09/02/2025
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
09/02/2025
14/02/2025
09/02/2025
1. So sánh
🔹 Định nghĩa: Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có điểm tương đồng.
🔹 Ví dụ: "Mặt trăng tròn như cái đĩa bạc."
🔹 Tác dụng: Giúp hình ảnh trở nên cụ thể, sinh động và dễ hình dung hơn.
2. Nhân hóa
🔹 Định nghĩa: Gán cho vật vô tri hoặc sự vật những đặc điểm, hành động của con người.
🔹 Ví dụ: "Ông mặt trời thức dậy, mỉm cười rực rỡ."
🔹 Tác dụng: Làm cho sự vật trở nên gần gũi, sinh động và có cảm xúc.
3. Ẩn dụ
🔹 Định nghĩa: Dùng một hình ảnh, sự vật để ám chỉ một sự vật khác có nét tương đồng.
🔹 Ví dụ: "Người cha mái tóc bạc" (ẩn dụ chỉ Bác Hồ).
🔹 Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp diễn đạt sâu sắc và giàu ý nghĩa.
4. Hoán dụ
🔹 Định nghĩa: Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng một phần hoặc dấu hiệu điển hình của nó.
🔹 Ví dụ: "Áo trắng vào ca" (chỉ bác sĩ).
🔹 Tác dụng: Gợi hình ảnh cụ thể, súc tích và có tính liên tưởng cao.
5. Điệp từ, điệp ngữ
🔹 Định nghĩa: Lặp lại từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh.
🔹 Ví dụ: "Tôi yêu em. Tôi yêu em mãi mãi."
🔹 Tác dụng: Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo nhịp điệu cho câu văn, câu thơ.
6. Nói quá
🔹 Định nghĩa: Phóng đại sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh ý.
🔹 Ví dụ: "Uống nước nhớ nguồn" (nói quá để nhấn mạnh đạo lý).
🔹 Tác dụng: Tăng ấn tượng, tạo cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc.
7. Nói giảm, nói tránh
🔹 Định nghĩa: Dùng cách nói nhẹ nhàng để giảm mức độ của sự việc.
🔹 Ví dụ: "Ông đã đi xa" (thay vì "ông đã mất").
🔹 Tác dụng: Tạo cảm giác nhẹ nhàng, tế nhị khi nói về vấn đề nhạy cảm.
baongoc.👽👽👽
10/02/2025
09/02/2025
1. So sánh
🔹 Định nghĩa: Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có điểm tương đồng.
🔹 Ví dụ: "Mặt trăng tròn như cái đĩa bạc."
🔹 Tác dụng: Giúp hình ảnh trở nên cụ thể, sinh động và dễ hình dung hơn.
2. Nhân hóa
🔹 Định nghĩa: Gán cho vật vô tri hoặc sự vật những đặc điểm, hành động của con người.
🔹 Ví dụ: "Ông mặt trời thức dậy, mỉm cười rực rỡ."
🔹 Tác dụng: Làm cho sự vật trở nên gần gũi, sinh động và có cảm xúc.
3. Ẩn dụ
🔹 Định nghĩa: Dùng một hình ảnh, sự vật để ám chỉ một sự vật khác có nét tương đồng.
🔹 Ví dụ: "Người cha mái tóc bạc" (ẩn dụ chỉ Bác Hồ).
🔹 Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp diễn đạt sâu sắc và giàu ý nghĩa.
4. Hoán dụ
🔹 Định nghĩa: Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng một phần hoặc dấu hiệu điển hình của nó.
🔹 Ví dụ: "Áo trắng vào ca" (chỉ bác sĩ).
🔹 Tác dụng: Gợi hình ảnh cụ thể, súc tích và có tính liên tưởng cao.
5. Điệp từ, điệp ngữ
🔹 Định nghĩa: Lặp lại từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh.
🔹 Ví dụ: "Tôi yêu em. Tôi yêu em mãi mãi."
🔹 Tác dụng: Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo nhịp điệu cho câu văn, câu thơ.
6. Nói quá
🔹 Định nghĩa: Phóng đại sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh ý.
🔹 Ví dụ: "Uống nước nhớ nguồn" (nói quá để nhấn mạnh đạo lý).
🔹 Tác dụng: Tăng ấn tượng, tạo cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc.
7. Nói giảm, nói tránh
🔹 Định nghĩa: Dùng cách nói nhẹ nhàng để giảm mức độ của sự việc.
🔹 Ví dụ: "Ông đã đi xa" (thay vì "ông đã mất").
🔹 Tác dụng: Tạo cảm giác nhẹ nhàng, tế nhị khi nói về vấn đề nhạy cảm.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
2 giờ trước
3 giờ trước
Top thành viên trả lời