07/02/2025
07/02/2025
07/02/2025
Bài tập 7: Chọn từ trái nghĩa với từ được gạch chân.
1A. reduce in price (giảm giá) - trái nghĩa với "on sale" (đang giảm giá)
2B. unusually (không thường xuyên) - trái nghĩa với "frequently" (thường xuyên)
3C. praise (khen ngợi) - trái nghĩa với "complain" (phàn nàn)
4D. outlet (lối ra) - trái nghĩa với "access" (lối vào)
5B. cheap (rẻ) - trái nghĩa với "costly" (đắt đỏ)
6C. saver (người tiết kiệm) - trái nghĩa với "shopaholic" (người nghiện mua sắm)
7B. persist (tiếp tục) - trái nghĩa với "expire" (hết hạn)
8C. give up (từ bỏ) - trái nghĩa với "fitted" (vừa vặn)
Bài tập 8: Hoàn thành câu với các từ cho sẵn.
1.price tag (nhãn giá)
2.shopaholic (người nghiện mua sắm)
3.browse (xem lướt qua)
4.customer service (dịch vụ khách hàng)
5.discount (giảm giá)
Bài tập 9: Hoàn thành câu với các từ cho sẵn.
1.price (giá)
2.produce (nông sản)
3.supermarket (siêu thị)
4.costumes (trang phục)
5.range (phạm vi)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
7 giờ trước
7 giờ trước
7 giờ trước
Top thành viên trả lời