"Trường Sa" - hai tiếng thiêng liêng ấy gợi nhắc chúng ta về vùng đất, quần đảo xa xôi trên Biển Đông. Nơi đó có những người lính trẻ đang ngày đêm cầm chắc tay súng, bảo vệ từng tấc đất của Tổ quốc thân yêu. Họ chính là những người lính mà nhà thơ Nguyễn Trọng Tạo đã dành nhiều tình cảm và viết nên bài thơ "Lá đỏ".
Bài thơ được sáng tác năm 1974 - thời điểm mà cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước bước vào giai đoạn ác liệt. Bài thơ ban đầu có tên là "Trường Sơn", sau đổi thành "Lá đỏ". Đây là bài thơ được viết ngay sau chuyến đi thực tế tại chiến trường Trường Sơn của nhà thơ. Khi đó ông được trực tiếp đến với chiến trường, chứng kiến không khí hào hùng của dân tộc ta trong những tháng ngày đánh Mỹ.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh thiên nhiên núi rừng Việt Nam hùng vĩ và đẹp đẽ:
"Gặp em trên cao lộng gió
Rừng lạ ào ào lá đỏ
Em đứng bên đường, như quê hương
Vai áo bạc quàng súng trường."
Đoàn quân nối dài vô tận bước chân dồn vang đường rộn
Lá đỏ rơi trên đỉnh dốc quanh co
Đoàn quân vẫn đi vội vã
Bụi Trường Sơn nhòa trời lửa."
Câu thơ mở ra một khung cảnh tuyệt đẹp: nơi đây có em, có đoàn quân hành quân, có những cánh rừng lá đỏ. Tất cả tạo nên một bức tranh sơn dã rất đặc trưng của núi rừng Trường Sơn. Trên cái nền hùng vĩ và thơ mộng ấy là hình ảnh "em" hiện lên tự nhiên và hợp lý. Sự xuất hiện của "em" khiến cho bức tranh thêm sinh động và giàu chất trữ tình. Hình ảnh cô thanh niên xung phong đứng bên đường mở ra không khí vui tươi, phấn chấn. Đó là một hình ảnh đẹp, gợi bao niềm trân trọng, yêu mến. Trong sắc đỏ của lá rừng, sắc xanh của núi đồi, em hiện lên như hòn ngọc sáng ngời giữa bầu trời xanh.
Tiếp theo, câu thơ thứ tư miêu tả cụ thể hơn về nhân vật trung tâm. Chiếc "vai áo bạc" đã sờn phai theo năm tháng chứng tỏ "em" đã trải qua những ngày tháng vất vả, nhọc nhằn. Thế nhưng, điều đó cũng không cản nổi tinh thần hăng hái, nhiệt huyết cách mạng đang sục sôi trong trái tim "em".
Ở những câu thơ tiếp theo, giọng thơ bỗng trở nên gấp gáp, khẩn trương hơn. Những từ láy liên tục được đảo lên đầu câu nhấn mạnh sự khốc liệt của chiến trường:
"Đoàn quân vẫn đi vội vã
Bụi Trường Sơn nhòa trời lửa."
Đó là cuộc hành quân hối hả, khẩn trương. Đoàn quân đi trong "bụi Trường Sơn nhòa trời lửa". Hiện thực khắc nghiệt và tàn khốc của chiến tranh hiện lên rõ nét. Từ "nhòa" diễn tả độ mờ, độ rung của cảnh vật do bụi bặm và khói súng gây nên. Nhưng với tinh thần quyết tâm giải phóng miền Nam, đoàn quân vẫn bước chân trập trùng, hối hả.
Hai câu thơ cuối cùng của bài thơ đột ngột thu lại trong một hình ảnh:
"Em đứng bên đường, như quê hương
Vai áo bạc, quàng súng trường."
Hình ảnh "em" đứng bên đường chờ đợi các đoàn quân đi qua thật quen thuộc. Đó là hình ảnh tiêu biểu thường thấy ở các tuyến đường Trường Sơn. Cô gái ấy như đại diện cho hậu phương vững chãi, cho những hi vọng lớn lao của tiền tuyến. Hình ảnh ấy cũng gợi nhắc đến hình ảnh những nữ thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn xưa. Họ sẵn sàng hi sinh tuổi xuân, cống hiến cho độc lập của Tổ quốc.
Có thể nói, bằng việc sử dụng những biện pháp tu từ đặc sắc, nhà thơ Nguyễn Trọng Tạo đã vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp về con người và thiên nhiên núi rừng Trường Sơn. Qua đó, ông muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến những vị anh hùng đã ngã xuống vì độc lập của Tổ quốc.