**Câu 13:**
Để tìm hệ số ma sát giữa bánh xe của toa tàu và đường ray, ta sử dụng công thức:
\[ F_k = \mu \cdot N \]
Trong đó:
- \( F_k \) là lực kéo (6000 N).
- \( \mu \) là hệ số ma sát.
- \( N \) là áp lực, trong trường hợp này là trọng lực của toa tàu.
Trọng lực \( N \) được tính bằng:
\[ N = m \cdot g = 4000 \, kg \cdot 10 \, m/s^2 = 40000 \, N \]
Thay vào công thức:
\[ 6000 = \mu \cdot 40000 \]
Giải phương trình trên để tìm \( \mu \):
\[ \mu = \frac{6000}{40000} = 0,15 \]
Vậy hệ số ma sát giữa bánh xe của toa tàu và đường ray là **D. 0,15**.
---
**Câu 14:**
Theo định luật III Newton, lực tác dụng giữa hai vật luôn có độ lớn bằng nhau và ngược chiều. Do đó:
\[ F_1 = F_2 \]
Vì vậy, không có lựa chọn nào là đúng trong các phương án A, B, C, D. Tuy nhiên, nếu xét về gia tốc, xe tải có khối lượng lớn hơn ô tô, nên gia tốc của xe tải sẽ nhỏ hơn gia tốc của ô tô. Do đó, phương án đúng là:
**D. \( a_1 < a_2 \)**.
---
**Câu 15:**
Vật chuyển động theo quán tính là vật không chịu tác động của lực bên ngoài hoặc lực tác động không làm thay đổi trạng thái chuyển động của nó. Trong các lựa chọn, vật chuyển động thẳng đều là ví dụ điển hình cho chuyển động quán tính.
Vậy đáp án là **A. Vật chuyển động thẳng đều.**
---
**Câu 16:**
Lực ma sát trượt không phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc mà phụ thuộc vào áp lực. Do đó, phát biểu không đúng là:
**D. Lực ma sát trượt phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc.**
---
**Câu 17:**
Khi người đó chống tay xuống sàn để nâng người lên, sàn sẽ tác dụng lên người đó một lực hướng lên. Do đó, phát biểu đúng là:
**B. Sàn tác dụng lên người đó một lực hướng lên.**
---
**Câu 18:**
Khi xe máy đang đứng yên và sau đó khởi động và bắt đầu tăng tốc, gia tốc sẽ dương và vận tốc cũng sẽ dương khi xe bắt đầu chuyển động. Do đó, nhận xét đúng là:
**C. \( a > 0, v > 0 \)**.
---
**PHẦN II:**
**Câu 1:**
a) Vận tốc ban đầu của xe là \( v_0 = 3 \, m/s \). **Đúng.**
b) Xe chuyển động chậm dần đều và dừng lại tại thời điểm \( t = 30s \). **Sai.** (Vì đồ thị cho thấy xe không dừng lại tại 30s).
c) Gia tốc của xe là \( 0,1 \, m/s^2 \). **Sai.** (Cần tính toán từ đồ thị).
d) Quãng đường xe đi được từ thời điểm ban đầu đến khi dừng lại là 135m. **Sai.** (Cần tính toán từ đồ thị).
---
**Câu 2:**
a) Một chiếc lá rụng đang rơi từ trên cây xuống đất. **Đúng.**
b) Một cái lông chim rơi trong ống thuỷ tinh đặt thẳng đứng và đã được hút chân không. **Đúng.**
c) Một viên đá nhỏ được thả rơi từ trên cao xuống mặt đất. **Đúng.**
d) Một vận động viên nhảy dù. **Sai.** (Vì có lực cản của không khí).
---
**PHẦN III:**
**Câu 1:**
Sai số tỉ đối được tính bằng công thức:
\[ \text{Sai số tỉ đối} = \frac{\Delta s}{\overline{S}} \times 100\% = \frac{0,02}{1,25} \times 100\% = 1,6\% \]
---
**Câu 2:**
Biển báo lưu ý cẩn thận là biển báo số **1**.
---
**Câu 3:**
Hợp lực của hai lực cùng phương, ngược chiều được tính bằng:
\[ F = |F_1 - F_2| = |8N - 6N| = 2N \]
---
**Câu 4:**
Các hiện tượng trên được giải thích bằng định luật I Newton (định luật quán tính).