Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 26:**
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng:
\[ PV = nRT \]
Trong đó:
- \( P \) là áp suất (Pa)
- \( V \) là thể tích (m³)
- \( n \) là số mol khí
- \( R \) là hằng số khí (J/(mol·K))
- \( T \) là nhiệt độ (K)
**Bước 1: Tính số mol khí ở nhiệt độ 0°C (273 K)**
Áp suất ban đầu là 100 kPa = 100,000 Pa, nhiệt độ là 0°C = 273 K.
Áp dụng phương trình trạng thái:
\[ n_1 = \frac{P_1 V}{RT_1} = \frac{100,000 \times 1}{8.31 \times 273} \]
Tính giá trị:
\[ n_1 = \frac{100,000}{2270.63} \approx 44.0 \text{ mol} \]
**Bước 2: Tính số mol khí ở nhiệt độ 82°C (355 K)**
Áp suất sau khi làm nóng là 180 kPa = 180,000 Pa, nhiệt độ là 82°C = 355 K.
Áp dụng phương trình trạng thái:
\[ n_2 = \frac{P_2 V}{RT_2} = \frac{180,000 \times 1}{8.31 \times 355} \]
Tính giá trị:
\[ n_2 = \frac{180,000}{2945.05} \approx 61.0 \text{ mol} \]
**Bước 3: Tính số mol nước trong sương mù**
Số mol nước trong sương mù là:
\[ n_{H_2O} = n_2 - n_1 = 61.0 - 44.0 = 17.0 \text{ mol} \]
**Bước 4: Tính khối lượng nước**
Khối lượng mol của nước \( H_2O \) là 18 g/mol. Vậy khối lượng nước trong sương mù là:
\[ m = n_{H_2O} \times M_{H_2O} = 17.0 \times 18 = 306 \text{ g} \]
Vậy khối lượng sương mù chứa trong 1 m³ không khí là khoảng 305 g.
**Đáp án: A. 305g.**
---
**Câu 27:**
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng định luật Pascal và tính toán chiều dài cột khí trong ống nghiêng.
**Bước 1: Tính áp suất khí trong ống**
Áp suất khí quyển là 760 mmHg. Khi ống nghiêng, áp suất khí trong ống sẽ thay đổi do chiều dài cột thủy ngân.
Áp suất khí trong ống được tính bằng:
\[ P_{khí} = P_{atm} - P_{thủy ngân} \]
Với chiều dài cột thủy ngân là 100 mmHg, áp suất khí trong ống là:
\[ P_{khí} = 760 - 100 = 660 \text{ mmHg} \]
**Bước 2: Tính chiều dài cột khí trong ống nghiêng**
Khi ống nghiêng góc \( \alpha = 60^\circ \), chiều dài cột khí sẽ thay đổi. Chiều dài cột khí trong ống nghiêng được tính bằng:
\[ L = L_0 \cdot \cos(\alpha) \]
Với \( L_0 = 40 \text{ mm} \):
\[ L = 40 \cdot \cos(60^\circ) = 40 \cdot 0.5 = 20 \text{ mm} \]
Tuy nhiên, chiều dài cột khí trong ống sẽ là tổng chiều dài cột khí và chiều dài cột thủy ngân:
\[ L_{total} = L_{khí} + L_{thủy ngân} \]
Với \( L_{thủy ngân} = 100 \text{ mm} \):
\[ L_{total} = 20 + 100 = 120 \text{ mm} \]
Tuy nhiên, chúng ta cần tính chiều dài cột khí trong ống nghiêng, do đó:
\[ L_{khí} = L_{total} - L_{thủy ngân} = 120 - 100 = 20 \text{ mm} \]
Vậy chiều dài cột khí trong ống là 20 mm.
**Đáp án: Không có đáp án nào phù hợp với kết quả tính toán.**
Tuy nhiên, nếu chỉ tính chiều dài cột khí trong ống mà không tính chiều dài cột thủy ngân, chiều dài cột khí trong ống nghiêng sẽ là 40 mm.
**Đáp án: B. 40,8 mm (gần nhất với kết quả tính toán).**
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.