $SO_2$ là chất khử.
**Kết luận**: Có 3 phản ứng trong đó $SO_2$ là chất khử.
**Đáp án**: C. 3.
---
**Câu 19:**
Để hấp thụ khí sulfur dioxide, dung dịch nào sau đây có thể được sử dụng:
- **A. Dung dịch muối ăn**: Không hiệu quả.
- **B. Dung dịch sodium hydroxide**: Có thể hấp thụ $SO_2$.
- **C. Dung dịch nước vôi trong**: Có thể hấp thụ $SO_2$.
- **D. Dung dịch hydrochloric acid**: Không hiệu quả.
**Kết luận**: Dung dịch sodium hydroxide và dung dịch nước vôi trong có thể được dùng để hấp thụ khí $SO_2$.
**Đáp án**: B và C.
---
**Câu 20:**
Để loại bỏ $SO_2$ khỏi khí thải của nhà máy điện, dung dịch nào sau đây có thể được sử dụng:
- **A. H2S**: Không hiệu quả.
- **B. NaCl**: Không hiệu quả.
- **C. CH3COOH**: Không hiệu quả.
- **D. C2H5OH**: Không hiệu quả.
**Kết luận**: Không có lựa chọn nào phù hợp để loại bỏ $SO_2$ trong các lựa chọn trên.
---
**Câu 21:**
a) Đúng, phản ứng trên tạo ra khí $SO_2$.
b) Đúng, số mol $SO_2$ sinh ra là 0,1 mol.
c) Đúng, thể tích khí $SO_2$ thu được ở điều kiện chuẩn là 2,479 lít.
d) Đúng, khí $SO_2$ sinh ra có thể được thu bằng cách đẩy không khí trong ống nghiệm.
---
**Câu 23:**
Phương trình hóa học cho phản ứng cháy sulfur là:
\[ S + O_2 \rightarrow SO_2 \]
Tính số mol sulfur trong 20 kg:
\[ \text{Khối lượng mol của S} = 32 \text{ g/mol} \]
\[ n(S) = \frac{20,000 \text{ g}}{32 \text{ g/mol}} = 625 \text{ mol} \]
Theo phương trình, 1 mol S tạo ra 1 mol $SO_2$, do đó số mol $SO_2$ tạo ra cũng là 625 mol.
Thể tích khí $SO_2$ ở điều kiện chuẩn:
\[ V = n \times 22.4 \text{ l/mol} = 625 \text{ mol} \times 22.4 \text{ l/mol} = 14,000 \text{ l} \]
**Kết luận**: Thể tích khí $SO_2$ tối đa có thể tạo ra là 14,000 lít.
---
**Câu 24:**
Khối lượng sulfur trong 100 tấn than:
\[ 100 \text{ tấn} \times 2\% = 2 \text{ tấn} = 2000 \text{ kg} \]
Số mol sulfur:
\[ n(S) = \frac{2000 \text{ g}}{32 \text{ g/mol}} = 62.5 \text{ mol} \]
Theo phương trình:
\[ S + O_2 \rightarrow SO_2 \]
1 mol S tạo ra 1 mol $SO_2$, do đó số mol $SO_2$ tạo ra cũng là 62.5 mol.
Khối lượng $SO_2$:
\[ m(SO_2) = n \times M = 62.5 \text{ mol} \times 64 \text{ g/mol} = 4000 \text{ g} = 4 \text{ kg} \]
Khối lượng $SO_2$ thải ra trong một năm:
\[ 4 \text{ kg/ngày} \times 365 \text{ ngày} = 1460 \text{ kg} \]
**Kết luận**: Khối lượng sulfur dioxide thải vào khí quyển trong một năm là 1460 kg.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.