**Câu 1:**
a) Nội năng của khối khí tăng do nhận công.
Giải thích: Khi khối khí trong bình kín bị nung nóng, nhiệt độ của nó tăng lên, dẫn đến sự gia tăng nội năng. Nội năng của một khối khí phụ thuộc vào nhiệt độ và khối lượng của nó. Khi khối khí nhận công (nhiệt lượng), nội năng sẽ tăng lên.
b) Hệ thức phù hợp với quá trình $\Delta U=Q; Q>0.$
Giải thích: Trong quá trình này, nội năng của khối khí tăng lên do nhận nhiệt lượng (Q) từ bên ngoài. Hệ thức này cho thấy rằng sự thay đổi nội năng ($\Delta U$) bằng nhiệt lượng mà khối khí nhận vào.
c) Công (A) khác 0 vì thể tích khí thay đổi.
Giải thích: Khi khối khí được nung nóng, thể tích của nó có thể thay đổi, dẫn đến việc thực hiện công. Công được thực hiện khi có sự thay đổi thể tích trong quá trình nung nóng.
d) Nội năng của khối khí bằng nhiệt lượng khối khí nhận vào $Q=m.c.(t-t_0)$
Giải thích: Công thức này cho thấy rằng nội năng của khối khí tăng lên bằng nhiệt lượng mà nó nhận vào, với m là khối lượng, c là nhiệt dung riêng, và (t - t0) là sự thay đổi nhiệt độ.
---
**Câu 2:**
a) Nhiệt lượng cần cung cấp cho cục nước đá 0,2 kg ở $-20^0C$ biến hoàn toàn thành hơi nước ở $100^0C$ bằng nhiệt lượng cần cung cấp cho cục nước đá nóng chảy.
Giải thích: Để biến nước đá thành hơi nước, cần cung cấp nhiệt lượng cho từng giai đoạn: làm tan chảy nước đá, đun nóng nước từ 0°C đến 100°C, và cuối cùng là hóa hơi nước.
b) Để cục đá hoá hơi, ta phải cung cấp nhiệt lượng cho đá tan chảy ở $0^0C,$ rồi tiếp tục đun cho nước tăng từ $0^0C$ đến $100^0C,$ sau đó, cung cấp thêm nhiệt để nước ở $100^0C$ hoá hơi hoàn toàn.
Giải thích: Quá trình này bao gồm ba bước: tan chảy đá, đun nóng nước, và hóa hơi nước.
c) Nhiệt lượng cần cung cấp cho cục nước đá 0,2 kg ở $-20^0C$ biến hoàn toàn thành hơi nước ở $100^0C$ được xác định bằng công thức:
$Q=m\{c_đ.(0-t_0)+\lambda+c_n.(t-0)+L\}$
Giải thích: Công thức này tổng hợp tất cả các nhiệt lượng cần thiết cho từng giai đoạn của quá trình.
d) Lượng nhiệt cần cung cấp cho cục nước đá 0,2 kg ở $-20^0C$ biến hoàn toàn thành hơi nước ở $100^0C$ là 205960J.
Giải thích: Tính toán cụ thể cho từng giai đoạn sẽ cho ra kết quả này.
---
**Câu 3:**
a) Trong quá trình biến đổi từ trạng thái (1) sang trạng thái (2), khối khí thực hiện quá trình đẳng tích.
Giải thích: Trong quá trình đẳng tích, thể tích của khí không thay đổi, do đó, nhiệt độ và áp suất sẽ thay đổi.
b) Trong quá trình biến đổi từ trạng thái (1) sang trạng thái (2), nhiệt độ cuối trong quá trình này là 600K.
Giải thích: Nhiệt độ cuối được xác định từ quá trình biến đổi và có thể được tính toán từ các thông số ban đầu.
c) Trong quá trình biến đổi từ trạng thái (2) sang trạng thái (3), khối khí nhận một nhiệt lượng bằng 2522,88 J.
Giải thích: Nhiệt lượng này có thể được tính toán dựa trên sự thay đổi nhiệt độ và khối lượng của khí.
d) Độ biến thiên nội năng của khối khí khi biến đổi từ trạng thái (1) sang trạng thái (3) bằng 6926,38 J.
Giải thích: Độ biến thiên nội năng được tính bằng cách sử dụng công thức liên quan đến nhiệt dung và sự thay đổi nhiệt độ.
---
Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các câu hỏi và cách giải quyết chúng!