07/02/2025
07/02/2025
1. A. being captivated millions of users worldwide B. to captivate millions of users worldwide C. captivate millions of users worldwide D. captivating millions of users worldwide
Giải thích: Ở đây, chúng ta cần một dạng động từ để diễn tả hành động TikTok đã thu hút hàng triệu người dùng trên toàn thế giới. Vì TikTok là chủ từ số ít, chúng ta cần dùng động từ số ít. "Captivate" là động từ nguyên hình, không phù hợp. "Being captivated" và "to captivate" không được sử dụng trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng là D. captivating millions of users worldwide, sử dụng dạng V-ing để tạo thành một mệnh đề quan hệ rút gọn, diễn tả hành động đang diễn ra và là nguyên nhân cho sự nổi tiếng của TikTok.
2. A. developing by the Chinese company ByteDance B. developed by the Chinese company ByteDance C. to develop by the Chinese company ByteDance D. develop by the Chinese company ByteDance
Giải thích: Chúng ta cần một dạng động từ để diễn tả việc TikTok được phát triển bởi công ty ByteDance. "Developing" không phù hợp vì nó mang nghĩa chủ động và diễn tả hành động đang diễn ra. "To develop" cũng không phù hợp. "Develop" là động từ nguyên hình, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng là B. developed by the Chinese company ByteDance, sử dụng dạng quá khứ phân từ để tạo thành một mệnh đề quan hệ rút gọn, diễn tả việc TikTok đã được phát triển bởi công ty ByteDance.
3. A. to a wide range of users B. in a wide range of users C. to a wide range for users D. in a wide range for users
Giải thích: Chúng ta cần một giới từ phù hợp để diễn tả việc nội dung của TikTok hấp dẫn đối với nhiều người dùng. "To" không phù hợp trong trường hợp này. "In" được sử dụng khi nói về một phạm vi, một nhóm người. Đáp án đúng là B. in a wide range of users, diễn tả việc TikTok thu hút một lượng lớn người dùng.
4. A. which users spend countless hours scrolling through an endless stream of videos B. why users spend countless hours scrolling through an endless stream of videos C. where users spend countless hours scrolling through an endless stream of videos D. when users spend countless hours scrolling through an endless stream of videos
Giải thích: Chúng ta cần một từ để liên kết hai mệnh đề và diễn tả lý do tại sao TikTok lại phổ biến. "Which" được sử dụng cho mệnh đề quan hệ, không phù hợp trong trường hợp này. "Where" và "when" cũng không phù hợp. Đáp án đúng là B. why users spend countless hours scrolling through an endless stream of videos, diễn tả lý do tại sao người dùng dành hàng giờ để xem video trên TikTok.
5. A. provide a platform for creativity and self-expression in an unprecedented scale B. providing a platform for creativity and self-expression in an unprecedented scale C. provide a platform for creativity and self-expression on an unprecedented scale D. providing a platform for creativity and self-expression on an unprecedented scale
Giải thích: Chúng ta cần một dạng động từ để diễn tả việc TikTok cung cấp một nền tảng cho sự sáng tạo và thể hiện bản thân. "Provide" là động từ nguyên hình, không phù hợp. "Providing" được sử dụng để tạo thành một mệnh đề quan hệ rút gọn, diễn tả hành động đang diễn ra và là kết quả của việc TikTok phổ biến. "On" không phù hợp trong trường hợp này. Đáp án đúng là B. providing a platform for creativity and self-expression in an unprecedented scale, diễn tả việc TikTok cung cấp một nền tảng cho sự sáng tạo và thể hiện bản thân ở một quy mô chưa từng có.
6. A. a person feed B. a personalised feed C. a personalisation feed D. a personalising feed
Giải thích: Chúng ta cần một cụm danh từ để diễn tả nguồn cấp dữ liệu được cá nhân hóa cho người dùng. "Person" không phù hợp trong trường hợp này. "Personalisation" là danh từ, không phù hợp để làm tính từ. "Personalising" cũng không phù hợp. Đáp án đúng là B. a personalised feed, diễn tả nguồn cấp dữ liệu được cá nhân hóa dựa trên sở thích của người dùng.
7. A. TikTok keeps users to engage B. TikTok keeps users engage C. TikTok keeps users engaged D. TikTok keeps users engaging
Giải thích: Chúng ta cần một cụm động từ để diễn tả việc TikTok giữ cho người dùng tương tác. "To engage" không phù hợp. "Engage" là động từ nguyên hình, không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Engaging" cũng không phù hợp. Đáp án đúng là C. TikTok keeps users engaged, sử dụng dạng quá khứ phân từ "engaged" để diễn tả trạng thái của người dùng, được giữ tương tác.
8. A. in reducing the growth's app B. in driving the growth's app C. in driving the app's growth D. in reducing the app's growth
Giải thích: Chúng ta cần một cụm giới từ để diễn tả vai trò của thuật toán trong việc thúc đẩy sự phát triển của ứng dụng. "Reducing" không phù hợp vì nó mang nghĩa giảm thiểu. "The growth's app" không đúng ngữ pháp. Đáp án đúng là C. in driving the app's growth, diễn tả vai trò của thuật toán trong việc thúc đẩy sự phát triển của ứng dụng.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
29/08/2025
29/08/2025
28/08/2025
Top thành viên trả lời