Giải hộ mình câu này với các bạn

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Hồ Hữu Nhật Huy

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

04/01/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là phần giải đáp cho các câu hỏi của bạn: **Câu 1:** - **Hằng** là đại lượng có giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực hiện của chương trình. Ví dụ: hằng số PI = 3.14. - **Biến** là đại lượng có giá trị có thể thay đổi trong chương trình. Mỗi biến phải được khai báo và thuộc một kiểu dữ liệu nhất định. Ví dụ: biến `n` có thể nhận giá trị từ người dùng. - **Kiểu dữ liệu** là cách mà dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong chương trình, ví dụ: kiểu số nguyên (integer), kiểu số thực (float), kiểu chuỗi (string). - **Biểu thức** là sự kết hợp giữa các hằng, biến và toán tử để tính toán giá trị. Ví dụ: `a + b` là một biểu thức tính tổng của hai biến a và b. **Câu 2:** - Chương trình là tập hợp các lệnh được viết bằng ngôn ngữ lập trình nào đó, chỉ dẫn theo từng bước của thuật toán để máy tính thực hiện được. Chương trình sẽ được biên dịch hoặc thông dịch để chuyển đổi thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi. **Câu 3:** - **Thuật toán tính tổng hai số**: 1. Nhập số thứ nhất `a`. 2. Nhập số thứ hai `b`. 3. Tính tổng `t = a + b`. 4. Xuất giá trị tổng `t`. - **Chương trình mẫu** (bằng Python): ```python a = int(input("Nhập số thứ nhất: ")) b = int(input("Nhập số thứ hai: ")) t = a + b print("Tổng hai số là:", t) ``` **Câu 4:** - **Cấu trúc kiểm tra số chẵn hay lẻ**: ```python n = int(input("Nhập một số nguyên: ")) if n % 2 == 0: print(n, "là số chẵn") else: print(n, "là số lẻ") ``` **Câu 5:** - **Chương trình tính tổng các số từ 1 đến n**: ```pascal Program tinhtongtu1denn; var n, i, tong: integer; begin write('nhap so n: '); readln(n); tong := 0; for i := 1 to n do tong := tong + i; writeln('tong cac so tu 1 den ', n, ' la: ', tong); readln; end. ``` - **Chạy thử và tìm lỗi**: Kiểm tra đầu vào n để đảm bảo n là một số nguyên dương. Nếu nhập n < 1, có thể thông báo lỗi cho người dùng. **Câu 6 (TH):** - **Vấn đề bình đẳng giới trong sử dụng máy tính**: Bình đẳng giới trong việc sử dụng máy tính có nghĩa là cả nam và nữ đều có quyền và cơ hội tiếp cận công nghệ thông tin. Một ví dụ minh họa là việc tạo các khóa học lập trình miễn phí dành riêng cho nữ giới để khuyến khích họ tham gia vào lĩnh vực công nghệ. **Câu 7 (TH):** - **Tại sao bình đẳng giới trong lĩnh vực công nghệ thông tin lại quan trọng?**: Bình đẳng giới trong CNTT giúp tạo ra một môi trường làm việc đa dạng, khuyến khích sáng tạo và đổi mới, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc. - **Ví dụ minh họa**: Một tổ chức phi lợi nhuận có thể tổ chức các chương trình mentoring cho nữ giới trong ngành công nghệ, giúp họ phát triển kỹ năng và xây dựng mạng lưới kết nối với các chuyên gia trong lĩnh vực. Hy vọng những giải đáp trên sẽ giúp ích cho bạn!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
AML Haaland

04/01/2025

Hồ Hữu Nhật Huy1. Hằng:

* Định nghĩa: Hằng là một giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực hiện chương trình.

* Ví dụ: Số Pi (3.14), số e (2.718), tên của một người, ngày sinh...

* Cú pháp: Tùy theo ngôn ngữ lập trình, cú pháp khai báo hằng sẽ khác nhau. Ví dụ trong C++, ta có: const int PI = 3.14;

2. Biến:

* Định nghĩa: Biến là một ô nhớ trong máy tính được dùng để lưu trữ dữ liệu. Giá trị của biến có thể thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình.

* Ví dụ: Tuổi, cân nặng, điểm số, tên một sản phẩm...

* Cú pháp: Tương tự như hằng, cú pháp khai báo biến cũng tùy thuộc vào ngôn ngữ. Ví dụ trong Python: age = 25

3. Kiểu dữ liệu:

* Định nghĩa: Kiểu dữ liệu xác định loại dữ liệu mà một biến hoặc hằng có thể chứa. Mỗi kiểu dữ liệu có một bộ các phép toán và cách biểu diễn khác nhau.

* Các kiểu dữ liệu phổ biến:

  * Số nguyên: int, long, short

  * Số thực: float, double

  * Ký tự: char

  * Chuỗi: string

  * Boolean: true, false

* Ví dụ: Biến age thường có kiểu số nguyên (int), biến name thường có kiểu chuỗi (string).

4. Biểu thức:

* Định nghĩa: Biểu thức là một tổ hợp các toán tử, toán hạng (hằng, biến) và hàm. Kết quả của một biểu thức là một giá trị.

* Ví dụ: 2 + 3, age * 2, name + " hello"

* Các loại toán tử:

  * Toán tử số học: +, -, *, /, %

  * Toán tử so sánh: ==, !=, >, <, >=, <=

  * Toán tử logic: && (và), || (hoặc), ! (phủ định)

Ví dụ minh họa:

# Khai báo hằng và biến

PI = 3.14

radius = 5

name = "Alice"

# Tính diện tích hình tròn

area = PI * radius * radius

# In ra kết quả

print("Diện tích hình tròn là:", area)

print("Tên của bạn là:", name)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
ngbao-han1

04/01/2025

1. Hằng:
* Định nghĩa: Hằng là một giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực hiện chương trình.
* Ví dụ: Số Pi (3.14), số e (2.718), tên của một người, ngày sinh...
* Cú pháp: Tùy theo ngôn ngữ lập trình, cú pháp khai báo hằng sẽ khác nhau. Ví dụ trong C++, ta có: const int PI = 3.14;
2. Biến:
* Định nghĩa: Biến là một ô nhớ trong máy tính được dùng để lưu trữ dữ liệu. Giá trị của biến có thể thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình.
* Ví dụ: Tuổi, cân nặng, điểm số, tên một sản phẩm...
* Cú pháp: Tương tự như hằng, cú pháp khai báo biến cũng tùy thuộc vào ngôn ngữ. Ví dụ trong Python: age = 25
3. Kiểu dữ liệu:
* Định nghĩa: Kiểu dữ liệu xác định loại dữ liệu mà một biến hoặc hằng có thể chứa. Mỗi kiểu dữ liệu có một bộ các phép toán và cách biểu diễn khác nhau.
* Các kiểu dữ liệu phổ biến:
  * Số nguyên: int, long, short
  * Số thực: float, double
  * Ký tự: char
  * Chuỗi: string
  * Boolean: true, false
* Ví dụ: Biến age thường có kiểu số nguyên (int), biến name thường có kiểu chuỗi (string).
4. Biểu thức:
* Định nghĩa: Biểu thức là một tổ hợp các toán tử, toán hạng (hằng, biến) và hàm. Kết quả của một biểu thức là một giá trị.
* Ví dụ: 2 + 3, age * 2, name + " hello"
* Các loại toán tử:
  * Toán tử số học: +, -, *, /, %
  * Toán tử so sánh: ==, !=, >, <, >=, <=
  * Toán tử logic: && (và), || (hoặc), ! (phủ định)
Ví dụ minh họa:
# Khai báo hằng và biến
PI = 3.14
radius = 5
name = "Alice"

# Tính diện tích hình tròn
area = PI * radius * radius

# In ra kết quả
print("Diện tích hình tròn là:", area)
print("Tên của bạn là:", name)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
upe-tho

04/01/2025

1. Hằng:
* Định nghĩa: Hằng là một giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực hiện chương trình.
* Ví dụ: Số Pi (3.14), số e (2.718), tên của một người, ngày sinh...
* Cú pháp: Tùy theo ngôn ngữ lập trình, cú pháp khai báo hằng sẽ khác nhau. Ví dụ trong C++, ta có: const int PI = 3.14;
2. Biến:
* Định nghĩa: Biến là một ô nhớ trong máy tính được dùng để lưu trữ dữ liệu. Giá trị của biến có thể thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình.
* Ví dụ: Tuổi, cân nặng, điểm số, tên một sản phẩm...
* Cú pháp: Tương tự như hằng, cú pháp khai báo biến cũng tùy thuộc vào ngôn ngữ. Ví dụ trong Python: age = 25
3. Kiểu dữ liệu:
* Định nghĩa: Kiểu dữ liệu xác định loại dữ liệu mà một biến hoặc hằng có thể chứa. Mỗi kiểu dữ liệu có một bộ các phép toán và cách biểu diễn khác nhau.
* Các kiểu dữ liệu phổ biến:
  * Số nguyên: int, long, short
  * Số thực: float, double
  * Ký tự: char
  * Chuỗi: string
  * Boolean: true, false
* Ví dụ: Biến age thường có kiểu số nguyên (int), biến name thường có kiểu chuỗi (string).
4. Biểu thức:
* Định nghĩa: Biểu thức là một tổ hợp các toán tử, toán hạng (hằng, biến) và hàm. Kết quả của một biểu thức là một giá trị.
* Ví dụ: 2 + 3, age * 2, name + " hello"
* Các loại toán tử:
  * Toán tử số học: +, -, *, /, %
  * Toán tử so sánh: ==, !=, >, <, >=, <=
  * Toán tử logic: && (và), || (hoặc), ! (phủ định)
Ví dụ minh họa:
# Khai báo hằng và biến
PI = 3.14
radius = 5
name = "Alice"

# Tính diện tích hình tròn
area = PI * radius * radius

# In ra kết quả
print("Diện tích hình tròn là:", area)
print("Tên của bạn là:", name)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved