Để tính tỷ khối của hỗn hợp A so với khí oxygen, ta cần biết khối lượng riêng của mỗi thành phần trong hỗn hợp và tổng khối lượng riêng của hỗn hợp.
Bước 1: Xác định khối lượng riêng của mỗi thành phần trong hỗn hợp A.
- Khối lượng riêng của CO: Khối lượng riêng của CO là 1,25 g/L.
- Khối lượng riêng của O2: Khối lượng riêng của O2 là 1,43 g/L.
- Khối lượng riêng của SO2: Khối lượng riêng của SO2 là 2,86 g/L.
Bước 2: Tính khối lượng riêng trung bình của hỗn hợp A.
Khối lượng riêng trung bình của hỗn hợp A được tính dựa trên tỷ lệ thể tích của các thành phần trong hỗn hợp.
Khối lượng riêng trung bình của hỗn hợp A = (Khối lượng riêng của CO × Thể tích CO + Khối lượng riêng của O2 × Thể tích O2 + Khối lượng riêng của SO2 × Thể tích SO2) / Tổng thể tích của hỗn hợp
Thể tích của O2 = 0,25 mol × 22,4 L/mol = 5,6 L
Thể tích của SO2 = 3,2 g / 64 g/mol × 22,4 L/mol = 1,12 L
Tổng thể tích của hỗn hợp = 2,479 L + 5,6 L + 1,12 L = 9,2 L
Khối lượng riêng trung bình của hỗn hợp A = (1,25 g/L × 2,479 L + 1,43 g/L × 5,6 L + 2,86 g/L × 1,12 L) / 9,2 L
= (3,09875 g + 8,008 g + 3,2032 g) / 9,2 L
= 14,31 g / 9,2 L
= 1,555 g/L
Bước 3: Tính tỷ khối của hỗn hợp A so với khí oxygen.
Tỷ khối của hỗn hợp A so với khí oxygen = Khối lượng riêng trung bình của hỗn hợp A / Khối lượng riêng của O2
= 1,555 g/L / 1,43 g/L
= 1,09
Vậy tỷ khối của hỗn hợp A so với khí oxygen là 1,09.