Để giải bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng các định luật khí lý tưởng và các công thức liên quan đến quá trình đẳng nhiệt và đẳng áp.
### a. Tìm thể tích \( V_1 \) ở trạng thái (1) và nhiệt độ \( T_2 \) ở trạng thái (2).
1. **Tìm thể tích \( V_1 \)**:
Theo định luật Boyle, trong quá trình đẳng nhiệt, áp suất và thể tích của khí có mối quan hệ:
\[
p_1 V_1 = p_2 V_2
\]
Trong đó:
- \( p_1 = 4 \, \text{atm} \)
- \( V_2 = 30 \, \text{lít} \)
- \( p_2 \) là áp suất ở trạng thái (2).
Chúng ta cần tìm \( p_2 \). Trong quá trình đẳng áp từ (2) sang (3), áp suất không đổi, tức là \( p_2 = p_3 = 2 \, \text{atm} \).
Thay vào công thức:
\[
4 \, \text{atm} \cdot V_1 = 2 \, \text{atm} \cdot 30 \, \text{lít}
\]
Giải phương trình:
\[
V_1 = \frac{2 \cdot 30}{4} = 15 \, \text{lít}
\]
2. **Tìm nhiệt độ \( T_2 \)**:
Sử dụng định luật khí lý tưởng:
\[
pV = nRT
\]
Ở trạng thái (1):
\[
p_1 V_1 = n R T_1
\]
Ở trạng thái (2):
\[
p_2 V_2 = n R T_2
\]
Từ đó, ta có:
\[
\frac{p_1 V_1}{T_1} = \frac{p_2 V_2}{T_2}
\]
Chúng ta cần tìm \( T_1 \). Từ trạng thái (3), ta có:
\[
p_3 V_3 = n R T_3
\]
Thay các giá trị vào:
\[
2 \, \text{atm} \cdot 20 \, \text{lít} = n R (327 + 273) \, \text{K}
\]
\[
40 = n R \cdot 600
\]
Từ đó, ta có:
\[
n R = \frac{40}{600} = \frac{1}{15} \, \text{atm.lít/K}
\]
Thay vào công thức ở trạng thái (1):
\[
4 \cdot 15 = \frac{1}{15} T_1
\]
Giải phương trình:
\[
60 = \frac{1}{15} T_1 \implies T_1 = 60 \cdot 15 = 900 \, \text{K}
\]
Bây giờ, thay vào công thức để tìm \( T_2 \):
\[
\frac{4 \cdot 15}{900} = \frac{2 \cdot 30}{T_2}
\]
Giải phương trình:
\[
\frac{60}{900} = \frac{60}{T_2} \implies T_2 = 900 \, \text{K}
\]
### Kết quả:
- Thể tích \( V_1 = 15 \, \text{lít} \)
- Nhiệt độ \( T_2 = 900 \, \text{K} \)
### b. Vẽ đồ thị biểu diễn quá trình biến đổi trong tọa độ (p, V).
Để vẽ đồ thị, chúng ta có các điểm sau:
- Điểm (1): \( (p_1, V_1) = (4 \, \text{atm}, 15 \, \text{lít}) \)
- Điểm (2): \( (p_2, V_2) = (2 \, \text{atm}, 30 \, \text{lít}) \)
- Điểm (3): \( (p_3, V_3) = (2 \, \text{atm}, 20 \, \text{lít}) \)
- Quá trình từ (1) đến (2) là quá trình đẳng nhiệt (đường cong).
- Quá trình từ (2) đến (3) là quá trình đẳng áp (đường thẳng ngang).
Bạn có thể vẽ đồ thị với trục hoành là thể tích \( V \) và trục tung là áp suất \( p \).
Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ về bài toán này!