Chúng ta sẽ giải quyết từng câu hỏi trong bài tập này.
### Câu 6:
a. Các lực tác dụng vào thùng khi nó trượt là:
- Trọng lực $\overrightarrow{P}$: Lực này có độ lớn bằng $P = m \cdot g = 35 \, kg \cdot 9.8 \, m/s^2 = 343 \, N$.
- Lực kéo $\widehat{P_2}$: Lực này do người kéo thùng.
- Lực ma sát trượt giữa thùng và mặt sàn $\overrightarrow{F_{ms}}$: Lực này cản trở chuyển động của thùng.
- Phân lực vuông góc với mặt sàn $\overrightarrow{N}$: Lực này cân bằng với trọng lực.
b. Độ lớn của lực ma sát trượt giữa thùng và mặt sàn được tính bằng công thức:
\[
F_{ms} = \mu \cdot N
\]
Trong đó, $N = P = 343 \, N$ (vì thùng không chuyển động theo phương thẳng đứng). Vậy:
\[
F_{ms} = 0.3 \cdot 343 \, N = 102.9 \, N
\]
c. Nếu thùng trượt với gia tốc $0.2 \, m/s^2$, theo định luật II Newton:
\[
F_{kéo} - F_{ms} = m \cdot a
\]
Với $m = 35 \, kg$, $a = 0.2 \, m/s^2$, ta có:
\[
F_{kéo} - 102.9 \, N = 35 \cdot 0.2
\]
\[
F_{kéo} - 102.9 \, N = 7 \, N
\]
\[
F_{kéo} = 109.9 \, N
\]
d. Nếu thùng trượt đều, lực kéo sẽ bằng lực ma sát:
\[
F_{kéo} = F_{ms} = 102.9 \, N
\]
### Câu 7:
a. Chỉ có trọng lực $P$ tác dụng lên bao cát. **Đúng**.
b. Lực căng của sợi dây là 200N. **Đúng**.
c. Khối lượng của bao cát được tính như sau:
\[
P = m \cdot g \Rightarrow m = \frac{P}{g} = \frac{200 \, N}{9.8 \, m/s^2} \approx 20.41 \, kg
\]
Vậy $m \approx 20 \, kg$ là gần đúng, nhưng không chính xác hoàn toàn.
d. Gia tốc trọng trường trên mặt trăng là $1.67 \, m/s^2$. Trọng lượng của bao cát nếu treo trên mặt trăng là:
\[
P_{mt} = m \cdot g_{mt} = 20 \, kg \cdot 1.67 \, m/s^2 = 33.4 \, N
\]
Vậy trọng lượng của bao cát trên mặt trăng là 33.4N, không phải 334N.
### Câu 8:
a. Lực căng dây có điểm đặt tại vị trí tay cầm dây. **Đúng**.
b. Độ lớn lực căng dây: $T_1 = T_2 = T_3 = T_4$. **Đúng**.
c. Nếu $T_1 = 200 \, N$, thì khối lượng của gói hàng được tính như sau:
\[
P = m \cdot g \Rightarrow m = \frac{P}{g} = \frac{150 \, N}{10 \, m/s^2} = 15 \, kg
\]
Tóm lại, các câu trả lời đúng sai đã được phân tích và giải thích rõ ràng.